Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adelaide, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:42 97.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:23 262.1° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 40m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 58.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.481 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adelaide

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:52
94° E
18:18
265° W
12m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s 04:27 19:44 04:57 19:13 05:26 18:44 12:05 149.78
2
05:51
95° E
18:19
265° W
12m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s 04:25 19:45 04:55 19:14 05:25 18:45 12:05 149.74
3
05:49
95° E
18:19
264° W
12m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s 04:23 19:46 04:54 19:15 05:24 18:45 12:04 149.69
4
05:48
96° E
18:20
264° W
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s 04:22 19:47 04:52 19:16 05:22 18:46 12:04 149.65
5
06:47
96° E
19:21
264° W
12m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s 05:20 20:48 05:51 20:17 06:21 19:47 13:04 149.61
6
06:45
97° E
19:22
263° W
12m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s 05:19 20:49 05:49 20:18 06:19 19:48 13:03 149.56
7
06:44
97° E
19:23
262° W
12m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s 05:17 20:49 05:48 20:19 06:18 19:49 13:03 149.52
8
06:42
98° E
19:23
262° W
12m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s 05:16 20:50 05:46 20:20 06:16 19:50 13:03 149.48
9
06:41
98° E
19:24
262° W
12m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s 05:14 20:51 05:45 20:20 06:15 19:50 13:02 149.44
10
06:40
99° E
19:25
261° W
12m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 09s 05:13 20:52 05:44 20:21 06:14 19:51 13:02 149.39
11
06:38
99° E
19:26
261° W
12m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 09s 05:11 20:54 05:42 20:22 06:12 19:52 13:02 149.35
12
06:37
100° E
19:27
260° W
12m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 09s 05:10 20:55 05:41 20:23 06:11 19:53 13:02 149.31
13
06:36
100° E
19:28
260° W
12m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 09s 05:08 20:56 05:39 20:24 06:10 19:54 13:01 149.27
14
06:34
100° E
19:28
259° W
12m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 08s 05:06 20:57 05:38 20:25 06:08 19:55 13:01 149.23
15
06:33
101° E
19:29
259° W
12m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 08s 05:05 20:58 05:36 20:26 06:07 19:56 13:01 149.19
16
06:32
101° ÉSE
19:30
258° WSZ
12m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 08s 05:03 20:59 05:35 20:27 06:05 19:56 13:01 149.14
17
06:31
102° ÉSE
19:31
258° WSZ
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 07s 05:02 21:00 05:34 20:28 06:04 19:57 13:00 149.10
18
06:29
102° ÉSE
19:32
258° WSZ
13m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 07s 05:00 21:01 05:32 20:29 06:03 19:58 13:00 149.06
19
06:28
103° ÉSE
19:33
257° WSZ
13m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 07s 04:59 21:02 05:31 20:30 06:02 19:59 13:00 149.02
20
06:27
103° ÉSE
19:33
257° WSZ
13m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 06s 04:57 21:03 05:29 20:31 06:00 20:00 13:00 148.98
21
06:26
104° ÉSE
19:34
256° WSZ
13m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 06s 04:56 21:05 05:28 20:32 05:59 20:01 13:00 148.94
22
06:24
104° ÉSE
19:35
256° WSZ
13m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 05s 04:54 21:06 05:27 20:33 05:58 20:02 13:00 148.90
23
06:23
104° ÉSE
19:36
255° WSZ
13m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 04s 04:53 21:07 05:25 20:34 05:56 20:03 12:59 148.85
24
06:22
105° ÉSE
19:37
255° WSZ
13m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 04s 04:51 21:08 05:24 20:35 05:55 20:04 12:59 148.81
25
06:21
105° ÉSE
19:38
254° WSZ
13m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 03s 04:50 21:09 05:23 20:36 05:54 20:05 12:59 148.77
26
06:20
106° ÉSE
19:39
254° WSZ
13m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 03s 04:48 21:10 05:21 20:37 05:53 20:06 12:59 148.73
27
06:19
106° ÉSE
19:40
254° WSZ
13m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 02s 04:47 21:12 05:20 20:39 05:52 20:07 12:59 148.69
28
06:18
107° ÉSE
19:41
253° WSZ
13m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 01s 04:46 21:13 05:19 20:40 05:50 20:08 12:59 148.65
29
06:16
107° ÉSE
19:42
253° WSZ
13m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 00s 04:44 21:14 05:18 20:41 05:49 20:09 12:59 148.61
30
06:15
107° ÉSE
19:43
252° WSZ
13m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 00s 04:43 21:15 05:16 20:42 05:48 20:10 12:59 148.57
31
06:14
108° ÉSE
19:44
252° WSZ
13m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 59s 04:41 21:17 05:15 20:43 05:47 20:11 12:59 148.53

In Adelaide, the earliest sunrise of October is on tháng 10 04 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Adelaide

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Adelaide

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Adelaide

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí