Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Abuja, Nigeria 🇳🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 78.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 281.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 20m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 18.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Abuja

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:18
93° E
18:20
267° W
12h 01m -0m 29s 05:09 19:30 05:33 19:06 05:57 18:42 12:20 149.77
2
06:18
94° E
18:20
266° W
12h 01m -0m 29s 05:09 19:30 05:33 19:05 05:57 18:41 12:19 149.72
3
06:18
94° E
18:19
266° W
12h 00m -0m 29s 05:08 19:29 05:33 19:05 05:57 18:41 12:19 149.68
4
06:18
94° E
18:19
265° W
12h 00m -0m 29s 05:08 19:29 05:33 19:04 05:57 18:40 12:19 149.64
5
06:18
95° E
18:18
265° W
11h 59m -0m 29s 05:08 19:28 05:33 19:04 05:57 18:40 12:18 149.59
6
06:18
95° E
18:18
265° W
11h 59m -0m 29s 05:08 19:28 05:33 19:03 05:57 18:39 12:18 149.55
7
06:18
96° E
18:17
264° W
11h 58m -0m 29s 05:08 19:27 05:32 19:03 05:57 18:39 12:18 149.51
8
06:18
96° E
18:17
264° W
11h 58m -0m 29s 05:08 19:27 05:32 19:02 05:57 18:38 12:18 149.46
9
06:18
96° E
18:16
264° W
11h 58m -0m 28s 05:08 19:26 05:32 19:02 05:57 18:37 12:17 149.42
10
06:18
97° E
18:16
263° W
11h 57m -0m 28s 05:08 19:26 05:32 19:01 05:57 18:37 12:17 149.38
11
06:18
97° E
18:15
263° W
11h 57m -0m 28s 05:08 19:25 05:32 19:01 05:57 18:37 12:17 149.34
12
06:18
98° E
18:15
262° W
11h 56m -0m 28s 05:08 19:25 05:32 19:00 05:56 18:36 12:16 149.30
13
06:18
98° E
18:14
262° W
11h 56m -0m 28s 05:08 19:24 05:32 19:00 05:56 18:36 12:16 149.25
14
06:18
98° E
18:14
262° W
11h 55m -0m 28s 05:08 19:24 05:32 18:59 05:56 18:35 12:16 149.21
15
06:18
99° E
18:13
261° W
11h 55m -0m 28s 05:08 19:24 05:32 18:59 05:56 18:35 12:16 149.17
16
06:18
99° E
18:13
261° W
11h 54m -0m 28s 05:08 19:23 05:32 18:59 05:56 18:34 12:15 149.13
17
06:18
99° E
18:12
260° W
11h 54m -0m 28s 05:08 19:23 05:32 18:58 05:56 18:34 12:15 149.09
18
06:18
100° E
18:12
260° W
11h 53m -0m 27s 05:07 19:22 05:32 18:58 05:56 18:33 12:15 149.05
19
06:18
100° E
18:11
260° W
11h 53m -0m 27s 05:07 19:22 05:32 18:58 05:56 18:33 12:15 149.01
20
06:18
100° E
18:11
259° W
11h 52m -0m 27s 05:07 19:22 05:32 18:57 05:56 18:33 12:15 148.96
21
06:18
101° E
18:11
259° W
11h 52m -0m 27s 05:07 19:21 05:32 18:57 05:57 18:32 12:15 148.92
22
06:18
101° E
18:10
259° WSW
11h 51m -0m 27s 05:07 19:21 05:32 18:56 05:57 18:32 12:14 148.88
23
06:18
102° ESE
18:10
258° WSW
11h 51m -0m 27s 05:07 19:21 05:32 18:56 05:57 18:32 12:14 148.84
24
06:18
102° ESE
18:09
258° WSW
11h 50m -0m 26s 05:07 19:21 05:32 18:56 05:57 18:31 12:14 148.80
25
06:19
102° ESE
18:09
258° WSW
11h 50m -0m 26s 05:07 19:20 05:32 18:56 05:57 18:31 12:14 148.76
26
06:19
103° ESE
18:09
257° WSW
11h 50m -0m 26s 05:08 19:20 05:32 18:55 05:57 18:31 12:14 148.72
27
06:19
103° ESE
18:08
257° WSW
11h 49m -0m 26s 05:08 19:20 05:32 18:55 05:57 18:30 12:14 148.67
28
06:19
103° ESE
18:08
257° WSW
11h 49m -0m 26s 05:08 19:20 05:32 18:55 05:57 18:30 12:14 148.63
29
06:19
104° ESE
18:08
256° WSW
11h 48m -0m 25s 05:08 19:19 05:32 18:55 05:57 18:30 12:14 148.59
30
06:19
104° ESE
18:08
256° WSW
11h 48m -0m 25s 05:08 19:19 05:33 18:54 05:57 18:30 12:14 148.55
31
06:19
104° ESE
18:07
256° WSW
11h 47m -0m 25s 05:08 19:19 05:33 18:54 05:57 18:29 12:13 148.51

In Abuja, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 to 24 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Abuja

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Abuja

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Abuja

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nigeria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí