Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adamstown, Quần đảo Pitcairn 🇵🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 285.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 12m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 36.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.546 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adamstown

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:17
71° Đông Đông Bắc
18:16
289° Tây Tây Bắc
10h 58m +1m 02s 05:58 19:34 06:25 19:07 06:53 18:40 12:46 151.82
2
07:17
71° Đông Đông Bắc
18:16
289° Tây Tây Bắc
10h 59m +1m 03s 05:58 19:35 06:25 19:08 06:52 18:40 12:46 151.80
3
07:16
71° Đông Đông Bắc
18:16
289° Tây Tây Bắc
11h 00m +1m 04s 05:57 19:35 06:24 19:08 06:52 18:41 12:46 151.78
4
07:15
72° Đông Đông Bắc
18:17
288° Tây Tây Bắc
11h 01m +1m 05s 05:57 19:36 06:24 19:08 06:51 18:41 12:46 151.76
5
07:15
72° Đông Đông Bắc
18:17
288° Tây Tây Bắc
11h 02m +1m 06s 05:56 19:36 06:23 19:09 06:50 18:42 12:46 151.73
6
07:14
72° Đông Đông Bắc
18:18
288° Tây Tây Bắc
11h 03m +1m 07s 05:56 19:36 06:23 19:09 06:50 18:42 12:46 151.71
7
07:13
72° Đông Đông Bắc
18:18
287° Tây Tây Bắc
11h 04m +1m 08s 05:55 19:37 06:22 19:10 06:49 18:42 12:46 151.69
8
07:13
73° Đông Đông Bắc
18:19
287° Tây Tây Bắc
11h 06m +1m 09s 05:54 19:37 06:21 19:10 06:48 18:43 12:46 151.67
9
07:12
73° Đông Đông Bắc
18:19
287° Tây Tây Bắc
11h 07m +1m 09s 05:54 19:37 06:21 19:10 06:48 18:43 12:45 151.64
10
07:11
73° Đông Đông Bắc
18:20
286° Tây Tây Bắc
11h 08m +1m 10s 05:53 19:38 06:20 19:11 06:47 18:44 12:45 151.62
11
07:10
74° Đông Đông Bắc
18:20
286° Tây Tây Bắc
11h 09m +1m 11s 05:52 19:38 06:19 19:11 06:46 18:44 12:45 151.59
12
07:10
74° Đông Đông Bắc
18:20
286° Tây Tây Bắc
11h 10m +1m 12s 05:52 19:38 06:19 19:11 06:46 18:44 12:45 151.57
13
07:09
74° Đông Đông Bắc
18:21
286° Tây Tây Bắc
11h 12m +1m 12s 05:51 19:39 06:18 19:12 06:45 18:45 12:45 151.54
14
07:08
75° Đông Đông Bắc
18:21
285° Tây Tây Bắc
11h 13m +1m 13s 05:50 19:39 06:17 19:12 06:44 18:45 12:45 151.52
15
07:07
75° Đông Đông Bắc
18:22
285° Tây Tây Bắc
11h 14m +1m 14s 05:50 19:39 06:16 19:12 06:43 18:46 12:44 151.49
16
07:06
75° Đông Đông Bắc
18:22
284° Tây Tây Bắc
11h 15m +1m 14s 05:49 19:40 06:16 19:13 06:42 18:46 12:44 151.47
17
07:06
76° Đông Đông Bắc
18:23
284° Tây Tây Bắc
11h 16m +1m 15s 05:48 19:40 06:15 19:13 06:42 18:46 12:44 151.44
18
07:05
76° Đông Đông Bắc
18:23
284° Tây Tây Bắc
11h 18m +1m 16s 05:47 19:40 06:14 19:14 06:41 18:47 12:44 151.41
19
07:04
76° Đông Đông Bắc
18:23
283° Tây Tây Bắc
11h 19m +1m 16s 05:47 19:41 06:13 19:14 06:40 18:47 12:44 151.38
20
07:03
77° Đông Đông Bắc
18:24
283° Tây Tây Bắc
11h 20m +1m 17s 05:46 19:41 06:12 19:14 06:39 18:47 12:43 151.35
21
07:02
77° Đông Đông Bắc
18:24
283° Tây Tây Bắc
11h 22m +1m 17s 05:45 19:41 06:12 19:15 06:38 18:48 12:43 151.32
22
07:01
78° Đông Đông Bắc
18:25
282° Tây Tây Bắc
11h 23m +1m 18s 05:44 19:41 06:11 19:15 06:37 18:48 12:43 151.29
23
07:00
78° Đông Đông Bắc
18:25
282° Tây Tây Bắc
11h 24m +1m 18s 05:43 19:42 06:10 19:15 06:37 18:49 12:43 151.26
24
06:59
78° Đông Đông Bắc
18:25
282° Tây Tây Bắc
11h 26m +1m 19s 05:42 19:42 06:09 19:16 06:36 18:49 12:42 151.23
25
06:58
79° Đông Đông Bắc
18:26
281° Tây
11h 27m +1m 19s 05:42 19:42 06:08 19:16 06:35 18:49 12:42 151.20
26
06:57
79° Đông
18:26
281° Tây
11h 28m +1m 20s 05:41 19:43 06:07 19:16 06:34 18:50 12:42 151.16
27
06:56
80° Đông
18:26
280° Tây
11h 30m +1m 20s 05:40 19:43 06:06 19:17 06:33 18:50 12:42 151.13
28
06:55
80° Đông
18:27
280° Tây
11h 31m +1m 21s 05:39 19:43 06:05 19:17 06:32 18:50 12:41 151.09
29
06:54
80° Đông
18:27
280° Tây
11h 32m +1m 21s 05:38 19:44 06:04 19:17 06:31 18:51 12:41 151.06
30
06:53
81° Đông
18:28
279° Tây
11h 34m +1m 22s 05:37 19:44 06:03 19:18 06:30 18:51 12:41 151.02
31
06:52
81° Đông
18:28
279° Tây
11h 35m +1m 22s 05:36 19:44 06:03 19:18 06:29 18:51 12:40 150.99

In Adamstown, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 30 hoặc tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Adamstown

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Adamstown

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Adamstown

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 13 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí