Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adamstown, Quần đảo Pitcairn 🇵🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:01 77.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:25 282.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 23m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 37.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adamstown

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:03
74° ENE
18:11
287° WNW
11h 08m -1m 12s 05:45 19:29 06:12 19:02 06:39 18:35 12:37 150.75
2
07:03
73° ENE
18:10
287° WNW
11h 07m -1m 11s 05:45 19:28 06:12 19:01 06:39 18:34 12:37 150.79
3
07:04
73° ENE
18:10
287° WNW
11h 05m -1m 10s 05:45 19:28 06:12 19:01 06:39 18:34 12:37 150.83
4
07:04
72° ENE
18:09
288° WNW
11h 04m -1m 09s 05:46 19:27 06:13 19:00 06:40 18:33 12:37 150.86
5
07:05
72° ENE
18:08
288° WNW
11h 03m -1m 08s 05:46 19:27 06:13 19:00 06:40 18:32 12:37 150.90
6
07:05
72° ENE
18:08
288° WNW
11h 02m -1m 07s 05:47 19:26 06:14 18:59 06:41 18:32 12:37 150.93
7
07:06
72° ENE
18:07
289° WNW
11h 01m -1m 06s 05:47 19:26 06:14 18:59 06:41 18:31 12:36 150.97
8
07:06
71° ENE
18:06
289° WNW
11h 00m -1m 05s 05:47 19:25 06:14 18:58 06:42 18:31 12:36 151.00
9
07:07
71° ENE
18:06
289° WNW
10h 59m -1m 04s 05:48 19:25 06:15 18:58 06:42 18:30 12:36 151.04
10
07:07
71° ENE
18:05
290° WNW
10h 58m -1m 03s 05:48 19:24 06:15 18:57 06:43 18:30 12:36 151.07
11
07:08
70° ENE
18:05
290° WNW
10h 56m -1m 02s 05:49 19:24 06:16 18:57 06:43 18:29 12:36 151.10
12
07:08
70° ENE
18:04
290° WNW
10h 55m -1m 01s 05:49 19:23 06:16 18:56 06:44 18:29 12:36 151.14
13
07:09
70° ENE
18:04
290° WNW
10h 54m -1m 00s 05:49 19:23 06:17 18:56 06:44 18:28 12:36 151.17
14
07:09
70° ENE
18:03
291° WNW
10h 53m -0m 59s 05:50 19:23 06:17 18:55 06:45 18:28 12:36 151.20
15
07:10
69° ENE
18:03
291° WNW
10h 52m -0m 58s 05:50 19:22 06:17 18:55 06:45 18:27 12:36 151.24
16
07:10
69° ENE
18:02
291° WNW
10h 52m -0m 57s 05:51 19:22 06:18 18:55 06:45 18:27 12:36 151.27
17
07:11
69° ENE
18:02
291° WNW
10h 51m -0m 56s 05:51 19:22 06:18 18:54 06:46 18:27 12:36 151.30
18
07:11
68° ENE
18:01
292° WNW
10h 50m -0m 54s 05:51 19:21 06:19 18:54 06:46 18:26 12:36 151.33
19
07:12
68° ENE
18:01
292° WNW
10h 49m -0m 53s 05:52 19:21 06:19 18:54 06:47 18:26 12:36 151.36
20
07:12
68° ENE
18:01
292° WNW
10h 48m -0m 52s 05:52 19:21 06:20 18:53 06:47 18:25 12:36 151.39
21
07:13
68° ENE
18:00
292° WNW
10h 47m -0m 50s 05:52 19:20 06:20 18:53 06:48 18:25 12:36 151.42
22
07:13
68° ENE
18:00
292° WNW
10h 46m -0m 49s 05:53 19:20 06:20 18:53 06:48 18:25 12:37 151.45
23
07:14
67° ENE
18:00
293° WNW
10h 45m -0m 48s 05:53 19:20 06:21 18:52 06:49 18:25 12:37 151.48
24
07:14
67° ENE
17:59
293° WNW
10h 45m -0m 46s 05:54 19:20 06:21 18:52 06:49 18:24 12:37 151.51
25
07:15
67° ENE
17:59
293° WNW
10h 44m -0m 45s 05:54 19:20 06:22 18:52 06:50 18:24 12:37 151.54
26
07:15
67° ENE
17:59
293° WNW
10h 43m -0m 43s 05:54 19:19 06:22 18:52 06:50 18:24 12:37 151.56
27
07:16
67° ENE
17:59
293° WNW
10h 42m -0m 42s 05:55 19:19 06:23 18:52 06:50 18:24 12:37 151.59
28
07:16
66° ENE
17:58
294° WNW
10h 42m -0m 41s 05:55 19:19 06:23 18:52 06:51 18:23 12:37 151.61
29
07:17
66° ENE
17:58
294° WNW
10h 41m -0m 39s 05:56 19:19 06:23 18:51 06:51 18:23 12:37 151.64
30
07:17
66° ENE
17:58
294° WNW
10h 40m -0m 37s 05:56 19:19 06:24 18:51 06:52 18:23 12:37 151.66
31
07:17
66° ENE
17:58
294° WNW
10h 40m -0m 36s 05:56 19:19 06:24 18:51 06:52 18:23 12:38 151.68

In Adamstown, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Adamstown

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Adamstown

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Adamstown

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí