Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:00 76.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:50 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 49m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -53.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Abu Dhabi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:14
93° E
18:09
267° W
11h 54m -1m 24s 04:58 19:24 05:25 18:58 05:51 18:32 12:12 149.77
2
06:15
94° E
18:08
266° W
11h 53m -1m 24s 04:59 19:23 05:25 18:57 05:51 18:31 12:11 149.73
3
06:15
94° E
18:07
266° W
11h 51m -1m 24s 04:59 19:22 05:25 18:56 05:52 18:30 12:11 149.68
4
06:15
94° E
18:06
265° W
11h 50m -1m 24s 05:00 19:21 05:26 18:55 05:52 18:29 12:11 149.64
5
06:16
95° E
18:05
265° W
11h 49m -1m 24s 05:00 19:20 05:26 18:54 05:52 18:28 12:10 149.60
6
06:16
95° E
18:04
264° W
11h 47m -1m 23s 05:00 19:19 05:27 18:53 05:53 18:27 12:10 149.55
7
06:16
96° E
18:03
264° W
11h 46m -1m 23s 05:01 19:18 05:27 18:52 05:53 18:26 12:10 149.51
8
06:17
96° E
18:02
264° W
11h 44m -1m 23s 05:01 19:18 05:27 18:51 05:54 18:25 12:10 149.47
9
06:17
97° E
18:01
263° W
11h 43m -1m 23s 05:01 19:17 05:28 18:50 05:54 18:24 12:09 149.43
10
06:18
97° E
18:00
263° W
11h 42m -1m 23s 05:02 19:16 05:28 18:49 05:54 18:23 12:09 149.38
11
06:18
97° E
17:59
262° W
11h 40m -1m 23s 05:02 19:15 05:29 18:48 05:55 18:22 12:09 149.34
12
06:19
98° E
17:58
262° W
11h 39m -1m 22s 05:03 19:14 05:29 18:47 05:55 18:21 12:09 149.30
13
06:19
98° E
17:57
262° W
11h 37m -1m 22s 05:03 19:13 05:29 18:47 05:56 18:20 12:08 149.26
14
06:20
99° E
17:56
261° W
11h 36m -1m 22s 05:03 19:12 05:30 18:46 05:56 18:19 12:08 149.22
15
06:20
99° E
17:55
261° W
11h 35m -1m 21s 05:04 19:11 05:30 18:45 05:57 18:18 12:08 149.18
16
06:20
100° E
17:54
260° W
11h 33m -1m 21s 05:04 19:10 05:31 18:44 05:57 18:18 12:08 149.13
17
06:21
100° E
17:53
260° W
11h 32m -1m 21s 05:05 19:10 05:31 18:43 05:57 18:17 12:07 149.09
18
06:21
100° E
17:52
260° W
11h 31m -1m 21s 05:05 19:09 05:32 18:42 05:58 18:16 12:07 149.05
19
06:22
101° E
17:52
259° W
11h 29m -1m 20s 05:06 19:08 05:32 18:42 05:58 18:15 12:07 149.01
20
06:22
101° E
17:51
259° W
11h 28m -1m 20s 05:06 19:07 05:32 18:41 05:59 18:14 12:07 148.97
21
06:23
102° ESE
17:50
258° WSW
11h 27m -1m 19s 05:06 19:06 05:33 18:40 05:59 18:13 12:07 148.93
22
06:23
102° ESE
17:49
258° WSW
11h 25m -1m 19s 05:07 19:06 05:33 18:39 06:00 18:13 12:06 148.89
23
06:24
102° ESE
17:48
258° WSW
11h 24m -1m 19s 05:07 19:05 05:34 18:38 06:00 18:12 12:06 148.84
24
06:24
103° ESE
17:48
257° WSW
11h 23m -1m 18s 05:08 19:04 05:34 18:38 06:01 18:11 12:06 148.80
25
06:25
103° ESE
17:47
257° WSW
11h 21m -1m 18s 05:08 19:04 05:35 18:37 06:01 18:10 12:06 148.76
26
06:25
103° ESE
17:46
256° WSW
11h 20m -1m 17s 05:09 19:03 05:35 18:36 06:02 18:10 12:06 148.72
27
06:26
104° ESE
17:45
256° WSW
11h 19m -1m 17s 05:09 19:02 05:36 18:36 06:02 18:09 12:06 148.68
28
06:27
104° ESE
17:45
256° WSW
11h 17m -1m 16s 05:10 19:02 05:36 18:35 06:03 18:08 12:06 148.64
29
06:27
104° ESE
17:44
255° WSW
11h 16m -1m 15s 05:10 19:01 05:37 18:34 06:03 18:08 12:06 148.60
30
06:28
105° ESE
17:43
255° WSW
11h 15m -1m 15s 05:10 19:00 05:37 18:34 06:04 18:07 12:06 148.56
31
06:28
105° ESE
17:43
255° WSW
11h 14m -1m 14s 05:11 19:00 05:38 18:33 06:04 18:06 12:06 148.52

In Abu Dhabi, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Abu Dhabi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Abu Dhabi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Abu Dhabi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí