Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Addis Ababa, Ethiopia 🇪🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:17 78.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:37 281.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 20m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -56.19°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Addis Ababa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:14
104° ESE
18:02
255° WSW
11h 47m -0m 25s 05:02 19:14 05:27 18:49 05:52 18:24 12:08 148.48
2
06:14
105° ESE
18:02
255° WSW
11h 47m -0m 24s 05:02 19:13 05:27 18:49 05:52 18:24 12:08 148.44
3
06:14
105° ESE
18:01
255° WSW
11h 46m -0m 24s 05:03 19:13 05:27 18:48 05:52 18:23 12:08 148.40
4
06:15
106° ESE
18:01
254° WSW
11h 46m -0m 24s 05:03 19:13 05:28 18:48 05:53 18:23 12:08 148.36
5
06:15
106° ESE
18:01
254° WSW
11h 46m -0m 23s 05:03 19:13 05:28 18:48 05:53 18:23 12:08 148.32
6
06:15
106° ESE
18:01
254° WSW
11h 45m -0m 23s 05:03 19:13 05:28 18:48 05:53 18:23 12:08 148.29
7
06:15
106° ESE
18:01
253° WSW
11h 45m -0m 23s 05:03 19:13 05:28 18:48 05:53 18:23 12:08 148.25
8
06:16
107° ESE
18:01
253° WSW
11h 44m -0m 23s 05:03 19:13 05:28 18:48 05:53 18:23 12:08 148.21
9
06:16
107° ESE
18:00
253° WSW
11h 44m -0m 22s 05:03 19:13 05:29 18:48 05:54 18:23 12:08 148.18
10
06:16
107° ESE
18:00
253° WSW
11h 44m -0m 22s 05:04 19:13 05:29 18:48 05:54 18:23 12:08 148.14
11
06:17
108° ESE
18:00
252° WSW
11h 43m -0m 22s 05:04 19:13 05:29 18:48 05:54 18:23 12:08 148.11
12
06:17
108° ESE
18:00
252° WSW
11h 43m -0m 21s 05:04 19:13 05:29 18:48 05:54 18:23 12:09 148.08
13
06:17
108° ESE
18:00
252° WSW
11h 43m -0m 21s 05:04 19:13 05:29 18:48 05:55 18:23 12:09 148.04
14
06:17
108° ESE
18:00
252° WSW
11h 42m -0m 21s 05:04 19:13 05:30 18:48 05:55 18:23 12:09 148.01
15
06:18
109° ESE
18:00
251° WSW
11h 42m -0m 20s 05:05 19:13 05:30 18:48 05:55 18:23 12:09 147.98
16
06:18
109° ESE
18:00
251° WSW
11h 42m -0m 20s 05:05 19:14 05:30 18:48 05:56 18:23 12:09 147.95
17
06:19
109° ESE
18:00
251° WSW
11h 41m -0m 19s 05:05 19:14 05:31 18:48 05:56 18:23 12:09 147.92
18
06:19
109° ESE
18:00
250° WSW
11h 41m -0m 19s 05:05 19:14 05:31 18:48 05:56 18:23 12:10 147.88
19
06:19
110° ESE
18:00
250° WSW
11h 41m -0m 18s 05:06 19:14 05:31 18:48 05:57 18:23 12:10 147.85
20
06:20
110° ESE
18:00
250° WSW
11h 40m -0m 18s 05:06 19:14 05:31 18:49 05:57 18:23 12:10 147.82
21
06:20
110° ESE
18:01
250° WSW
11h 40m -0m 18s 05:06 19:14 05:32 18:49 05:57 18:23 12:10 147.79
22
06:20
110° ESE
18:01
250° WSW
11h 40m -0m 17s 05:07 19:15 05:32 18:49 05:58 18:23 12:10 147.76
23
06:21
110° ESE
18:01
249° WSW
11h 39m -0m 17s 05:07 19:15 05:33 18:49 05:58 18:24 12:11 147.73
24
06:21
111° ESE
18:01
249° WSW
11h 39m -0m 16s 05:07 19:15 05:33 18:49 05:59 18:24 12:11 147.70
25
06:22
111° ESE
18:01
249° WSW
11h 39m -0m 16s 05:08 19:15 05:33 18:50 05:59 18:24 12:11 147.67
26
06:22
111° ESE
18:01
249° WSW
11h 39m -0m 15s 05:08 19:16 05:34 18:50 05:59 18:24 12:12 147.65
27
06:23
111° ESE
18:01
249° WSW
11h 38m -0m 15s 05:08 19:16 05:34 18:50 06:00 18:24 12:12 147.62
28
06:23
112° ESE
18:02
248° WSW
11h 38m -0m 14s 05:09 19:16 05:34 18:50 06:00 18:25 12:12 147.59
29
06:24
112° ESE
18:02
248° WSW
11h 38m -0m 14s 05:09 19:17 05:35 18:51 06:01 18:25 12:13 147.57
30
06:24
112° ESE
18:02
248° WSW
11h 38m -0m 13s 05:09 19:17 05:35 18:51 06:01 18:25 12:13 147.54

In Addis Ababa, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 to 03 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02 hoặc tháng 11 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Addis Ababa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Addis Ababa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Addis Ababa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí