Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại คูมาราปาลัยม, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 ↑ 108.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 ↑ 251.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 35m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 44.39°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.979 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại คูมาราปาลัยม
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:59
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | -0m 07s | 04:41 | 20:04 | 05:08 | 19:37 | 05:36 | 19:10 | 12:23 | 152.09 |
| 2 |
05:59
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | -0m 08s | 04:41 | 20:04 | 05:09 | 19:37 | 05:36 | 19:10 | 12:23 | 152.09 |
| 3 |
06:00
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | -0m 09s | 04:41 | 20:04 | 05:09 | 19:37 | 05:36 | 19:10 | 12:23 | 152.09 |
| 4 |
06:00
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | -0m 10s | 04:42 | 20:04 | 05:09 | 19:37 | 05:36 | 19:10 | 12:23 | 152.09 |
| 5 |
06:00
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | -0m 11s | 04:42 | 20:04 | 05:10 | 19:37 | 05:37 | 19:10 | 12:23 | 152.09 |
| 6 |
06:01
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 45m | -0m 11s | 04:42 | 20:04 | 05:10 | 19:37 | 05:37 | 19:10 | 12:23 | 152.09 |
| 7 |
06:01
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 45m | -0m 12s | 04:43 | 20:04 | 05:10 | 19:37 | 05:37 | 19:10 | 12:24 | 152.08 |
| 8 |
06:01
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 45m | -0m 13s | 04:43 | 20:04 | 05:11 | 19:37 | 05:38 | 19:10 | 12:24 | 152.08 |
| 9 |
06:01
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 45m | -0m 14s | 04:43 | 20:04 | 05:11 | 19:37 | 05:38 | 19:10 | 12:24 | 152.08 |
| 10 |
06:02
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | -0m 14s | 04:44 | 20:04 | 05:11 | 19:37 | 05:38 | 19:10 | 12:24 | 152.07 |
| 11 |
06:02
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | -0m 15s | 04:44 | 20:04 | 05:12 | 19:37 | 05:38 | 19:10 | 12:24 | 152.07 |
| 12 |
06:02
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | -0m 16s | 04:44 | 20:04 | 05:12 | 19:37 | 05:39 | 19:10 | 12:24 | 152.07 |
| 13 |
06:02
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | -0m 17s | 04:45 | 20:04 | 05:12 | 19:37 | 05:39 | 19:10 | 12:24 | 152.06 |
| 14 |
06:03
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 17s | 04:45 | 20:04 | 05:13 | 19:37 | 05:39 | 19:10 | 12:25 | 152.06 |
| 15 |
06:03
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 18s | 04:46 | 20:04 | 05:13 | 19:36 | 05:40 | 19:10 | 12:25 | 152.05 |
| 16 |
06:03
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 19s | 04:46 | 20:03 | 05:13 | 19:36 | 05:40 | 19:10 | 12:25 | 152.04 |
| 17 |
06:03
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | -0m 19s | 04:46 | 20:03 | 05:13 | 19:36 | 05:40 | 19:09 | 12:25 | 152.04 |
| 18 |
06:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | -0m 20s | 04:47 | 20:03 | 05:14 | 19:36 | 05:40 | 19:09 | 12:25 | 152.03 |
| 19 |
06:04
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | -0m 20s | 04:47 | 20:03 | 05:14 | 19:36 | 05:41 | 19:09 | 12:25 | 152.02 |
| 20 |
06:04
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | -0m 21s | 04:47 | 20:03 | 05:14 | 19:36 | 05:41 | 19:09 | 12:25 | 152.01 |
| 21 |
06:04
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | -0m 22s | 04:48 | 20:02 | 05:15 | 19:35 | 05:41 | 19:09 | 12:25 | 152.00 |
| 22 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | -0m 22s | 04:48 | 20:02 | 05:15 | 19:35 | 05:41 | 19:09 | 12:25 | 151.99 |
| 23 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | -0m 23s | 04:48 | 20:02 | 05:15 | 19:35 | 05:42 | 19:09 | 12:25 | 151.98 |
| 24 |
06:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | -0m 23s | 04:49 | 20:01 | 05:16 | 19:35 | 05:42 | 19:08 | 12:25 | 151.96 |
| 25 |
06:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | -0m 24s | 04:49 | 20:01 | 05:16 | 19:34 | 05:42 | 19:08 | 12:25 | 151.95 |
| 26 |
06:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | -0m 25s | 04:49 | 20:01 | 05:16 | 19:34 | 05:42 | 19:08 | 12:25 | 151.94 |
| 27 |
06:06
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | -0m 25s | 04:50 | 20:00 | 05:16 | 19:34 | 05:43 | 19:08 | 12:25 | 151.92 |
| 28 |
06:06
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 38m | -0m 26s | 04:50 | 20:00 | 05:17 | 19:33 | 05:43 | 19:07 | 12:25 | 151.90 |
| 29 |
06:06
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 38m | -0m 26s | 04:50 | 20:00 | 05:17 | 19:33 | 05:43 | 19:07 | 12:25 | 151.89 |
| 30 |
06:06
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 37m | -0m 27s | 04:51 | 19:59 | 05:17 | 19:33 | 05:43 | 19:07 | 12:25 | 151.87 |
| 31 |
06:06
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 37m | -0m 27s | 04:51 | 19:59 | 05:18 | 19:32 | 05:44 | 19:06 | 12:25 | 151.85 |
|
All times are in local time for คูมาราปาลัยม. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In คูมาราปาลัยม, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 10 to 12.