Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại คูมาราปาลัยม, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 ↑ 108.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 ↑ 251.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 35m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 55.65°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.981 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại คูมาราปาลัยม
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:00
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 31m | +0m 32s | 04:46 | 19:46 | 05:12 | 19:20 | 05:38 | 18:54 | 12:16 | 150.73 |
| 2 |
06:00
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 32m | +0m 32s | 04:46 | 19:46 | 05:12 | 19:20 | 05:37 | 18:54 | 12:16 | 150.77 |
| 3 |
05:59
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 32m | +0m 31s | 04:45 | 19:46 | 05:11 | 19:20 | 05:37 | 18:55 | 12:16 | 150.81 |
| 4 |
05:59
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | +0m 31s | 04:45 | 19:47 | 05:11 | 19:20 | 05:36 | 18:55 | 12:15 | 150.84 |
| 5 |
05:58
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | +0m 31s | 04:44 | 19:47 | 05:10 | 19:21 | 05:36 | 18:55 | 12:15 | 150.88 |
| 6 |
05:58
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 34m | +0m 30s | 04:44 | 19:47 | 05:10 | 19:21 | 05:36 | 18:55 | 12:15 | 150.91 |
| 7 |
05:58
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 34m | +0m 30s | 04:43 | 19:47 | 05:09 | 19:21 | 05:35 | 18:55 | 12:15 | 150.95 |
| 8 |
05:58
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 29s | 04:43 | 19:48 | 05:09 | 19:21 | 05:35 | 18:56 | 12:15 | 150.98 |
| 9 |
05:57
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 29s | 04:42 | 19:48 | 05:09 | 19:22 | 05:35 | 18:56 | 12:15 | 151.02 |
| 10 |
05:57
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 29s | 04:42 | 19:48 | 05:08 | 19:22 | 05:34 | 18:56 | 12:15 | 151.05 |
| 11 |
05:57
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 28s | 04:42 | 19:49 | 05:08 | 19:22 | 05:34 | 18:56 | 12:15 | 151.08 |
| 12 |
05:56
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 37m | +0m 28s | 04:41 | 19:49 | 05:08 | 19:23 | 05:34 | 18:57 | 12:15 | 151.12 |
| 13 |
05:56
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 37m | +0m 27s | 04:41 | 19:50 | 05:07 | 19:23 | 05:33 | 18:57 | 12:15 | 151.15 |
| 14 |
05:56
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 38m | +0m 27s | 04:40 | 19:50 | 05:07 | 19:23 | 05:33 | 18:57 | 12:15 | 151.18 |
| 15 |
05:56
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 38m | +0m 26s | 04:40 | 19:50 | 05:07 | 19:24 | 05:33 | 18:57 | 12:15 | 151.22 |
| 16 |
05:56
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | +0m 26s | 04:40 | 19:51 | 05:06 | 19:24 | 05:33 | 18:58 | 12:15 | 151.25 |
| 17 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | +0m 25s | 04:39 | 19:51 | 05:06 | 19:24 | 05:32 | 18:58 | 12:15 | 151.28 |
| 18 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | +0m 25s | 04:39 | 19:51 | 05:06 | 19:25 | 05:32 | 18:58 | 12:15 | 151.31 |
| 19 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | +0m 24s | 04:39 | 19:52 | 05:06 | 19:25 | 05:32 | 18:58 | 12:15 | 151.34 |
| 20 |
05:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | +0m 23s | 04:39 | 19:52 | 05:05 | 19:25 | 05:32 | 18:59 | 12:15 | 151.38 |
| 21 |
05:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | +0m 23s | 04:38 | 19:52 | 05:05 | 19:26 | 05:32 | 18:59 | 12:15 | 151.41 |
| 22 |
05:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | +0m 22s | 04:38 | 19:53 | 05:05 | 19:26 | 05:32 | 18:59 | 12:15 | 151.44 |
| 23 |
05:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | +0m 22s | 04:38 | 19:53 | 05:05 | 19:26 | 05:31 | 19:00 | 12:15 | 151.47 |
| 24 |
05:54
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | +0m 21s | 04:38 | 19:54 | 05:05 | 19:27 | 05:31 | 19:00 | 12:15 | 151.49 |
| 25 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | +0m 20s | 04:37 | 19:54 | 05:05 | 19:27 | 05:31 | 19:00 | 12:16 | 151.52 |
| 26 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | +0m 20s | 04:37 | 19:54 | 05:04 | 19:27 | 05:31 | 19:01 | 12:16 | 151.55 |
| 27 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 19s | 04:37 | 19:55 | 05:04 | 19:28 | 05:31 | 19:01 | 12:16 | 151.57 |
| 28 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 18s | 04:37 | 19:55 | 05:04 | 19:28 | 05:31 | 19:01 | 12:16 | 151.60 |
| 29 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 18s | 04:37 | 19:56 | 05:04 | 19:28 | 05:31 | 19:01 | 12:16 | 151.62 |
| 30 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | +0m 17s | 04:37 | 19:56 | 05:04 | 19:29 | 05:31 | 19:02 | 12:16 | 151.65 |
| 31 |
05:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | +0m 16s | 04:37 | 19:56 | 05:04 | 19:29 | 05:31 | 19:02 | 12:16 | 151.67 |
|
All times are in local time for คูมาราปาลัยม. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In คูมาราปาลัยม, the earliest sunrise of May is on tháng 5 24 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.