Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Addis Ababa, Ethiopia 🇪🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:17 78.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:38 281.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 21m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 13.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.299 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Addis Ababa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:04
68° ENE
18:41
293° WNW
12h 36m +0m 12s 04:47 19:57 05:14 19:30 05:41 19:04 12:22 151.70
2
06:04
67° ENE
18:41
293° WNW
12h 36m +0m 12s 04:47 19:58 05:14 19:31 05:41 19:04 12:22 151.72
3
06:04
67° ENE
18:41
293° WNW
12h 36m +0m 11s 04:47 19:58 05:14 19:31 05:41 19:04 12:23 151.74
4
06:04
67° ENE
18:41
293° WNW
12h 37m +0m 10s 04:47 19:58 05:14 19:31 05:41 19:05 12:23 151.76
5
06:04
67° ENE
18:42
293° WNW
12h 37m +0m 10s 04:47 19:59 05:14 19:32 05:41 19:05 12:23 151.78
6
06:04
67° ENE
18:42
293° WNW
12h 37m +0m 09s 04:47 19:59 05:15 19:32 05:41 19:05 12:23 151.80
7
06:05
67° ENE
18:42
293° WNW
12h 37m +0m 09s 04:47 19:59 05:15 19:32 05:41 19:06 12:23 151.82
8
06:05
67° ENE
18:42
293° WNW
12h 37m +0m 08s 04:48 20:00 05:15 19:33 05:41 19:06 12:23 151.83
9
06:05
67° ENE
18:43
293° WNW
12h 37m +0m 07s 04:48 20:00 05:15 19:33 05:42 19:06 12:24 151.85
10
06:05
66° ENE
18:43
294° WNW
12h 38m +0m 07s 04:48 20:00 05:15 19:33 05:42 19:06 12:24 151.87
11
06:05
66° ENE
18:43
294° WNW
12h 38m +0m 06s 04:48 20:01 05:15 19:33 05:42 19:07 12:24 151.89
12
06:05
66° ENE
18:43
294° WNW
12h 38m +0m 06s 04:48 20:01 05:15 19:34 05:42 19:07 12:24 151.90
13
06:05
66° ENE
18:44
294° WNW
12h 38m +0m 05s 04:48 20:01 05:15 19:34 05:42 19:07 12:25 151.92
14
06:06
66° ENE
18:44
294° WNW
12h 38m +0m 04s 04:48 20:01 05:15 19:34 05:42 19:07 12:25 151.93
15
06:06
66° ENE
18:44
294° WNW
12h 38m +0m 04s 04:48 20:02 05:16 19:34 05:42 19:08 12:25 151.95
16
06:06
66° ENE
18:44
294° WNW
12h 38m +0m 03s 04:48 20:02 05:16 19:35 05:43 19:08 12:25 151.96
17
06:06
66° ENE
18:45
294° WNW
12h 38m +0m 02s 04:49 20:02 05:16 19:35 05:43 19:08 12:25 151.98
18
06:06
66° ENE
18:45
294° WNW
12h 38m +0m 02s 04:49 20:03 05:16 19:35 05:43 19:08 12:26 151.99
19
06:07
66° ENE
18:45
294° WNW
12h 38m +0m 01s 04:49 20:03 05:16 19:35 05:43 19:09 12:26 152.00
20
06:07
66° ENE
18:45
294° WNW
12h 38m +0m 00s 04:49 20:03 05:17 19:36 05:43 19:09 12:26 152.01
21
06:07
66° ENE
18:46
294° WNW
12h 38m +0m 00s 04:49 20:03 05:17 19:36 05:44 19:09 12:26 152.02
22
06:07
66° ENE
18:46
294° WNW
12h 38m -0m 00s 04:50 20:03 05:17 19:36 05:44 19:09 12:26 152.04
23
06:07
66° ENE
18:46
294° WNW
12h 38m -0m 01s 04:50 20:04 05:17 19:36 05:44 19:09 12:27 152.04
24
06:08
66° ENE
18:46
294° WNW
12h 38m -0m 01s 04:50 20:04 05:17 19:36 05:44 19:10 12:27 152.05
25
06:08
66° ENE
18:46
294° WNW
12h 38m -0m 02s 04:50 20:04 05:18 19:37 05:44 19:10 12:27 152.06
26
06:08
66° ENE
18:47
294° WNW
12h 38m -0m 03s 04:51 20:04 05:18 19:37 05:45 19:10 12:27 152.07
27
06:08
66° ENE
18:47
294° WNW
12h 38m -0m 03s 04:51 20:04 05:18 19:37 05:45 19:10 12:28 152.07
28
06:09
66° ENE
18:47
294° WNW
12h 38m -0m 04s 04:51 20:04 05:18 19:37 05:45 19:10 12:28 152.08
29
06:09
66° ENE
18:47
294° WNW
12h 38m -0m 05s 04:51 20:05 05:19 19:37 05:45 19:10 12:28 152.08
30
06:09
66° ENE
18:47
294° WNW
12h 38m -0m 05s 04:52 20:05 05:19 19:37 05:46 19:11 12:28 152.08

In Addis Ababa, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 06 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 26 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Addis Ababa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Addis Ababa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Addis Ababa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí