Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adelaide, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 03m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 17.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adelaide

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
108° ESE
19:44
252° WSW
13h 31m +1m 58s 04:40 21:18 05:14 20:44 05:46 20:12 12:59 148.49
2
06:12
109° ESE
19:45
251° WSW
13h 33m +1m 57s 04:39 21:19 05:13 20:45 05:45 20:13 12:59 148.45
3
06:11
109° ESE
19:46
251° WSW
13h 35m +1m 56s 04:37 21:21 05:12 20:46 05:44 20:14 12:59 148.41
4
06:10
109° ESE
19:47
250° WSW
13h 36m +1m 55s 04:36 21:22 05:10 20:48 05:43 20:15 12:59 148.37
5
06:09
110° ESE
19:48
250° WSW
13h 38m +1m 54s 04:35 21:23 05:09 20:49 05:42 20:16 12:59 148.33
6
06:09
110° ESE
19:49
250° WSW
13h 40m +1m 52s 04:34 21:25 05:08 20:50 05:41 20:17 12:59 148.30
7
06:08
110° ESE
19:50
249° WSW
13h 42m +1m 51s 04:32 21:26 05:07 20:51 05:40 20:18 12:59 148.26
8
06:07
111° ESE
19:51
249° WSW
13h 44m +1m 50s 04:31 21:27 05:06 20:52 05:39 20:19 12:59 148.22
9
06:06
111° ESE
19:52
248° WSW
13h 46m +1m 49s 04:30 21:29 05:05 20:53 05:38 20:20 12:59 148.19
10
06:05
112° ESE
19:53
248° WSW
13h 48m +1m 47s 04:29 21:30 05:04 20:55 05:37 20:21 12:59 148.15
11
06:04
112° ESE
19:54
248° WSW
13h 49m +1m 46s 04:28 21:31 05:03 20:56 05:36 20:22 12:59 148.12
12
06:04
112° ESE
19:55
248° WSW
13h 51m +1m 44s 04:26 21:33 05:02 20:57 05:35 20:24 12:59 148.09
13
06:03
113° ESE
19:56
247° WSW
13h 53m +1m 43s 04:25 21:34 05:01 20:58 05:35 20:25 12:59 148.05
14
06:02
113° ESE
19:57
247° WSW
13h 55m +1m 41s 04:24 21:35 05:00 20:59 05:34 20:26 12:59 148.02
15
06:02
113° ESE
19:58
246° WSW
13h 56m +1m 40s 04:23 21:37 04:59 21:01 05:33 20:27 13:00 147.99
16
06:01
114° ESE
19:59
246° WSW
13h 58m +1m 38s 04:22 21:38 04:59 21:02 05:32 20:28 13:00 147.96
17
06:00
114° ESE
20:00
246° WSW
13h 59m +1m 36s 04:21 21:40 04:58 21:03 05:32 20:29 13:00 147.92
18
06:00
114° ESE
20:01
246° WSW
14h 01m +1m 34s 04:20 21:41 04:57 21:04 05:31 20:30 13:00 147.89
19
05:59
114° ESE
20:02
245° WSW
14h 03m +1m 32s 04:19 21:42 04:56 21:05 05:30 20:31 13:00 147.86
20
05:59
115° ESE
20:03
245° WSW
14h 04m +1m 30s 04:18 21:44 04:55 21:06 05:30 20:32 13:01 147.83
21
05:58
115° ESE
20:04
245° WSW
14h 06m +1m 28s 04:18 21:45 04:55 21:08 05:29 20:33 13:01 147.80
22
05:58
115° ESE
20:05
244° WSW
14h 07m +1m 26s 04:17 21:46 04:54 21:09 05:29 20:34 13:01 147.77
23
05:57
116° ESE
20:06
244° WSW
14h 08m +1m 24s 04:16 21:48 04:54 21:10 05:28 20:35 13:01 147.74
24
05:57
116° ESE
20:07
244° WSW
14h 10m +1m 22s 04:15 21:49 04:53 21:11 05:28 20:36 13:02 147.71
25
05:56
116° ESE
20:08
244° WSW
14h 11m +1m 20s 04:15 21:50 04:52 21:12 05:27 20:37 13:02 147.68
26
05:56
116° ESE
20:09
243° WSW
14h 12m +1m 17s 04:14 21:52 04:52 21:13 05:27 20:38 13:02 147.65
27
05:56
117° ESE
20:10
243° WSW
14h 14m +1m 15s 04:13 21:53 04:51 21:15 05:26 20:39 13:03 147.63
28
05:55
117° ESE
20:11
243° WSW
14h 15m +1m 13s 04:13 21:54 04:51 21:16 05:26 20:40 13:03 147.60
29
05:55
117° ESE
20:12
243° WSW
14h 16m +1m 10s 04:12 21:55 04:50 21:17 05:26 20:41 13:03 147.57
30
05:55
117° ESE
20:13
243° WSW
14h 17m +1m 07s 04:11 21:57 04:50 21:18 05:25 20:42 13:04 147.55

In Adelaide, the earliest sunrise of November is on tháng 11 28 to 30 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Adelaide

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Adelaide

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Adelaide

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí