Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adelaide, Úc 🇦🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:57 ↑ 72.9° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 17:43 ↑ 286.9° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 10h 45m
Hướng mặt trời: Bắc
Độ cao của mặt trời: 40.53°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.537 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adelaide
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
07:10
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 23m | +1m 33s | 05:42 | 19:01 | 06:12 | 18:31 | 06:43 | 18:01 | 12:21 | 151.83 |
2 |
07:09
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 25m | +1m 35s | 05:42 | 19:01 | 06:12 | 18:32 | 06:42 | 18:01 | 12:21 | 151.81 |
3 |
07:08
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 26m | +1m 36s | 05:41 | 19:02 | 06:11 | 18:32 | 06:41 | 18:02 | 12:21 | 151.79 |
4 |
07:07
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 28m | +1m 38s | 05:40 | 19:03 | 06:10 | 18:33 | 06:40 | 18:03 | 12:21 | 151.77 |
5 |
07:06
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 30m | +1m 39s | 05:39 | 19:03 | 06:09 | 18:33 | 06:39 | 18:03 | 12:21 | 151.75 |
6 |
07:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 31m | +1m 41s | 05:39 | 19:04 | 06:08 | 18:34 | 06:38 | 18:04 | 12:21 | 151.73 |
7 |
07:04
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 33m | +1m 42s | 05:38 | 19:04 | 06:07 | 18:35 | 06:37 | 18:05 | 12:21 | 151.71 |
8 |
07:03
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 35m | +1m 43s | 05:37 | 19:05 | 06:07 | 18:35 | 06:37 | 18:05 | 12:21 | 151.68 |
9 |
07:02
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 36m | +1m 44s | 05:36 | 19:06 | 06:06 | 18:36 | 06:36 | 18:06 | 12:21 | 151.66 |
10 |
07:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 38m | +1m 45s | 05:35 | 19:06 | 06:05 | 18:37 | 06:35 | 18:07 | 12:21 | 151.64 |
11 |
07:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | +1m 47s | 05:34 | 19:07 | 06:04 | 18:37 | 06:34 | 18:08 | 12:20 | 151.61 |
12 |
06:59
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 42m | +1m 48s | 05:33 | 19:08 | 06:03 | 18:38 | 06:33 | 18:08 | 12:20 | 151.59 |
13 |
06:58
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
287° Tây Tây Bắc
|
10h 44m | +1m 49s | 05:32 | 19:08 | 06:02 | 18:39 | 06:32 | 18:09 | 12:20 | 151.56 |
14 |
06:57
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
287° Tây Tây Bắc
|
10h 45m | +1m 50s | 05:31 | 19:09 | 06:01 | 18:39 | 06:30 | 18:10 | 12:20 | 151.54 |
15 |
06:56
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
286° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | +1m 51s | 05:30 | 19:09 | 06:00 | 18:40 | 06:29 | 18:10 | 12:20 | 151.51 |
16 |
06:55
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
286° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | +1m 52s | 05:29 | 19:10 | 05:59 | 18:41 | 06:28 | 18:11 | 12:19 | 151.49 |
17 |
06:54
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
286° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | +1m 53s | 05:28 | 19:11 | 05:58 | 18:41 | 06:27 | 18:12 | 12:19 | 151.46 |
18 |
06:53
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
285° Tây Tây Bắc
|
10h 53m | +1m 54s | 05:27 | 19:11 | 05:57 | 18:42 | 06:26 | 18:12 | 12:19 | 151.43 |
19 |
06:51
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
285° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | +1m 54s | 05:26 | 19:12 | 05:55 | 18:43 | 06:25 | 18:13 | 12:19 | 151.40 |
20 |
06:50
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
284° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | +1m 55s | 05:25 | 19:13 | 05:54 | 18:43 | 06:24 | 18:14 | 12:19 | 151.37 |
21 |
06:49
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
284° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | +1m 56s | 05:24 | 19:13 | 05:53 | 18:44 | 06:23 | 18:14 | 12:18 | 151.34 |
22 |
06:48
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | +1m 57s | 05:23 | 19:14 | 05:52 | 18:45 | 06:21 | 18:15 | 12:18 | 151.31 |
23 |
06:46
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | +1m 58s | 05:22 | 19:15 | 05:51 | 18:45 | 06:20 | 18:16 | 12:18 | 151.28 |
24 |
06:45
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | +1m 58s | 05:20 | 19:15 | 05:50 | 18:46 | 06:19 | 18:16 | 12:18 | 151.25 |
25 |
06:44
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 07m | +1m 59s | 05:19 | 19:16 | 05:48 | 18:47 | 06:18 | 18:17 | 12:17 | 151.22 |
26 |
06:43
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 09m | +2m 00s | 05:18 | 19:16 | 05:47 | 18:47 | 06:17 | 18:18 | 12:17 | 151.19 |
27 |
06:41
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 11m | +2m 00s | 05:17 | 19:17 | 05:46 | 18:48 | 06:15 | 18:19 | 12:17 | 151.15 |
28 |
06:40
↑
79° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
281° Tây
|
11h 13m | +2m 01s | 05:16 | 19:18 | 05:45 | 18:49 | 06:14 | 18:19 | 12:16 | 151.12 |
29 |
06:39
↑
79° Đông
|
17:54
↑
281° Tây
|
11h 15m | +2m 02s | 05:14 | 19:18 | 05:43 | 18:49 | 06:13 | 18:20 | 12:16 | 151.08 |
30 |
06:37
↑
80° Đông
|
17:55
↑
280° Tây
|
11h 17m | +2m 02s | 05:13 | 19:19 | 05:42 | 18:50 | 06:11 | 18:21 | 12:16 | 151.05 |
31 |
06:36
↑
80° Đông
|
17:55
↑
280° Tây
|
11h 19m | +2m 03s | 05:12 | 19:20 | 05:41 | 18:51 | 06:10 | 18:21 | 12:16 | 151.01 |
All times are in local time for Adelaide. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Adelaide, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 30 hoặc tháng 8 31.