Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 南投, Đài Loan 🇹🇼

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:17 112.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:09 247.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 51m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -45.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.729 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 南投

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:49
93° Đông
17:44
267° Tây
11h 55m -1m 22s 04:33 18:59 05:00 18:33 05:26 18:07 11:47 149.78
2
05:49
94° Đông
17:43
266° Tây
11h 53m -1m 22s 04:34 18:58 05:00 18:32 05:26 18:06 11:46 149.74
3
05:50
94° Đông
17:42
266° Tây
11h 52m -1m 22s 04:34 18:57 05:00 18:31 05:26 18:05 11:46 149.69
4
05:50
94° Đông
17:41
265° Tây
11h 51m -1m 22s 04:34 18:56 05:01 18:30 05:27 18:04 11:46 149.65
5
05:50
95° Đông
17:40
265° Tây
11h 49m -1m 22s 04:35 18:55 05:01 18:29 05:27 18:03 11:45 149.61
6
05:51
95° Đông
17:39
265° Tây
11h 48m -1m 21s 04:35 18:54 05:01 18:28 05:28 18:02 11:45 149.56
7
05:51
96° Đông
17:38
264° Tây
11h 46m -1m 21s 04:36 18:53 05:02 18:27 05:28 18:01 11:45 149.52
8
05:51
96° Đông
17:37
264° Tây
11h 45m -1m 21s 04:36 18:53 05:02 18:26 05:28 18:00 11:44 149.48
9
05:52
96° Đông
17:36
263° Tây
11h 44m -1m 21s 04:36 18:52 05:03 18:25 05:29 17:59 11:44 149.43
10
05:52
97° Đông
17:35
263° Tây
11h 42m -1m 21s 04:37 18:51 05:03 18:24 05:29 17:58 11:44 149.39
11
05:53
97° Đông
17:34
262° Tây
11h 41m -1m 21s 04:37 18:50 05:03 18:24 05:29 17:57 11:44 149.35
12
05:53
98° Đông
17:33
262° Tây
11h 40m -1m 20s 04:37 18:49 05:04 18:23 05:30 17:56 11:43 149.31
13
05:54
98° Đông
17:32
262° Tây
11h 38m -1m 20s 04:38 18:48 05:04 18:22 05:30 17:56 11:43 149.27
14
05:54
98° Đông
17:31
261° Tây
11h 37m -1m 20s 04:38 18:47 05:04 18:21 05:31 17:55 11:43 149.22
15
05:54
99° Đông
17:31
261° Tây
11h 36m -1m 20s 04:39 18:46 05:05 18:20 05:31 17:54 11:43 149.18
16
05:55
99° Đông
17:30
260° Tây
11h 34m -1m 19s 04:39 18:45 05:05 18:19 05:32 17:53 11:42 149.14
17
05:55
100° Đông
17:29
260° Tây
11h 33m -1m 19s 04:39 18:45 05:06 18:18 05:32 17:52 11:42 149.10
18
05:56
100° Đông
17:28
260° Tây
11h 32m -1m 19s 04:40 18:44 05:06 18:18 05:32 17:51 11:42 149.06
19
05:56
101° Đông
17:27
259° Tây
11h 30m -1m 18s 04:40 18:43 05:07 18:17 05:33 17:50 11:42 149.02
20
05:57
101° Đông
17:26
259° Tây
11h 29m -1m 18s 04:41 18:42 05:07 18:16 05:33 17:50 11:42 148.98
21
05:57
101° Đông Đông Nam
17:25
258° Tây Tây Nam
11h 28m -1m 17s 04:41 18:42 05:07 18:15 05:34 17:49 11:41 148.94
22
05:58
102° Đông Đông Nam
17:25
258° Tây Tây Nam
11h 26m -1m 17s 04:41 18:41 05:08 18:14 05:34 17:48 11:41 148.89
23
05:58
102° Đông Đông Nam
17:24
258° Tây Tây Nam
11h 25m -1m 17s 04:42 18:40 05:08 18:14 05:35 17:47 11:41 148.85
24
05:59
102° Đông Đông Nam
17:23
257° Tây Tây Nam
11h 24m -1m 16s 04:42 18:39 05:09 18:13 05:35 17:47 11:41 148.81
25
05:59
103° Đông Đông Nam
17:22
257° Tây Tây Nam
11h 23m -1m 16s 04:43 18:39 05:09 18:12 05:36 17:46 11:41 148.77
26
06:00
103° Đông Đông Nam
17:22
257° Tây Tây Nam
11h 21m -1m 15s 04:43 18:38 05:10 18:12 05:36 17:45 11:41 148.73
27
06:00
104° Đông Đông Nam
17:21
256° Tây Tây Nam
11h 20m -1m 15s 04:44 18:37 05:10 18:11 05:37 17:44 11:41 148.69
28
06:01
104° Đông Đông Nam
17:20
256° Tây Tây Nam
11h 19m -1m 14s 04:44 18:37 05:11 18:10 05:37 17:44 11:41 148.65
29
06:01
104° Đông Đông Nam
17:19
256° Tây Tây Nam
11h 18m -1m 14s 04:45 18:36 05:11 18:10 05:38 17:43 11:41 148.61
30
06:02
105° Đông Đông Nam
17:19
255° Tây Tây Nam
11h 16m -1m 13s 04:45 18:36 05:12 18:09 05:38 17:43 11:40 148.57
31
06:02
105° Đông Đông Nam
17:18
255° Tây Tây Nam
11h 15m -1m 12s 04:45 18:35 05:12 18:09 05:39 17:42 11:40 148.53

In 南投, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 南投

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 南投

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 南投

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đài Loan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí