Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Крушевaц, Serbia 🇷🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:37 117.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:03 242.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 25m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -20.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.769 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Крушевaц

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:27
68° Đông Đông Bắc
19:36
292° Tây Tây Bắc
14h 09m +2m 35s 03:34 21:30 04:16 20:47 04:55 20:08 12:31 150.74
2
05:26
68° Đông Đông Bắc
19:37
293° Tây Tây Bắc
14h 11m +2m 33s 03:32 21:32 04:15 20:49 04:53 20:10 12:31 150.77
3
05:24
67° Đông Đông Bắc
19:39
293° Tây Tây Bắc
14h 14m +2m 32s 03:30 21:34 04:13 20:50 04:52 20:11 12:31 150.81
4
05:23
67° Đông Đông Bắc
19:40
294° Tây Tây Bắc
14h 16m +2m 30s 03:28 21:36 04:11 20:52 04:50 20:12 12:31 150.85
5
05:21
66° Đông Đông Bắc
19:41
294° Tây Tây Bắc
14h 19m +2m 29s 03:26 21:37 04:10 20:53 04:49 20:14 12:31 150.88
6
05:20
66° Đông Đông Bắc
19:42
294° Tây Tây Bắc
14h 21m +2m 27s 03:24 21:39 04:08 20:55 04:48 20:15 12:31 150.92
7
05:19
66° Đông Đông Bắc
19:43
295° Tây Tây Bắc
14h 24m +2m 25s 03:22 21:41 04:06 20:56 04:46 20:16 12:31 150.95
8
05:18
65° Đông Đông Bắc
19:44
295° Tây Tây Bắc
14h 26m +2m 24s 03:20 21:43 04:05 20:58 04:45 20:17 12:31 150.99
9
05:16
65° Đông Đông Bắc
19:46
296° Tây Tây Bắc
14h 29m +2m 22s 03:18 21:45 04:03 20:59 04:43 20:19 12:31 151.02
10
05:15
64° Đông Đông Bắc
19:47
296° Tây Tây Bắc
14h 31m +2m 20s 03:16 21:47 04:02 21:00 04:42 20:20 12:31 151.06
11
05:14
64° Đông Đông Bắc
19:48
296° Tây Tây Bắc
14h 33m +2m 18s 03:14 21:49 04:00 21:02 04:41 20:21 12:31 151.09
12
05:13
64° Đông Đông Bắc
19:49
297° Tây Tây Bắc
14h 36m +2m 16s 03:12 21:50 03:59 21:03 04:40 20:22 12:31 151.12
13
05:12
63° Đông Đông Bắc
19:50
297° Tây Tây Bắc
14h 38m +2m 14s 03:10 21:52 03:57 21:05 04:38 20:24 12:31 151.16
14
05:11
63° Đông Đông Bắc
19:51
297° Tây Tây Bắc
14h 40m +2m 11s 03:08 21:54 03:56 21:06 04:37 20:25 12:31 151.19
15
05:10
63° Đông Đông Bắc
19:52
298° Tây Tây Bắc
14h 42m +2m 09s 03:07 21:56 03:54 21:08 04:36 20:26 12:31 151.22
16
05:09
62° Đông Đông Bắc
19:53
298° Tây Tây Bắc
14h 44m +2m 07s 03:05 21:58 03:53 21:09 04:35 20:27 12:31 151.25
17
05:07
62° Đông Đông Bắc
19:54
298° Tây Tây Bắc
14h 46m +2m 04s 03:03 22:00 03:52 21:11 04:34 20:28 12:31 151.29
18
05:07
62° Đông Đông Bắc
19:55
299° Tây Tây Bắc
14h 48m +2m 02s 03:01 22:01 03:50 21:12 04:32 20:30 12:31 151.32
19
05:06
61° Đông Đông Bắc
19:56
299° Tây Tây Bắc
14h 50m +1m 59s 03:00 22:03 03:49 21:13 04:31 20:31 12:31 151.35
20
05:05
61° Đông Đông Bắc
19:57
299° Tây Tây Bắc
14h 52m +1m 57s 02:58 22:05 03:48 21:15 04:30 20:32 12:31 151.38
21
05:04
61° Đông Đông Bắc
19:58
300° Tây Tây Bắc
14h 54m +1m 54s 02:56 22:07 03:47 21:16 04:29 20:33 12:31 151.41
22
05:03
60° Đông Đông Bắc
19:59
300° Tây Tây Bắc
14h 56m +1m 51s 02:55 22:08 03:45 21:17 04:28 20:34 12:31 151.44
23
05:02
60° Đông Đông Bắc
20:00
300° Tây Tây Bắc
14h 58m +1m 48s 02:53 22:10 03:44 21:19 04:27 20:35 12:31 151.47
24
05:01
60° Đông Đông Bắc
20:01
300° Tây Tây Bắc
15h 00m +1m 45s 02:52 22:12 03:43 21:20 04:26 20:36 12:31 151.50
25
05:00
60° Đông Đông Bắc
20:02
301° Tây Tây Bắc
15h 01m +1m 42s 02:50 22:14 03:42 21:21 04:26 20:37 12:31 151.53
26
05:00
59° Đông Đông Bắc
20:03
301° Tây Tây Bắc
15h 03m +1m 39s 02:49 22:15 03:41 21:22 04:25 20:38 12:31 151.55
27
04:59
59° Đông Đông Bắc
20:04
301° Tây Tây Bắc
15h 05m +1m 36s 02:47 22:17 03:40 21:24 04:24 20:39 12:31 151.58
28
04:58
59° Đông Đông Bắc
20:05
301° Tây Tây Bắc
15h 06m +1m 33s 02:46 22:18 03:39 21:25 04:23 20:40 12:31 151.60
29
04:58
58° Đông Đông Bắc
20:06
302° Tây Tây Bắc
15h 08m +1m 30s 02:44 22:20 03:38 21:26 04:22 20:41 12:32 151.63
30
04:57
58° Đông Đông Bắc
20:07
302° Tây Tây Bắc
15h 09m +1m 26s 02:43 22:22 03:37 21:27 04:22 20:42 12:32 151.65
31
04:57
58° Đông Đông Bắc
20:08
302° Tây Tây Bắc
15h 11m +1m 23s 02:42 22:23 03:36 21:28 04:21 20:43 12:32 151.68

In Крушевaц, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Крушевaц

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Крушевaц

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Крушевaц

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Serbia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí