Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 新 القاهرة, Ai Cập 🇪🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 113.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:54 246.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 28m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -66.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.745 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 新 القاهرة

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:47
93° Đông
18:39
266° Tây
11h 51m -1m 47s 05:27 19:58 05:55 19:31 06:23 19:03 12:43 149.77
2
06:48
94° Đông
18:38
266° Tây
11h 49m -1m 47s 05:28 19:57 05:56 19:30 06:23 19:02 12:43 149.72
3
06:48
94° Đông
18:36
266° Tây
11h 48m -1m 47s 05:29 19:56 05:56 19:28 06:24 19:01 12:43 149.68
4
06:49
95° Đông
18:35
265° Tây
11h 46m -1m 47s 05:29 19:55 05:57 19:27 06:25 19:00 12:42 149.64
5
06:50
95° Đông
18:34
265° Tây
11h 44m -1m 47s 05:30 19:54 05:58 19:26 06:25 18:58 12:42 149.59
6
06:50
96° Đông
18:33
264° Tây
11h 42m -1m 46s 05:30 19:52 05:58 19:25 06:26 18:57 12:42 149.55
7
06:51
96° Đông
18:32
264° Tây
11h 40m -1m 46s 05:31 19:51 05:59 19:24 06:26 18:56 12:42 149.51
8
06:51
96° Đông
18:30
263° Tây
11h 39m -1m 46s 05:32 19:50 05:59 19:22 06:27 18:55 12:41 149.47
9
06:52
97° Đông
18:29
263° Tây
11h 37m -1m 46s 05:32 19:49 06:00 19:21 06:28 18:54 12:41 149.42
10
06:53
97° Đông
18:28
262° Tây
11h 35m -1m 46s 05:33 19:48 06:00 19:20 06:28 18:53 12:41 149.38
11
06:53
98° Đông
18:27
262° Tây
11h 33m -1m 45s 05:33 19:47 06:01 19:19 06:29 18:51 12:40 149.34
12
06:54
98° Đông
18:26
262° Tây
11h 32m -1m 45s 05:34 19:46 06:02 19:18 06:29 18:50 12:40 149.30
13
06:54
99° Đông
18:25
261° Tây
11h 30m -1m 45s 05:35 19:45 06:02 19:17 06:30 18:49 12:40 149.26
14
06:55
99° Đông
18:24
261° Tây
11h 28m -1m 44s 05:35 19:43 06:03 19:16 06:31 18:48 12:40 149.22
15
06:56
100° Đông
18:23
260° Tây
11h 26m -1m 44s 05:36 19:42 06:03 19:15 06:31 18:47 12:39 149.17
16
06:56
100° Đông
18:21
260° Tây
11h 25m -1m 44s 05:36 19:41 06:04 19:14 06:32 18:46 12:39 149.13
17
06:57
100° Đông
18:20
260° Tây
11h 23m -1m 43s 05:37 19:40 06:05 19:13 06:32 18:45 12:39 149.09
18
06:58
101° Đông
18:19
259° Tây
11h 21m -1m 43s 05:38 19:39 06:05 19:12 06:33 18:44 12:39 149.05
19
06:58
101° Đông
18:18
259° Tây Tây Nam
11h 19m -1m 42s 05:38 19:38 06:06 19:11 06:34 18:43 12:39 149.01
20
06:59
102° Đông Đông Nam
18:17
258° Tây Tây Nam
11h 18m -1m 42s 05:39 19:37 06:07 19:10 06:34 18:42 12:38 148.97
21
07:00
102° Đông Đông Nam
18:16
258° Tây Tây Nam
11h 16m -1m 41s 05:39 19:37 06:07 19:09 06:35 18:41 12:38 148.93
22
07:00
102° Đông Đông Nam
18:15
257° Tây Tây Nam
11h 14m -1m 41s 05:40 19:36 06:08 19:08 06:36 18:40 12:38 148.88
23
07:01
103° Đông Đông Nam
18:14
257° Tây Tây Nam
11h 13m -1m 40s 05:41 19:35 06:08 19:07 06:36 18:39 12:38 148.84
24
07:02
103° Đông Đông Nam
18:13
257° Tây Tây Nam
11h 11m -1m 40s 05:41 19:34 06:09 19:06 06:37 18:38 12:38 148.80
25
07:03
104° Đông Đông Nam
18:12
256° Tây Tây Nam
11h 09m -1m 39s 05:42 19:33 06:10 19:05 06:38 18:37 12:38 148.76
26
07:03
104° Đông Đông Nam
18:11
256° Tây Tây Nam
11h 08m -1m 39s 05:43 19:32 06:10 19:04 06:38 18:36 12:38 148.72
27
07:04
104° Đông Đông Nam
18:10
255° Tây Tây Nam
11h 06m -1m 38s 05:43 19:31 06:11 19:03 06:39 18:35 12:37 148.68
28
07:05
105° Đông Đông Nam
18:10
255° Tây Tây Nam
11h 04m -1m 37s 05:44 19:31 06:12 19:03 06:40 18:35 12:37 148.64
29
07:05
105° Đông Đông Nam
18:09
255° Tây Tây Nam
11h 03m -1m 36s 05:44 19:30 06:12 19:02 06:40 18:34 12:37 148.60
30
07:06
106° Đông Đông Nam
18:08
254° Tây Tây Nam
11h 01m -1m 36s 05:45 19:29 06:13 19:01 06:41 18:33 12:37 148.56
31
06:07
106° Đông Đông Nam
17:07
254° Tây Tây Nam
11h 00m -1m 35s 04:46 18:28 05:14 18:00 05:42 17:32 11:37 148.52

In 新 القاهرة, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 新 القاهرة

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 新 القاهرة

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 新 القاهرة

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ai Cập:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí