Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Şabrātah, Libya 🇱🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 111.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 248.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 27m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -60.72°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.990 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Şabrātah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:58
84° Đông
19:30
276° Tây
12h 31m +2m 00s 05:34 20:54 06:03 20:24 06:32 19:55 13:13 149.50
2
06:56
84° Đông
19:30
277° Tây
12h 33m +2m 00s 05:32 20:54 06:02 20:25 06:31 19:56 13:13 149.54
3
06:55
83° Đông
19:31
277° Tây
12h 35m +2m 00s 05:31 20:55 06:01 20:25 06:30 19:56 13:13 149.59
4
06:54
83° Đông
19:32
278° Tây
12h 37m +1m 59s 05:29 20:56 05:59 20:26 06:28 19:57 13:13 149.63
5
06:52
82° Đông
19:32
278° Tây
12h 39m +1m 59s 05:28 20:57 05:58 20:27 06:27 19:58 13:12 149.67
6
06:51
82° Đông
19:33
278° Tây
12h 41m +1m 59s 05:27 20:58 05:57 20:28 06:26 19:59 13:12 149.71
7
06:50
81° Đông
19:34
279° Tây
12h 43m +1m 58s 05:25 20:59 05:55 20:29 06:24 19:59 13:12 149.75
8
06:49
81° Đông
19:34
279° Tây
12h 45m +1m 58s 05:24 21:00 05:54 20:29 06:23 20:00 13:11 149.79
9
06:47
80° Đông
19:35
280° Tây
12h 47m +1m 58s 05:22 21:01 05:52 20:30 06:22 20:01 13:11 149.84
10
06:46
80° Đông
19:36
280° Tây
12h 49m +1m 57s 05:21 21:02 05:51 20:31 06:21 20:02 13:11 149.88
11
06:45
80° Đông
19:37
281° Tây
12h 51m +1m 57s 05:19 21:03 05:50 20:32 06:19 20:02 13:11 149.92
12
06:44
79° Đông
19:37
281° Tây
12h 53m +1m 56s 05:18 21:03 05:48 20:33 06:18 20:03 13:10 149.96
13
06:42
79° Đông Đông Bắc
19:38
282° Tây Tây Bắc
12h 55m +1m 56s 05:16 21:04 05:47 20:34 06:17 20:04 13:10 150.00
14
06:41
78° Đông Đông Bắc
19:39
282° Tây Tây Bắc
12h 57m +1m 55s 05:15 21:05 05:46 20:34 06:15 20:05 13:10 150.05
15
06:40
78° Đông Đông Bắc
19:39
282° Tây Tây Bắc
12h 59m +1m 55s 05:14 21:06 05:44 20:35 06:14 20:05 13:10 150.09
16
06:39
77° Đông Đông Bắc
19:40
283° Tây Tây Bắc
13h 01m +1m 54s 05:12 21:07 05:43 20:36 06:13 20:06 13:09 150.13
17
06:38
77° Đông Đông Bắc
19:41
283° Tây Tây Bắc
13h 03m +1m 54s 05:11 21:08 05:42 20:37 06:12 20:07 13:09 150.17
18
06:37
76° Đông Đông Bắc
19:42
284° Tây Tây Bắc
13h 05m +1m 53s 05:09 21:09 05:40 20:38 06:11 20:08 13:09 150.22
19
06:35
76° Đông Đông Bắc
19:42
284° Tây Tây Bắc
13h 07m +1m 53s 05:08 21:10 05:39 20:39 06:09 20:08 13:09 150.26
20
06:34
76° Đông Đông Bắc
19:43
285° Tây Tây Bắc
13h 08m +1m 52s 05:06 21:11 05:38 20:40 06:08 20:09 13:08 150.30
21
06:33
75° Đông Đông Bắc
19:44
285° Tây Tây Bắc
13h 10m +1m 51s 05:05 21:12 05:37 20:40 06:07 20:10 13:08 150.34
22
06:32
75° Đông Đông Bắc
19:45
285° Tây Tây Bắc
13h 12m +1m 51s 05:04 21:13 05:35 20:41 06:06 20:11 13:08 150.38
23
06:31
74° Đông Đông Bắc
19:45
286° Tây Tây Bắc
13h 14m +1m 50s 05:02 21:14 05:34 20:42 06:05 20:12 13:08 150.43
24
06:30
74° Đông Đông Bắc
19:46
286° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 49s 05:01 21:15 05:33 20:43 06:03 20:12 13:08 150.47
25
06:29
74° Đông Đông Bắc
19:47
287° Tây Tây Bắc
13h 18m +1m 48s 05:00 21:16 05:32 20:44 06:02 20:13 13:08 150.51
26
06:28
73° Đông Đông Bắc
19:48
287° Tây Tây Bắc
13h 19m +1m 47s 04:58 21:17 05:30 20:45 06:01 20:14 13:07 150.55
27
06:27
73° Đông Đông Bắc
19:48
287° Tây Tây Bắc
13h 21m +1m 46s 04:57 21:18 05:29 20:46 06:00 20:15 13:07 150.59
28
06:26
72° Đông Đông Bắc
19:49
288° Tây Tây Bắc
13h 23m +1m 46s 04:56 21:19 05:28 20:47 05:59 20:16 13:07 150.62
29
06:25
72° Đông Đông Bắc
19:50
288° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 45s 04:54 21:20 05:27 20:48 05:58 20:16 13:07 150.66
30
06:24
72° Đông Đông Bắc
19:50
288° Tây Tây Bắc
13h 26m +1m 44s 04:53 21:21 05:26 20:48 05:57 20:17 13:07 150.70

In Şabrātah, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Şabrātah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Şabrātah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Şabrātah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Libya:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí