Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Abobo, Bờ Biển Ngà 🇨🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 78.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:26 281.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 14m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -30.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.282 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Abobo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
104° ESE
17:57
255° WSW
11h 55m -0m 14s 04:50 19:08 05:15 18:43 05:40 18:19 11:59 148.47
2
06:02
105° ESE
17:57
255° WSW
11h 54m -0m 14s 04:50 19:08 05:15 18:43 05:40 18:18 11:59 148.43
3
06:02
105° ESE
17:56
255° WSW
11h 54m -0m 14s 04:50 19:08 05:15 18:43 05:40 18:18 11:59 148.39
4
06:02
106° ESE
17:56
254° WSW
11h 54m -0m 14s 04:50 19:08 05:15 18:43 05:40 18:18 11:59 148.36
5
06:02
106° ESE
17:56
254° WSW
11h 54m -0m 13s 04:50 19:08 05:15 18:43 05:40 18:18 11:59 148.32
6
06:02
106° ESE
17:56
254° WSW
11h 54m -0m 13s 04:50 19:08 05:15 18:43 05:40 18:18 11:59 148.28
7
06:02
106° ESE
17:56
254° WSW
11h 53m -0m 13s 04:50 19:08 05:15 18:43 05:40 18:18 11:59 148.25
8
06:02
107° ESE
17:56
253° WSW
11h 53m -0m 13s 04:50 19:08 05:15 18:43 05:40 18:18 11:59 148.21
9
06:03
107° ESE
17:56
253° WSW
11h 53m -0m 13s 04:51 19:08 05:16 18:43 05:41 18:18 11:59 148.17
10
06:03
107° ESE
17:56
253° WSW
11h 53m -0m 12s 04:51 19:08 05:16 18:43 05:41 18:18 11:59 148.14
11
06:03
108° ESE
17:56
252° WSW
11h 52m -0m 12s 04:51 19:08 05:16 18:43 05:41 18:18 12:00 148.11
12
06:03
108° ESE
17:56
252° WSW
11h 52m -0m 12s 04:51 19:09 05:16 18:43 05:41 18:18 12:00 148.07
13
06:04
108° ESE
17:56
252° WSW
11h 52m -0m 12s 04:51 19:09 05:16 18:44 05:41 18:18 12:00 148.04
14
06:04
108° ESE
17:56
252° WSW
11h 52m -0m 12s 04:51 19:09 05:16 18:44 05:42 18:18 12:00 148.01
15
06:04
109° ESE
17:56
251° WSW
11h 52m -0m 11s 04:51 19:09 05:17 18:44 05:42 18:19 12:00 147.97
16
06:04
109° ESE
17:56
251° WSW
11h 51m -0m 11s 04:51 19:09 05:17 18:44 05:42 18:19 12:00 147.94
17
06:05
109° ESE
17:56
251° WSW
11h 51m -0m 11s 04:52 19:09 05:17 18:44 05:42 18:19 12:00 147.91
18
06:05
109° ESE
17:57
251° WSW
11h 51m -0m 11s 04:52 19:10 05:17 18:44 05:43 18:19 12:01 147.88
19
06:05
110° ESE
17:57
250° WSW
11h 51m -0m 10s 04:52 19:10 05:17 18:44 05:43 18:19 12:01 147.85
20
06:06
110° ESE
17:57
250° WSW
11h 51m -0m 10s 04:52 19:10 05:18 18:45 05:43 18:19 12:01 147.82
21
06:06
110° ESE
17:57
250° WSW
11h 51m -0m 10s 04:53 19:10 05:18 18:45 05:43 18:19 12:01 147.79
22
06:06
110° ESE
17:57
250° WSW
11h 50m -0m 10s 04:53 19:11 05:18 18:45 05:44 18:20 12:02 147.76
23
06:07
110° ESE
17:57
250° WSW
11h 50m -0m 09s 04:53 19:11 05:19 18:45 05:44 18:20 12:02 147.73
24
06:07
111° ESE
17:58
249° WSW
11h 50m -0m 09s 04:53 19:11 05:19 18:46 05:44 18:20 12:02 147.70
25
06:07
111° ESE
17:58
249° WSW
11h 50m -0m 09s 04:54 19:12 05:19 18:46 05:45 18:20 12:02 147.67
26
06:08
111° ESE
17:58
249° WSW
11h 50m -0m 08s 04:54 19:12 05:20 18:46 05:45 18:21 12:03 147.64
27
06:08
111° ESE
17:58
249° WSW
11h 50m -0m 08s 04:54 19:12 05:20 18:47 05:46 18:21 12:03 147.62
28
06:09
111° ESE
17:59
248° WSW
11h 49m -0m 08s 04:55 19:13 05:20 18:47 05:46 18:21 12:03 147.59
29
06:09
112° ESE
17:59
248° WSW
11h 49m -0m 08s 04:55 19:13 05:21 18:47 05:46 18:22 12:04 147.56
30
06:09
112° ESE
17:59
248° WSW
11h 49m -0m 07s 04:55 19:13 05:21 18:48 05:47 18:22 12:04 147.54

In Abobo, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Abobo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Abobo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Abobo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bờ Biển Ngà:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí