Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adamstown, Quần đảo Pitcairn 🇵🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:01 77.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:25 282.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 23m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 51.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adamstown

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:49
85° E
18:38
275° W
11h 48m -1m 26s 05:33 19:54 05:59 19:27 06:26 19:01 12:44 149.52
2
06:50
85° E
18:37
276° W
11h 47m -1m 26s 05:33 19:53 06:00 19:26 06:26 19:00 12:44 149.56
3
06:50
84° E
18:36
276° W
11h 45m -1m 26s 05:34 19:52 06:00 19:25 06:27 18:59 12:43 149.60
4
06:50
84° E
18:35
276° W
11h 44m -1m 26s 05:34 19:51 06:01 19:24 06:27 18:58 12:43 149.64
5
06:51
83° E
18:34
277° W
11h 42m -1m 25s 05:35 19:50 06:01 19:23 06:27 18:57 12:43 149.69
6
06:51
83° E
18:33
277° W
11h 41m -1m 25s 05:35 19:49 06:01 19:22 06:28 18:56 12:42 149.73
7
06:52
83° E
18:32
278° W
11h 39m -1m 25s 05:35 19:48 06:02 19:21 06:28 18:55 12:42 149.77
8
06:52
82° E
18:31
278° W
11h 38m -1m 24s 05:36 19:47 06:02 19:20 06:29 18:54 12:42 149.81
9
06:53
82° E
18:30
278° W
11h 37m -1m 24s 05:36 19:46 06:03 19:20 06:29 18:53 12:42 149.85
10
06:53
81° E
18:29
279° W
11h 35m -1m 24s 05:37 19:45 06:03 19:19 06:30 18:52 12:41 149.90
11
06:53
81° E
18:28
279° W
11h 34m -1m 23s 05:37 19:44 06:03 19:18 06:30 18:51 12:41 149.94
12
06:54
80° E
18:27
280° W
11h 32m -1m 23s 05:37 19:43 06:04 19:17 06:30 18:50 12:41 149.98
13
06:54
80° E
18:26
280° W
11h 31m -1m 22s 05:38 19:42 06:04 19:16 06:31 18:49 12:40 150.02
14
06:55
80° E
18:25
280° W
11h 30m -1m 22s 05:38 19:42 06:05 19:15 06:31 18:48 12:40 150.06
15
06:55
79° E
18:24
281° W
11h 28m -1m 21s 05:39 19:41 06:05 19:14 06:32 18:48 12:40 150.11
16
06:56
79° E
18:23
281° WNW
11h 27m -1m 21s 05:39 19:40 06:05 19:13 06:32 18:47 12:40 150.15
17
06:56
78° ENE
18:22
282° WNW
11h 26m -1m 21s 05:39 19:39 06:06 19:12 06:32 18:46 12:40 150.19
18
06:57
78° ENE
18:21
282° WNW
11h 24m -1m 20s 05:40 19:38 06:06 19:12 06:33 18:45 12:39 150.23
19
06:57
78° ENE
18:20
282° WNW
11h 23m -1m 20s 05:40 19:37 06:07 19:11 06:33 18:44 12:39 150.28
20
06:57
77° ENE
18:20
283° WNW
11h 22m -1m 19s 05:40 19:37 06:07 19:10 06:34 18:43 12:39 150.32
21
06:58
77° ENE
18:19
283° WNW
11h 20m -1m 18s 05:41 19:36 06:07 19:09 06:34 18:42 12:39 150.36
22
06:58
77° ENE
18:18
284° WNW
11h 19m -1m 18s 05:41 19:35 06:08 19:08 06:35 18:42 12:38 150.40
23
06:59
76° ENE
18:17
284° WNW
11h 18m -1m 17s 05:42 19:34 06:08 19:08 06:35 18:41 12:38 150.44
24
06:59
76° ENE
18:16
284° WNW
11h 16m -1m 17s 05:42 19:34 06:09 19:07 06:35 18:40 12:38 150.48
25
07:00
76° ENE
18:15
285° WNW
11h 15m -1m 16s 05:42 19:33 06:09 19:06 06:36 18:39 12:38 150.52
26
07:00
75° ENE
18:15
285° WNW
11h 14m -1m 15s 05:43 19:32 06:09 19:05 06:36 18:39 12:38 150.56
27
07:01
75° ENE
18:14
285° WNW
11h 13m -1m 15s 05:43 19:31 06:10 19:05 06:37 18:38 12:38 150.60
28
07:01
74° ENE
18:13
286° WNW
11h 11m -1m 14s 05:43 19:31 06:10 19:04 06:37 18:37 12:37 150.64
29
07:02
74° ENE
18:12
286° WNW
11h 10m -1m 13s 05:44 19:30 06:11 19:03 06:38 18:36 12:37 150.68
30
07:02
74° ENE
18:12
286° WNW
11h 09m -1m 12s 05:44 19:30 06:11 19:03 06:38 18:36 12:37 150.72

In Adamstown, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Adamstown

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Adamstown

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Adamstown

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí