Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adelaide, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 03m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -59.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adelaide

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:24
62° ENE
17:14
298° WNW
9h 50m +0m 26s 05:53 18:45 06:24 18:14 06:55 17:43 12:19 152.09
2
07:24
62° ENE
17:15
298° WNW
9h 50m +0m 29s 05:53 18:45 06:24 18:15 06:55 17:43 12:19 152.09
3
07:24
62° ENE
17:15
298° WNW
9h 51m +0m 31s 05:53 18:46 06:24 18:15 06:55 17:44 12:19 152.09
4
07:24
62° ENE
17:15
298° WNW
9h 51m +0m 34s 05:53 18:46 06:24 18:15 06:55 17:44 12:20 152.09
5
07:24
62° ENE
17:16
298° WNW
9h 52m +0m 37s 05:53 18:46 06:24 18:16 06:55 17:44 12:20 152.09
6
07:23
63° ENE
17:16
297° WNW
9h 53m +0m 39s 05:53 18:47 06:24 18:16 06:55 17:45 12:20 152.09
7
07:23
63° ENE
17:17
297° WNW
9h 53m +0m 42s 05:53 18:47 06:24 18:17 06:55 17:45 12:20 152.08
8
07:23
63° ENE
17:18
297° WNW
9h 54m +0m 44s 05:53 18:48 06:23 18:17 06:55 17:46 12:20 152.08
9
07:23
63° ENE
17:18
297° WNW
9h 55m +0m 47s 05:53 18:48 06:23 18:18 06:54 17:46 12:20 152.08
10
07:23
63° ENE
17:19
297° WNW
9h 56m +0m 49s 05:52 18:49 06:23 18:18 06:54 17:47 12:20 152.08
11
07:22
63° ENE
17:19
297° WNW
9h 57m +0m 52s 05:52 18:49 06:23 18:19 06:54 17:48 12:21 152.07
12
07:22
64° ENE
17:20
296° WNW
9h 57m +0m 54s 05:52 18:50 06:23 18:19 06:54 17:48 12:21 152.07
13
07:22
64° ENE
17:20
296° WNW
9h 58m +0m 57s 05:52 18:50 06:22 18:20 06:53 17:49 12:21 152.06
14
07:21
64° ENE
17:21
296° WNW
9h 59m +0m 59s 05:51 18:51 06:22 18:20 06:53 17:49 12:21 152.06
15
07:21
64° ENE
17:22
296° WNW
10h 00m +1m 01s 05:51 18:51 06:22 18:21 06:53 17:50 12:21 152.05
16
07:20
64° ENE
17:22
296° WNW
10h 01m +1m 03s 05:51 18:52 06:21 18:21 06:52 17:50 12:21 152.04
17
07:20
64° ENE
17:23
296° WNW
10h 03m +1m 06s 05:51 18:52 06:21 18:22 06:52 17:51 12:21 152.04
18
07:19
65° ENE
17:24
295° WNW
10h 04m +1m 08s 05:50 18:53 06:20 18:22 06:51 17:52 12:21 152.03
19
07:19
65° ENE
17:24
295° WNW
10h 05m +1m 10s 05:50 18:53 06:20 18:23 06:51 17:52 12:21 152.02
20
07:18
65° ENE
17:25
295° WNW
10h 06m +1m 12s 05:49 18:54 06:20 18:24 06:50 17:53 12:21 152.01
21
07:18
65° ENE
17:26
294° WNW
10h 07m +1m 14s 05:49 18:54 06:19 18:24 06:50 17:53 12:22 152.00
22
07:17
66° ENE
17:26
294° WNW
10h 09m +1m 16s 05:48 18:55 06:19 18:25 06:49 17:54 12:22 151.99
23
07:17
66° ENE
17:27
294° WNW
10h 10m +1m 18s 05:48 18:56 06:18 18:25 06:49 17:55 12:22 151.98
24
07:16
66° ENE
17:28
294° WNW
10h 11m +1m 20s 05:47 18:56 06:18 18:26 06:48 17:55 12:22 151.97
25
07:15
66° ENE
17:28
294° WNW
10h 13m +1m 22s 05:47 18:57 06:17 18:27 06:48 17:56 12:22 151.95
26
07:15
67° ENE
17:29
293° WNW
10h 14m +1m 23s 05:46 18:57 06:16 18:27 06:47 17:57 12:22 151.94
27
07:14
67° ENE
17:30
293° WNW
10h 15m +1m 25s 05:46 18:58 06:16 18:28 06:46 17:57 12:22 151.92
28
07:13
67° ENE
17:31
293° WNW
10h 17m +1m 27s 05:45 18:58 06:15 18:28 06:46 17:58 12:22 151.91
29
07:12
68° ENE
17:31
292° WNW
10h 18m +1m 29s 05:45 18:59 06:14 18:29 06:45 17:59 12:22 151.89
30
07:12
68° ENE
17:32
292° WNW
10h 20m +1m 30s 05:44 19:00 06:14 18:30 06:44 17:59 12:22 151.87
31
07:11
68° ENE
17:33
292° WNW
10h 21m +1m 32s 05:43 19:00 06:13 18:30 06:43 18:00 12:22 151.85

In Adelaide, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Adelaide

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Adelaide

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Adelaide

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí