Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Панчево, Serbia 🇷🇸
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:43 ↑ 117.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:03 ↑ 242.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 20m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 15.33°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.787 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Панчево
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:18
↑
83° Đông
|
19:04
↑
278° Tây
|
12h 46m | +3m 06s | 04:36 | 20:47 | 05:13 | 20:10 | 05:48 | 19:35 | 12:41 | 149.50 |
| 2 |
06:16
↑
82° Đông
|
19:06
↑
278° Tây
|
12h 49m | +3m 06s | 04:34 | 20:48 | 05:11 | 20:11 | 05:46 | 19:36 | 12:41 | 149.54 |
| 3 |
06:14
↑
82° Đông
|
19:07
↑
279° Tây
|
12h 52m | +3m 06s | 04:32 | 20:50 | 05:09 | 20:13 | 05:44 | 19:37 | 12:40 | 149.59 |
| 4 |
06:12
↑
81° Đông
|
19:08
↑
279° Tây
|
12h 55m | +3m 05s | 04:30 | 20:51 | 05:07 | 20:14 | 05:42 | 19:39 | 12:40 | 149.63 |
| 5 |
06:10
↑
80° Đông
|
19:09
↑
280° Tây
|
12h 58m | +3m 05s | 04:27 | 20:53 | 05:05 | 20:16 | 05:40 | 19:40 | 12:40 | 149.67 |
| 6 |
06:09
↑
80° Đông
|
19:11
↑
280° Tây
|
13h 02m | +3m 04s | 04:25 | 20:55 | 05:03 | 20:17 | 05:38 | 19:41 | 12:39 | 149.71 |
| 7 |
06:07
↑
79° Đông
|
19:12
↑
281° Tây
|
13h 05m | +3m 04s | 04:23 | 20:56 | 05:01 | 20:18 | 05:36 | 19:43 | 12:39 | 149.75 |
| 8 |
06:05
↑
79° Đông
|
19:13
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +3m 04s | 04:21 | 20:58 | 04:59 | 20:20 | 05:34 | 19:44 | 12:39 | 149.79 |
| 9 |
06:03
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +3m 03s | 04:19 | 21:00 | 04:57 | 20:21 | 05:33 | 19:45 | 12:39 | 149.84 |
| 10 |
06:01
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +3m 03s | 04:16 | 21:01 | 04:55 | 20:23 | 05:31 | 19:47 | 12:38 | 149.88 |
| 11 |
06:00
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +3m 02s | 04:14 | 21:03 | 04:53 | 20:24 | 05:29 | 19:48 | 12:38 | 149.92 |
| 12 |
05:58
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +3m 01s | 04:12 | 21:05 | 04:51 | 20:26 | 05:27 | 19:49 | 12:38 | 149.96 |
| 13 |
05:56
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +3m 01s | 04:10 | 21:07 | 04:49 | 20:27 | 05:25 | 19:51 | 12:38 | 150.00 |
| 14 |
05:54
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +3m 00s | 04:07 | 21:08 | 04:47 | 20:29 | 05:23 | 19:52 | 12:37 | 150.05 |
| 15 |
05:53
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +2m 59s | 04:05 | 21:10 | 04:45 | 20:30 | 05:21 | 19:53 | 12:37 | 150.09 |
| 16 |
05:51
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +2m 59s | 04:03 | 21:12 | 04:43 | 20:32 | 05:20 | 19:55 | 12:37 | 150.13 |
| 17 |
05:49
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +2m 58s | 04:01 | 21:14 | 04:41 | 20:33 | 05:18 | 19:56 | 12:37 | 150.17 |
| 18 |
05:47
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +2m 57s | 03:58 | 21:15 | 04:39 | 20:35 | 05:16 | 19:57 | 12:36 | 150.22 |
| 19 |
05:46
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +2m 56s | 03:56 | 21:17 | 04:37 | 20:36 | 05:14 | 19:59 | 12:36 | 150.26 |
| 20 |
05:44
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +2m 55s | 03:54 | 21:19 | 04:35 | 20:38 | 05:12 | 20:00 | 12:36 | 150.30 |
| 21 |
05:42
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +2m 54s | 03:52 | 21:21 | 04:33 | 20:39 | 05:11 | 20:01 | 12:36 | 150.34 |
| 22 |
05:41
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +2m 54s | 03:50 | 21:23 | 04:31 | 20:41 | 05:09 | 20:03 | 12:35 | 150.38 |
| 23 |
05:39
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +2m 53s | 03:47 | 21:25 | 04:29 | 20:43 | 05:07 | 20:04 | 12:35 | 150.42 |
| 24 |
05:38
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +2m 51s | 03:45 | 21:27 | 04:27 | 20:44 | 05:06 | 20:06 | 12:35 | 150.47 |
| 25 |
05:36
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +2m 50s | 03:43 | 21:28 | 04:25 | 20:46 | 05:04 | 20:07 | 12:35 | 150.50 |
| 26 |
05:34
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +2m 49s | 03:41 | 21:30 | 04:23 | 20:47 | 05:02 | 20:08 | 12:35 | 150.54 |
| 27 |
05:33
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +2m 48s | 03:38 | 21:32 | 04:21 | 20:49 | 05:00 | 20:10 | 12:35 | 150.59 |
| 28 |
05:31
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +2m 47s | 03:36 | 21:34 | 04:20 | 20:50 | 04:59 | 20:11 | 12:34 | 150.62 |
| 29 |
05:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +2m 45s | 03:34 | 21:36 | 04:18 | 20:52 | 04:57 | 20:12 | 12:34 | 150.66 |
| 30 |
05:28
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +2m 44s | 03:32 | 21:38 | 04:16 | 20:54 | 04:55 | 20:14 | 12:34 | 150.70 |
|
All times are in local time for Панчево. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Панчево, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.