Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adelaide, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 03m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 30.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adelaide

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:28
85° E
19:10
275° W
11h 41m -2m 10s 06:04 20:34 06:33 20:04 07:02 19:35 13:19 149.49
2
07:29
85° E
19:08
276° W
11h 39m -2m 09s 06:04 20:32 06:34 20:03 07:03 19:34 13:19 149.53
3
07:29
84° E
19:07
276° W
11h 37m -2m 09s 06:05 20:31 06:34 20:02 07:04 19:33 13:18 149.57
4
07:30
84° E
19:06
277° W
11h 35m -2m 09s 06:06 20:30 06:35 20:00 07:04 19:31 13:18 149.61
5
07:31
83° E
19:04
277° W
11h 33m -2m 08s 06:07 20:28 06:36 19:59 07:05 19:30 13:18 149.65
6
06:32
83° E
18:03
278° W
11h 31m -2m 08s 05:07 19:27 05:37 18:58 06:06 18:29 12:18 149.70
7
06:33
82° E
18:01
278° W
11h 28m -2m 07s 05:08 19:26 05:38 18:56 06:07 18:27 12:17 149.74
8
06:33
82° E
18:00
278° W
11h 26m -2m 07s 05:09 19:24 05:38 18:55 06:07 18:26 12:17 149.78
9
06:34
81° E
17:59
279° W
11h 24m -2m 06s 05:10 19:23 05:39 18:54 06:08 18:25 12:17 149.82
10
06:35
81° E
17:57
279° W
11h 22m -2m 06s 05:11 19:22 05:40 18:53 06:09 18:23 12:16 149.86
11
06:36
80° E
17:56
280° W
11h 20m -2m 05s 05:11 19:20 05:41 18:51 06:10 18:22 12:16 149.91
12
06:36
80° E
17:55
280° W
11h 18m -2m 05s 05:12 19:19 05:41 18:50 06:10 18:21 12:16 149.95
13
06:37
80° E
17:54
281° W
11h 16m -2m 04s 05:13 19:18 05:42 18:49 06:11 18:20 12:16 149.99
14
06:38
79° E
17:52
281° W
11h 14m -2m 04s 05:13 19:17 05:43 18:48 06:12 18:18 12:15 150.03
15
06:39
79° ENE
17:51
282° WNW
11h 12m -2m 03s 05:14 19:16 05:43 18:46 06:13 18:17 12:15 150.07
16
06:40
78° ENE
17:50
282° WNW
11h 10m -2m 02s 05:15 19:14 05:44 18:45 06:14 18:16 12:15 150.12
17
06:40
78° ENE
17:49
282° WNW
11h 08m -2m 02s 05:16 19:13 05:45 18:44 06:14 18:15 12:15 150.16
18
06:41
77° ENE
17:47
283° WNW
11h 06m -2m 01s 05:16 19:12 05:46 18:43 06:15 18:13 12:14 150.20
19
06:42
77° ENE
17:46
283° WNW
11h 04m -2m 00s 05:17 19:11 05:46 18:42 06:16 18:12 12:14 150.24
20
06:43
76° ENE
17:45
284° WNW
11h 02m -2m 00s 05:18 19:10 05:47 18:40 06:17 18:11 12:14 150.29
21
06:44
76° ENE
17:44
284° WNW
11h 00m -1m 59s 05:18 19:09 05:48 18:39 06:17 18:10 12:14 150.33
22
06:44
76° ENE
17:42
284° WNW
10h 58m -1m 58s 05:19 19:08 05:49 18:38 06:18 18:09 12:14 150.37
23
06:45
75° ENE
17:41
285° WNW
10h 56m -1m 57s 05:20 19:06 05:49 18:37 06:19 18:08 12:13 150.41
24
06:46
75° ENE
17:40
285° WNW
10h 54m -1m 56s 05:21 19:05 05:50 18:36 06:20 18:07 12:13 150.45
25
06:47
74° ENE
17:39
286° WNW
10h 52m -1m 55s 05:21 19:04 05:51 18:35 06:20 18:05 12:13 150.49
26
06:48
74° ENE
17:38
286° WNW
10h 50m -1m 55s 05:22 19:03 05:51 18:34 06:21 18:04 12:13 150.53
27
06:48
74° ENE
17:37
286° WNW
10h 48m -1m 54s 05:23 19:02 05:52 18:33 06:22 18:03 12:13 150.57
28
06:49
73° ENE
17:36
287° WNW
10h 46m -1m 53s 05:23 19:01 05:53 18:32 06:23 18:02 12:13 150.61
29
06:50
73° ENE
17:35
287° WNW
10h 44m -1m 52s 05:24 19:00 05:54 18:31 06:23 18:01 12:12 150.65
30
06:51
72° ENE
17:34
288° WNW
10h 42m -1m 50s 05:25 19:00 05:54 18:30 06:24 18:00 12:12 150.69

In Adelaide, the earliest sunrise of April is on tháng 4 06 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Adelaide

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Adelaide

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Adelaide

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí