Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Şirvan, Azerbaijan 🇦🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 ↑ 114.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:25 ↑ 245.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 52m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 22.18°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.888 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Şirvan
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:28
↑
83° Đông
|
19:08
↑
277° Tây
|
12h 39m | +2m 36s | 04:55 | 20:41 | 05:28 | 20:08 | 06:00 | 19:36 | 12:48 | 149.50 |
| 2 |
06:26
↑
83° Đông
|
19:09
↑
277° Tây
|
12h 42m | +2m 36s | 04:53 | 20:42 | 05:27 | 20:09 | 05:59 | 19:37 | 12:47 | 149.54 |
| 3 |
06:25
↑
82° Đông
|
19:10
↑
278° Tây
|
12h 44m | +2m 36s | 04:51 | 20:44 | 05:25 | 20:10 | 05:57 | 19:38 | 12:47 | 149.58 |
| 4 |
06:23
↑
82° Đông
|
19:11
↑
278° Tây
|
12h 47m | +2m 36s | 04:50 | 20:45 | 05:23 | 20:11 | 05:55 | 19:39 | 12:47 | 149.62 |
| 5 |
06:22
↑
81° Đông
|
19:12
↑
279° Tây
|
12h 50m | +2m 35s | 04:48 | 20:46 | 05:21 | 20:12 | 05:54 | 19:40 | 12:47 | 149.66 |
| 6 |
06:20
↑
81° Đông
|
19:13
↑
279° Tây
|
12h 52m | +2m 35s | 04:46 | 20:47 | 05:20 | 20:13 | 05:52 | 19:41 | 12:46 | 149.71 |
| 7 |
06:19
↑
80° Đông
|
19:14
↑
280° Tây
|
12h 55m | +2m 34s | 04:44 | 20:49 | 05:18 | 20:15 | 05:51 | 19:42 | 12:46 | 149.75 |
| 8 |
06:17
↑
80° Đông
|
19:15
↑
280° Tây
|
12h 57m | +2m 34s | 04:42 | 20:50 | 05:16 | 20:16 | 05:49 | 19:43 | 12:46 | 149.79 |
| 9 |
06:15
↑
79° Đông
|
19:16
↑
281° Tây
|
13h 00m | +2m 34s | 04:40 | 20:51 | 05:15 | 20:17 | 05:47 | 19:44 | 12:45 | 149.83 |
| 10 |
06:14
↑
79° Đông
|
19:17
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 02m | +2m 33s | 04:39 | 20:53 | 05:13 | 20:18 | 05:46 | 19:45 | 12:45 | 149.88 |
| 11 |
06:12
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | +2m 33s | 04:37 | 20:54 | 05:11 | 20:19 | 05:44 | 19:46 | 12:45 | 149.92 |
| 12 |
06:11
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +2m 32s | 04:35 | 20:55 | 05:09 | 20:20 | 05:42 | 19:47 | 12:45 | 149.96 |
| 13 |
06:09
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | +2m 31s | 04:33 | 20:57 | 05:08 | 20:22 | 05:41 | 19:48 | 12:44 | 150.00 |
| 14 |
06:08
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +2m 31s | 04:31 | 20:58 | 05:06 | 20:23 | 05:39 | 19:49 | 12:44 | 150.04 |
| 15 |
06:06
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +2m 30s | 04:29 | 20:59 | 05:04 | 20:24 | 05:38 | 19:51 | 12:44 | 150.09 |
| 16 |
06:05
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +2m 30s | 04:27 | 21:01 | 05:03 | 20:25 | 05:36 | 19:52 | 12:44 | 150.13 |
| 17 |
06:03
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +2m 29s | 04:26 | 21:02 | 05:01 | 20:26 | 05:35 | 19:53 | 12:43 | 150.17 |
| 18 |
06:02
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +2m 28s | 04:24 | 21:03 | 04:59 | 20:28 | 05:33 | 19:54 | 12:43 | 150.21 |
| 19 |
06:00
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +2m 27s | 04:22 | 21:05 | 04:58 | 20:29 | 05:32 | 19:55 | 12:43 | 150.25 |
| 20 |
05:59
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +2m 27s | 04:20 | 21:06 | 04:56 | 20:30 | 05:30 | 19:56 | 12:43 | 150.30 |
| 21 |
05:58
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +2m 26s | 04:18 | 21:08 | 04:55 | 20:31 | 05:29 | 19:57 | 12:43 | 150.34 |
| 22 |
05:56
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +2m 25s | 04:17 | 21:09 | 04:53 | 20:33 | 05:27 | 19:58 | 12:42 | 150.38 |
| 23 |
05:55
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +2m 24s | 04:15 | 21:11 | 04:51 | 20:34 | 05:26 | 19:59 | 12:42 | 150.42 |
| 24 |
05:53
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +2m 23s | 04:13 | 21:12 | 04:50 | 20:35 | 05:24 | 20:00 | 12:42 | 150.46 |
| 25 |
05:52
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +2m 22s | 04:11 | 21:13 | 04:48 | 20:36 | 05:23 | 20:01 | 12:42 | 150.50 |
| 26 |
05:51
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +2m 21s | 04:09 | 21:15 | 04:47 | 20:37 | 05:21 | 20:03 | 12:42 | 150.54 |
| 27 |
05:49
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +2m 20s | 04:08 | 21:16 | 04:45 | 20:39 | 05:20 | 20:04 | 12:41 | 150.58 |
| 28 |
05:48
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +2m 19s | 04:06 | 21:18 | 04:43 | 20:40 | 05:18 | 20:05 | 12:41 | 150.62 |
| 29 |
05:47
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +2m 18s | 04:04 | 21:19 | 04:42 | 20:41 | 05:17 | 20:06 | 12:41 | 150.66 |
| 30 |
05:45
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +2m 16s | 04:02 | 21:21 | 04:40 | 20:42 | 05:16 | 20:07 | 12:41 | 150.70 |
|
All times are in local time for Şirvan. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Şirvan, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.