Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ústí nad Labem, Séc-ki 🇨🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:30 ↑ 121.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:08 ↑ 238.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 38m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 6.51°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.764 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ústí nad Labem
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:40
↑
82° Đông
|
19:36
↑
279° Tây
|
12h 56m | +3m 49s | 04:43 | 21:33 | 05:26 | 20:50 | 06:06 | 20:10 | 13:07 | 149.50 |
| 2 |
06:37
↑
81° Đông
|
19:37
↑
279° Tây
|
13h 00m | +3m 49s | 04:41 | 21:35 | 05:23 | 20:52 | 06:03 | 20:12 | 13:07 | 149.54 |
| 3 |
06:35
↑
80° Đông
|
19:39
↑
280° Tây
|
13h 03m | +3m 48s | 04:38 | 21:37 | 05:21 | 20:54 | 06:01 | 20:13 | 13:07 | 149.59 |
| 4 |
06:33
↑
80° Đông
|
19:41
↑
280° Tây
|
13h 07m | +3m 48s | 04:35 | 21:39 | 05:19 | 20:55 | 05:59 | 20:15 | 13:06 | 149.63 |
| 5 |
06:31
↑
79° Đông
|
19:42
↑
281° Tây
|
13h 11m | +3m 47s | 04:32 | 21:41 | 05:16 | 20:57 | 05:57 | 20:17 | 13:06 | 149.67 |
| 6 |
06:29
↑
79° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +3m 47s | 04:30 | 21:44 | 05:14 | 20:59 | 05:54 | 20:18 | 13:06 | 149.71 |
| 7 |
06:26
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +3m 47s | 04:27 | 21:46 | 05:11 | 21:01 | 05:52 | 20:20 | 13:06 | 149.75 |
| 8 |
06:24
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +3m 46s | 04:24 | 21:48 | 05:09 | 21:03 | 05:50 | 20:22 | 13:05 | 149.79 |
| 9 |
06:22
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +3m 46s | 04:21 | 21:51 | 05:06 | 21:05 | 05:47 | 20:24 | 13:05 | 149.84 |
| 10 |
06:20
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +3m 45s | 04:18 | 21:53 | 05:04 | 21:07 | 05:45 | 20:25 | 13:05 | 149.88 |
| 11 |
06:18
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +3m 45s | 04:15 | 21:55 | 05:01 | 21:09 | 05:43 | 20:27 | 13:04 | 149.92 |
| 12 |
06:16
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +3m 44s | 04:12 | 21:58 | 04:59 | 21:11 | 05:41 | 20:29 | 13:04 | 149.96 |
| 13 |
06:14
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +3m 43s | 04:10 | 22:00 | 04:56 | 21:13 | 05:38 | 20:30 | 13:04 | 150.00 |
| 14 |
06:11
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +3m 43s | 04:07 | 22:03 | 04:54 | 21:15 | 05:36 | 20:32 | 13:04 | 150.05 |
| 15 |
06:09
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +3m 42s | 04:04 | 22:05 | 04:51 | 21:17 | 05:34 | 20:34 | 13:03 | 150.09 |
| 16 |
06:07
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +3m 41s | 04:01 | 22:08 | 04:49 | 21:19 | 05:32 | 20:36 | 13:03 | 150.13 |
| 17 |
06:05
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +3m 40s | 03:58 | 22:10 | 04:46 | 21:21 | 05:30 | 20:37 | 13:03 | 150.17 |
| 18 |
06:03
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +3m 40s | 03:55 | 22:13 | 04:44 | 21:23 | 05:27 | 20:39 | 13:03 | 150.22 |
| 19 |
06:01
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +3m 39s | 03:52 | 22:15 | 04:41 | 21:25 | 05:25 | 20:41 | 13:03 | 150.26 |
| 20 |
05:59
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +3m 38s | 03:49 | 22:18 | 04:39 | 21:27 | 05:23 | 20:43 | 13:02 | 150.30 |
| 21 |
05:57
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +3m 37s | 03:46 | 22:21 | 04:37 | 21:29 | 05:21 | 20:45 | 13:02 | 150.34 |
| 22 |
05:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +3m 36s | 03:43 | 22:23 | 04:34 | 21:31 | 05:19 | 20:46 | 13:02 | 150.38 |
| 23 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +3m 35s | 03:40 | 22:26 | 04:32 | 21:33 | 05:17 | 20:48 | 13:02 | 150.43 |
| 24 |
05:51
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +3m 33s | 03:37 | 22:29 | 04:29 | 21:35 | 05:14 | 20:50 | 13:02 | 150.47 |
| 25 |
05:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +3m 32s | 03:33 | 22:32 | 04:27 | 21:38 | 05:12 | 20:52 | 13:01 | 150.51 |
| 26 |
05:47
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +3m 31s | 03:30 | 22:34 | 04:24 | 21:40 | 05:10 | 20:53 | 13:01 | 150.55 |
| 27 |
05:45
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +3m 30s | 03:27 | 22:37 | 04:22 | 21:42 | 05:08 | 20:55 | 13:01 | 150.59 |
| 28 |
05:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +3m 28s | 03:24 | 22:40 | 04:19 | 21:44 | 05:06 | 20:57 | 13:01 | 150.62 |
| 29 |
05:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +3m 27s | 03:21 | 22:43 | 04:17 | 21:46 | 05:04 | 20:59 | 13:01 | 150.66 |
| 30 |
05:40
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +3m 25s | 03:17 | 22:46 | 04:15 | 21:48 | 05:02 | 21:00 | 13:01 | 150.70 |
|
All times are in local time for Ústí nad Labem. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Ústí nad Labem, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.