Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ahvaz, Iran 🇮🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:45 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:49 283.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -38.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ahvaz

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
93° E
18:00
266° W
11h 50m -1m 53s 04:48 19:20 05:16 18:52 05:44 18:24 12:05 149.77
2
06:09
94° E
17:58
266° W
11h 49m -1m 53s 04:48 19:19 05:17 18:51 05:45 18:23 12:04 149.73
3
06:10
94° E
17:57
266° W
11h 47m -1m 53s 04:49 19:18 05:17 18:50 05:45 18:22 12:04 149.68
4
06:11
95° E
17:56
265° W
11h 45m -1m 52s 04:50 19:17 05:18 18:49 05:46 18:21 12:04 149.64
5
06:11
95° E
17:55
265° W
11h 43m -1m 52s 04:50 19:15 05:19 18:47 05:47 18:19 12:03 149.60
6
06:12
96° E
17:53
264° W
11h 41m -1m 52s 04:51 19:14 05:19 18:46 05:47 18:18 12:03 149.55
7
06:13
96° E
17:52
264° W
11h 39m -1m 52s 04:52 19:13 05:20 18:45 05:48 18:17 12:03 149.51
8
06:13
96° E
17:51
263° W
11h 37m -1m 52s 04:52 19:12 05:20 18:44 05:48 18:16 12:02 149.47
9
06:14
97° E
17:50
263° W
11h 35m -1m 51s 04:53 19:11 05:21 18:42 05:49 18:15 12:02 149.43
10
06:14
97° E
17:49
262° W
11h 34m -1m 51s 04:54 19:09 05:22 18:41 05:50 18:13 12:02 149.38
11
06:15
98° E
17:47
262° W
11h 32m -1m 51s 04:54 19:08 05:22 18:40 05:50 18:12 12:02 149.34
12
06:16
98° E
17:46
262° W
11h 30m -1m 51s 04:55 19:07 05:23 18:39 05:51 18:11 12:01 149.30
13
06:16
99° E
17:45
261° W
11h 28m -1m 50s 04:56 19:06 05:24 18:38 05:52 18:10 12:01 149.26
14
06:17
99° E
17:44
261° W
11h 26m -1m 50s 04:56 19:05 05:24 18:37 05:52 18:09 12:01 149.22
15
06:18
100° E
17:43
260° W
11h 24m -1m 50s 04:57 19:04 05:25 18:36 05:53 18:08 12:01 149.18
16
06:19
100° E
17:42
260° W
11h 23m -1m 49s 04:57 19:03 05:26 18:35 05:54 18:07 12:00 149.13
17
06:19
100° E
17:40
259° W
11h 21m -1m 49s 04:58 19:02 05:26 18:34 05:54 18:05 12:00 149.09
18
06:20
101° E
17:39
259° W
11h 19m -1m 48s 04:59 19:01 05:27 18:32 05:55 18:04 12:00 149.05
19
06:21
101° ESE
17:38
258° WSW
11h 17m -1m 48s 04:59 18:59 05:28 18:31 05:56 18:03 12:00 149.01
20
06:21
102° ESE
17:37
258° WSW
11h 15m -1m 47s 05:00 18:58 05:28 18:30 05:56 18:02 12:00 148.97
21
06:22
102° ESE
17:36
258° WSW
11h 13m -1m 47s 05:01 18:57 05:29 18:29 05:57 18:01 11:59 148.93
22
06:23
102° ESE
17:35
257° WSW
11h 12m -1m 46s 05:01 18:57 05:30 18:28 05:58 18:00 11:59 148.89
23
06:24
103° ESE
17:34
257° WSW
11h 10m -1m 46s 05:02 18:56 05:30 18:27 05:58 17:59 11:59 148.84
24
06:24
103° ESE
17:33
256° WSW
11h 08m -1m 45s 05:03 18:55 05:31 18:27 05:59 17:58 11:59 148.80
25
06:25
104° ESE
17:32
256° WSW
11h 06m -1m 45s 05:03 18:54 05:32 18:26 06:00 17:57 11:59 148.76
26
06:26
104° ESE
17:31
256° WSW
11h 05m -1m 44s 05:04 18:53 05:32 18:25 06:01 17:56 11:59 148.72
27
06:27
105° ESE
17:30
255° WSW
11h 03m -1m 43s 05:05 18:52 05:33 18:24 06:01 17:55 11:59 148.68
28
06:27
105° ESE
17:29
255° WSW
11h 01m -1m 43s 05:05 18:51 05:34 18:23 06:02 17:55 11:59 148.64
29
06:28
105° ESE
17:28
254° WSW
11h 00m -1m 42s 05:06 18:50 05:34 18:22 06:03 17:54 11:58 148.60
30
06:29
106° ESE
17:27
254° WSW
10h 58m -1m 41s 05:07 18:50 05:35 18:21 06:04 17:53 11:58 148.56
31
06:30
106° ESE
17:26
254° WSW
10h 56m -1m 40s 05:07 18:49 05:36 18:20 06:04 17:52 11:58 148.52

In Ahvaz, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ahvaz

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ahvaz

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ahvaz

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iran:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí