Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Şabrātah, Libya 🇱🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:42 112.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:07 247.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 25m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 17.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.917 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Şabrātah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:23
71° Đông Đông Bắc
19:51
289° Tây Tây Bắc
13h 28m +1m 43s 04:52 21:22 05:25 20:49 05:56 20:18 13:07 150.74
2
06:22
71° Đông Đông Bắc
19:52
289° Tây Tây Bắc
13h 30m +1m 42s 04:50 21:23 05:23 20:50 05:55 20:19 13:07 150.78
3
06:21
71° Đông Đông Bắc
19:53
290° Tây Tây Bắc
13h 32m +1m 41s 04:49 21:24 05:22 20:51 05:54 20:20 13:06 150.81
4
06:20
70° Đông Đông Bắc
19:53
290° Tây Tây Bắc
13h 33m +1m 39s 04:48 21:25 05:21 20:52 05:53 20:20 13:06 150.85
5
06:19
70° Đông Đông Bắc
19:54
290° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 38s 04:47 21:26 05:20 20:53 05:52 20:21 13:06 150.88
6
06:18
70° Đông Đông Bắc
19:55
291° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 37s 04:46 21:28 05:19 20:54 05:51 20:22 13:06 150.92
7
06:17
69° Đông Đông Bắc
19:56
291° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 36s 04:44 21:29 05:18 20:55 05:50 20:23 13:06 150.95
8
06:16
69° Đông Đông Bắc
19:56
291° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 35s 04:43 21:30 05:17 20:56 05:49 20:24 13:06 150.99
9
06:15
69° Đông Đông Bắc
19:57
292° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 33s 04:42 21:31 05:16 20:57 05:48 20:24 13:06 151.02
10
06:15
68° Đông Đông Bắc
19:58
292° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 32s 04:41 21:32 05:15 20:57 05:47 20:25 13:06 151.06
11
06:14
68° Đông Đông Bắc
19:59
292° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 30s 04:40 21:33 05:14 20:58 05:46 20:26 13:06 151.09
12
06:13
68° Đông Đông Bắc
19:59
292° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 29s 04:39 21:34 05:13 20:59 05:45 20:27 13:06 151.12
13
06:12
67° Đông Đông Bắc
20:00
293° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 28s 04:38 21:35 05:12 21:00 05:45 20:28 13:06 151.16
14
06:12
67° Đông Đông Bắc
20:01
293° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 26s 04:37 21:36 05:11 21:01 05:44 20:28 13:06 151.19
15
06:11
67° Đông Đông Bắc
20:01
293° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 24s 04:36 21:37 05:10 21:02 05:43 20:29 13:06 151.22
16
06:10
66° Đông Đông Bắc
20:02
294° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 23s 04:35 21:38 05:10 21:03 05:42 20:30 13:06 151.25
17
06:09
66° Đông Đông Bắc
20:03
294° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 21s 04:34 21:39 05:09 21:04 05:42 20:31 13:06 151.29
18
06:09
66° Đông Đông Bắc
20:04
294° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 19s 04:33 21:40 05:08 21:05 05:41 20:31 13:06 151.32
19
06:08
66° Đông Đông Bắc
20:04
294° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 18s 04:32 21:41 05:07 21:05 05:40 20:32 13:06 151.35
20
06:08
65° Đông Đông Bắc
20:05
295° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 16s 04:31 21:42 05:06 21:06 05:40 20:33 13:06 151.38
21
06:07
65° Đông Đông Bắc
20:06
295° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 14s 04:30 21:43 05:06 21:07 05:39 20:34 13:06 151.41
22
06:07
65° Đông Đông Bắc
20:06
295° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 12s 04:29 21:44 05:05 21:08 05:38 20:34 13:06 151.44
23
06:06
65° Đông Đông Bắc
20:07
296° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 10s 04:29 21:45 05:04 21:09 05:38 20:35 13:06 151.47
24
06:06
64° Đông Đông Bắc
20:08
296° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 08s 04:28 21:46 05:04 21:10 05:37 20:36 13:06 151.50
25
06:05
64° Đông Đông Bắc
20:08
296° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 06s 04:27 21:47 05:03 21:10 05:37 20:37 13:06 151.53
26
06:05
64° Đông Đông Bắc
20:09
296° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 04s 04:26 21:48 05:03 21:11 05:36 20:37 13:07 151.55
27
06:04
64° Đông Đông Bắc
20:10
296° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 02s 04:26 21:48 05:02 21:12 05:36 20:38 13:07 151.58
28
06:04
64° Đông Đông Bắc
20:10
296° Tây Tây Bắc
14h 06m +1m 00s 04:25 21:49 05:01 21:13 05:35 20:39 13:07 151.60
29
06:04
63° Đông Đông Bắc
20:11
297° Tây Tây Bắc
14h 07m +0m 58s 04:24 21:50 05:01 21:13 05:35 20:39 13:07 151.63
30
06:03
63° Đông Đông Bắc
20:11
297° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 56s 04:24 21:51 05:01 21:14 05:35 20:40 13:07 151.65
31
06:03
63° Đông Đông Bắc
20:12
297° Tây Tây Bắc
14h 09m +0m 53s 04:23 21:52 05:00 21:15 05:34 20:41 13:07 151.68

In Şabrātah, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Şabrātah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Şabrātah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Şabrātah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Libya:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí