Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adamstown, Quần đảo Pitcairn 🇵🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 ↑ 112.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 19:10 ↑ 247.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 27m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 4.88°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.740 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adamstown
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:03
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:11
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 08m | -1m 12s | 05:45 | 19:29 | 06:12 | 19:02 | 06:39 | 18:35 | 12:37 | 150.75 |
| 2 |
07:03
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:10
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 07m | -1m 11s | 05:45 | 19:28 | 06:12 | 19:01 | 06:39 | 18:34 | 12:37 | 150.79 |
| 3 |
07:04
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:10
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | -1m 10s | 05:45 | 19:28 | 06:12 | 19:01 | 06:39 | 18:34 | 12:37 | 150.83 |
| 4 |
07:04
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | -1m 09s | 05:46 | 19:27 | 06:13 | 19:00 | 06:40 | 18:33 | 12:37 | 150.86 |
| 5 |
07:05
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -1m 08s | 05:46 | 19:27 | 06:13 | 19:00 | 06:40 | 18:32 | 12:37 | 150.90 |
| 6 |
07:05
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | -1m 07s | 05:47 | 19:26 | 06:14 | 18:59 | 06:41 | 18:32 | 12:37 | 150.93 |
| 7 |
07:06
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | -1m 06s | 05:47 | 19:26 | 06:14 | 18:59 | 06:41 | 18:31 | 12:36 | 150.97 |
| 8 |
07:06
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -1m 05s | 05:47 | 19:25 | 06:14 | 18:58 | 06:42 | 18:31 | 12:36 | 151.00 |
| 9 |
07:07
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -1m 04s | 05:48 | 19:25 | 06:15 | 18:58 | 06:42 | 18:30 | 12:36 | 151.04 |
| 10 |
07:07
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -1m 03s | 05:48 | 19:24 | 06:15 | 18:57 | 06:43 | 18:30 | 12:36 | 151.07 |
| 11 |
07:08
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -1m 02s | 05:49 | 19:24 | 06:16 | 18:57 | 06:43 | 18:29 | 12:36 | 151.10 |
| 12 |
07:08
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | -1m 01s | 05:49 | 19:23 | 06:16 | 18:56 | 06:44 | 18:29 | 12:36 | 151.14 |
| 13 |
07:09
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -1m 00s | 05:49 | 19:23 | 06:17 | 18:56 | 06:44 | 18:28 | 12:36 | 151.17 |
| 14 |
07:09
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 53m | -0m 59s | 05:50 | 19:23 | 06:17 | 18:55 | 06:45 | 18:28 | 12:36 | 151.20 |
| 15 |
07:10
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 52m | -0m 58s | 05:50 | 19:22 | 06:17 | 18:55 | 06:45 | 18:27 | 12:36 | 151.24 |
| 16 |
07:10
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 52m | -0m 57s | 05:51 | 19:22 | 06:18 | 18:55 | 06:45 | 18:27 | 12:36 | 151.27 |
| 17 |
07:11
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | -0m 56s | 05:51 | 19:22 | 06:18 | 18:54 | 06:46 | 18:27 | 12:36 | 151.30 |
| 18 |
07:11
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | -0m 54s | 05:51 | 19:21 | 06:19 | 18:54 | 06:46 | 18:26 | 12:36 | 151.33 |
| 19 |
07:12
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | -0m 53s | 05:52 | 19:21 | 06:19 | 18:54 | 06:47 | 18:26 | 12:36 | 151.36 |
| 20 |
07:12
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | -0m 52s | 05:52 | 19:21 | 06:20 | 18:53 | 06:47 | 18:25 | 12:36 | 151.39 |
| 21 |
07:13
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -0m 50s | 05:52 | 19:20 | 06:20 | 18:53 | 06:48 | 18:25 | 12:36 | 151.42 |
| 22 |
07:13
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | -0m 49s | 05:53 | 19:20 | 06:20 | 18:53 | 06:48 | 18:25 | 12:37 | 151.45 |
| 23 |
07:14
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 45m | -0m 48s | 05:53 | 19:20 | 06:21 | 18:52 | 06:49 | 18:25 | 12:37 | 151.48 |
| 24 |
07:14
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 45m | -0m 46s | 05:54 | 19:20 | 06:21 | 18:52 | 06:49 | 18:24 | 12:37 | 151.51 |
| 25 |
07:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 44m | -0m 45s | 05:54 | 19:20 | 06:22 | 18:52 | 06:50 | 18:24 | 12:37 | 151.54 |
| 26 |
07:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 43m | -0m 43s | 05:54 | 19:19 | 06:22 | 18:52 | 06:50 | 18:24 | 12:37 | 151.56 |
| 27 |
07:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 42m | -0m 42s | 05:55 | 19:19 | 06:23 | 18:52 | 06:50 | 18:24 | 12:37 | 151.59 |
| 28 |
07:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 42m | -0m 41s | 05:55 | 19:19 | 06:23 | 18:52 | 06:51 | 18:23 | 12:37 | 151.61 |
| 29 |
07:17
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 41m | -0m 39s | 05:56 | 19:19 | 06:23 | 18:51 | 06:51 | 18:23 | 12:37 | 151.64 |
| 30 |
07:17
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | -0m 37s | 05:56 | 19:19 | 06:24 | 18:51 | 06:52 | 18:23 | 12:37 | 151.66 |
| 31 |
07:17
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | -0m 36s | 05:56 | 19:19 | 06:24 | 18:51 | 06:52 | 18:23 | 12:38 | 151.68 |
|
All times are in local time for Adamstown. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Adamstown, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.