Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ahvaz, Iran 🇮🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 263.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 37m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 23.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.462 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ahvaz

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:14
117° ESE
17:23
243° WSW
10h 08m +0m 28s 05:47 18:50 06:17 18:20 06:47 17:50 12:18 147.11
2
07:14
117° ESE
17:24
244° WSW
10h 09m +0m 31s 05:47 18:50 06:17 18:21 06:47 17:51 12:19 147.10
3
07:14
116° ESE
17:24
244° WSW
10h 10m +0m 33s 05:48 18:51 06:17 18:22 06:47 17:52 12:19 147.10
4
07:15
116° ESE
17:25
244° WSW
10h 10m +0m 36s 05:48 18:52 06:17 18:22 06:47 17:52 12:20 147.10
5
07:15
116° ESE
17:26
244° WSW
10h 11m +0m 38s 05:48 18:52 06:18 18:23 06:48 17:53 12:20 147.10
6
07:15
116° ESE
17:27
244° WSW
10h 11m +0m 41s 05:48 18:53 06:18 18:24 06:48 17:54 12:21 147.10
7
07:15
116° ESE
17:28
244° WSW
10h 12m +0m 43s 05:48 18:54 06:18 18:24 06:48 17:55 12:21 147.11
8
07:15
116° ESE
17:28
244° WSW
10h 13m +0m 46s 05:49 18:55 06:18 18:25 06:48 17:55 12:21 147.11
9
07:15
116° ESE
17:29
244° WSW
10h 14m +0m 48s 05:49 18:55 06:18 18:26 06:48 17:56 12:22 147.11
10
07:15
115° ESE
17:30
245° WSW
10h 15m +0m 51s 05:49 18:56 06:18 18:27 06:48 17:57 12:22 147.12
11
07:15
115° ESE
17:31
245° WSW
10h 16m +0m 53s 05:49 18:57 06:18 18:28 06:48 17:58 12:23 147.12
12
07:15
115° ESE
17:32
245° WSW
10h 16m +0m 55s 05:49 18:58 06:18 18:28 06:48 17:59 12:23 147.13
13
07:15
115° ESE
17:33
245° WSW
10h 17m +0m 57s 05:49 18:58 06:18 18:29 06:48 17:59 12:23 147.13
14
07:15
115° ESE
17:33
246° WSW
10h 18m +1m 00s 05:49 18:59 06:18 18:30 06:48 18:00 12:24 147.14
15
07:14
114° ESE
17:34
246° WSW
10h 19m +1m 02s 05:49 19:00 06:18 18:31 06:48 18:01 12:24 147.15
16
07:14
114° ESE
17:35
246° WSW
10h 21m +1m 04s 05:49 19:01 06:18 18:31 06:47 18:02 12:24 147.16
17
07:14
114° ESE
17:36
246° WSW
10h 22m +1m 06s 05:49 19:01 06:18 18:32 06:47 18:03 12:25 147.17
18
07:14
114° ESE
17:37
246° WSW
10h 23m +1m 08s 05:49 19:02 06:18 18:33 06:47 18:04 12:25 147.18
19
07:13
113° ESE
17:38
247° WSW
10h 24m +1m 10s 05:48 19:03 06:17 18:34 06:47 18:04 12:25 147.19
20
07:13
113° ESE
17:39
247° WSW
10h 25m +1m 12s 05:48 19:04 06:17 18:35 06:47 18:05 12:26 147.21
21
07:13
113° ESE
17:40
247° WSW
10h 26m +1m 13s 05:48 19:04 06:17 18:36 06:46 18:06 12:26 147.22
22
07:12
113° ESE
17:41
248° WSW
10h 28m +1m 15s 05:48 19:05 06:17 18:36 06:46 18:07 12:26 147.24
23
07:12
112° ESE
17:42
248° WSW
10h 29m +1m 17s 05:48 19:06 06:16 18:37 06:46 18:08 12:27 147.25
24
07:12
112° ESE
17:42
248° WSW
10h 30m +1m 19s 05:47 19:07 06:16 18:38 06:45 18:09 12:27 147.27
25
07:11
112° ESE
17:43
248° WSW
10h 32m +1m 20s 05:47 19:08 06:16 18:39 06:45 18:10 12:27 147.29
26
07:11
112° ESE
17:44
249° WSW
10h 33m +1m 22s 05:47 19:08 06:15 18:40 06:45 18:10 12:27 147.30
27
07:10
111° ESE
17:45
249° WSW
10h 34m +1m 24s 05:46 19:09 06:15 18:40 06:44 18:11 12:27 147.32
28
07:10
111° ESE
17:46
249° WSW
10h 36m +1m 25s 05:46 19:10 06:15 18:41 06:44 18:12 12:28 147.34
29
07:09
110° ESE
17:47
250° WSW
10h 37m +1m 27s 05:45 19:11 06:14 18:42 06:43 18:13 12:28 147.36
30
07:09
110° ESE
17:48
250° WSW
10h 39m +1m 28s 05:45 19:11 06:14 18:43 06:43 18:14 12:28 147.38
31
07:08
110° ESE
17:49
250° WSW
10h 40m +1m 29s 05:45 19:12 06:13 18:44 06:42 18:15 12:28 147.40

In Ahvaz, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ahvaz

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ahvaz

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ahvaz

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iran:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí