Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adelaide, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 03m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 35.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.281 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adelaide

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:02
100° E
19:52
260° W
12h 50m -2m 10s 05:34 21:20 06:06 20:49 06:36 20:18 13:27 148.23
2
07:03
99° E
19:51
261° W
12h 47m -2m 11s 05:35 21:18 06:07 20:47 06:37 20:17 13:27 148.27
3
07:04
99° E
19:50
261° W
12h 45m -2m 11s 05:36 21:17 06:08 20:46 06:38 20:16 13:27 148.30
4
07:05
98° E
19:48
262° W
12h 43m -2m 11s 05:38 21:15 06:09 20:44 06:39 20:14 13:27 148.34
5
07:06
98° E
19:47
262° W
12h 41m -2m 11s 05:39 21:14 06:09 20:43 06:40 20:13 13:27 148.38
6
07:07
98° E
19:46
263° W
12h 39m -2m 12s 05:40 21:12 06:10 20:42 06:40 20:12 13:26 148.41
7
07:07
97° E
19:44
263° W
12h 36m -2m 12s 05:41 21:11 06:11 20:40 06:41 20:10 13:26 148.45
8
07:08
97° E
19:43
264° W
12h 34m -2m 12s 05:42 21:09 06:12 20:39 06:42 20:09 13:26 148.49
9
07:09
96° E
19:42
264° W
12h 32m -2m 12s 05:43 21:08 06:13 20:37 06:43 20:07 13:26 148.53
10
07:10
96° E
19:40
265° W
12h 30m -2m 12s 05:44 21:06 06:14 20:36 06:44 20:06 13:25 148.56
11
07:11
95° E
19:39
265° W
12h 28m -2m 12s 05:45 21:05 06:15 20:34 06:45 20:05 13:25 148.60
12
07:12
95° E
19:37
266° W
12h 25m -2m 12s 05:46 21:03 06:16 20:33 06:46 20:03 13:25 148.64
13
07:12
94° E
19:36
266° W
12h 23m -2m 12s 05:47 21:02 06:17 20:31 06:47 20:02 13:25 148.68
14
07:13
94° E
19:35
267° W
12h 21m -2m 12s 05:48 21:00 06:18 20:30 06:47 20:00 13:24 148.72
15
07:14
93° E
19:33
267° W
12h 19m -2m 12s 05:49 20:59 06:19 20:29 06:48 19:59 13:24 148.76
16
07:15
93° E
19:32
268° W
12h 16m -2m 12s 05:50 20:57 06:20 20:27 06:49 19:58 13:24 148.80
17
07:16
92° E
19:31
268° W
12h 14m -2m 12s 05:51 20:56 06:21 20:26 06:50 19:56 13:23 148.85
18
07:17
92° E
19:29
268° W
12h 12m -2m 12s 05:52 20:54 06:21 20:24 06:51 19:55 13:23 148.89
19
07:17
91° E
19:28
269° W
12h 10m -2m 12s 05:52 20:53 06:22 20:23 06:52 19:53 13:23 148.93
20
07:18
91° E
19:26
270° W
12h 08m -2m 12s 05:53 20:51 06:23 20:21 06:53 19:52 13:23 148.97
21
07:19
90° E
19:25
270° W
12h 05m -2m 12s 05:54 20:50 06:24 20:20 06:53 19:51 13:22 149.01
22
07:20
90° E
19:24
270° W
12h 03m -2m 12s 05:55 20:48 06:25 20:18 06:54 19:49 13:22 149.06
23
07:21
89° E
19:22
271° W
12h 01m -2m 12s 05:56 20:47 06:26 20:17 06:55 19:48 13:22 149.10
24
07:21
89° E
19:21
271° W
11h 59m -2m 12s 05:57 20:45 06:26 20:16 06:56 19:46 13:21 149.14
25
07:22
88° E
19:19
272° W
11h 57m -2m 11s 05:58 20:44 06:27 20:14 06:57 19:45 13:21 149.19
26
07:23
88° E
19:18
272° W
11h 54m -2m 11s 05:59 20:42 06:28 20:13 06:57 19:44 13:21 149.23
27
07:24
87° E
19:17
273° W
11h 52m -2m 11s 05:59 20:41 06:29 20:11 06:58 19:42 13:21 149.27
28
07:25
87° E
19:15
273° W
11h 50m -2m 11s 06:00 20:39 06:30 20:10 06:59 19:41 13:20 149.32
29
07:25
86° E
19:14
274° W
11h 48m -2m 10s 06:01 20:38 06:31 20:09 07:00 19:39 13:20 149.36
30
07:26
86° E
19:12
274° W
11h 46m -2m 10s 06:02 20:37 06:31 20:07 07:01 19:38 13:20 149.40
31
07:27
86° E
19:11
275° W
11h 43m -2m 10s 06:03 20:35 06:32 20:06 07:01 19:37 13:19 149.44

In Adelaide, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Adelaide

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Adelaide

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Adelaide

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí