Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại České Budějovice, Séc-ki 🇨🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:21 120.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:14 239.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 53m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 9.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.794 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại České Budějovice

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:41
66° Đông Đông Bắc
20:17
295° Tây Tây Bắc
14h 36m +3m 10s 03:27 22:33 04:20 21:39 05:05 20:54 12:59 150.74
2
05:39
65° Đông Đông Bắc
20:19
295° Tây Tây Bắc
14h 39m +3m 09s 03:24 22:35 04:18 21:41 05:03 20:55 12:59 150.78
3
05:38
65° Đông Đông Bắc
20:20
296° Tây Tây Bắc
14h 42m +3m 07s 03:21 22:38 04:15 21:43 05:01 20:57 12:59 150.81
4
05:36
64° Đông Đông Bắc
20:22
296° Tây Tây Bắc
14h 45m +3m 05s 03:18 22:41 04:13 21:45 04:59 20:59 12:58 150.85
5
05:34
64° Đông Đông Bắc
20:23
297° Tây Tây Bắc
14h 48m +3m 04s 03:15 22:44 04:11 21:47 04:57 21:00 12:58 150.88
6
05:33
63° Đông Đông Bắc
20:25
297° Tây Tây Bắc
14h 51m +3m 02s 03:12 22:46 04:09 21:49 04:56 21:02 12:58 150.92
7
05:31
63° Đông Đông Bắc
20:26
298° Tây Tây Bắc
14h 54m +3m 00s 03:10 22:49 04:07 21:51 04:54 21:04 12:58 150.95
8
05:30
62° Đông Đông Bắc
20:27
298° Tây Tây Bắc
14h 57m +2m 58s 03:07 22:52 04:05 21:53 04:52 21:05 12:58 150.99
9
05:28
62° Đông Đông Bắc
20:29
298° Tây Tây Bắc
15h 00m +2m 55s 03:04 22:55 04:03 21:55 04:50 21:07 12:58 151.02
10
05:27
61° Đông Đông Bắc
20:30
299° Tây Tây Bắc
15h 03m +2m 53s 03:01 22:58 04:01 21:57 04:49 21:08 12:58 151.06
11
05:25
61° Đông Đông Bắc
20:32
299° Tây Tây Bắc
15h 06m +2m 51s 02:58 23:01 03:59 21:59 04:47 21:10 12:58 151.09
12
05:24
61° Đông Đông Bắc
20:33
300° Tây Tây Bắc
15h 09m +2m 48s 02:55 23:04 03:57 22:01 04:46 21:12 12:58 151.12
13
05:22
60° Đông Đông Bắc
20:34
300° Tây Tây Bắc
15h 12m +2m 46s 02:52 23:07 03:55 22:03 04:44 21:13 12:58 151.16
14
05:21
60° Đông Đông Bắc
20:36
300° Tây Tây Bắc
15h 14m +2m 43s 02:49 23:10 03:53 22:05 04:42 21:15 12:58 151.19
15
05:20
59° Đông Đông Bắc
20:37
301° Tây Tây Bắc
15h 17m +2m 41s 02:46 23:13 03:51 22:07 04:41 21:16 12:58 151.22
16
05:18
59° Đông Đông Bắc
20:38
301° Tây Tây Bắc
15h 20m +2m 38s 02:43 23:16 03:49 22:09 04:39 21:18 12:58 151.25
17
05:17
59° Đông Đông Bắc
20:40
302° Tây Tây Bắc
15h 22m +2m 35s 02:40 23:19 03:47 22:10 04:38 21:19 12:58 151.29
18
05:16
58° Đông Đông Bắc
20:41
302° Tây Tây Bắc
15h 25m +2m 32s 02:37 23:22 03:45 22:12 04:36 21:21 12:58 151.32
19
05:15
58° Đông Đông Bắc
20:42
302° Tây Tây Bắc
15h 27m +2m 29s 02:34 23:25 03:43 22:14 04:35 21:22 12:58 151.35
20
05:14
58° Đông Đông Bắc
20:44
303° Tây Tây Bắc
15h 30m +2m 26s 02:31 23:28 03:42 22:16 04:34 21:24 12:58 151.38
21
05:12
57° Đông Đông Bắc
20:45
303° Tây Tây Bắc
15h 32m +2m 23s 02:28 23:32 03:40 22:18 04:32 21:25 12:58 151.41
22
05:11
57° Đông Đông Bắc
20:46
303° Tây Tây Bắc
15h 34m +2m 19s 02:25 23:35 03:38 22:20 04:31 21:27 12:58 151.44
23
05:10
56° Đông Đông Bắc
20:47
304° Tây Tây Bắc
15h 37m +2m 16s 02:21 23:38 03:37 22:22 04:30 21:28 12:58 151.47
24
05:09
56° Đông Bắc
20:49
304° Bắc Tây Bắc
15h 39m +2m 12s 02:18 23:42 03:35 22:23 04:29 21:29 12:58 151.50
25
05:08
56° Đông Bắc
20:50
304° Bắc Tây Bắc
15h 41m +2m 09s 02:15 23:45 03:33 22:25 04:27 21:31 12:59 151.53
26
05:07
56° Đông Bắc
20:51
305° Bắc Tây Bắc
15h 43m +2m 05s 02:12 23:49 03:32 22:27 04:26 21:32 12:59 151.55
27
05:06
55° Đông Bắc
20:52
305° Bắc Tây Bắc
15h 45m +2m 01s 02:09 23:52 03:30 22:29 04:25 21:33 12:59 151.58
28
05:05
55° Đông Bắc
20:53
305° Bắc Tây Bắc
15h 47m +1m 57s 02:05 23:56 03:29 22:30 04:24 21:35 12:59 151.60
29
05:05
55° Đông Bắc
20:54
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m +1m 53s 02:02 23:59 03:28 22:32 04:23 21:36 12:59 151.63
30
05:04
54° Đông Bắc
20:55
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m +1m 49s 01:59 N/A 03:26 22:33 04:22 21:37 12:59 151.65
31
05:03
54° Đông Bắc
20:56
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m +1m 45s 01:55 00:03 03:25 22:35 04:21 21:38 12:59 151.68

In České Budějovice, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho České Budějovice

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho České Budějovice

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại České Budějovice

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Séc-ki:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí