Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Bayḑā’, Libya 🇱🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:05 112.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:30 247.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 25m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 37.34°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.913 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Bayḑā’

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:07
80° Đông
18:57
280° Tây
12h 49m -1m 55s 04:42 20:22 05:12 19:52 05:42 19:22 12:33 150.97
2
06:08
80° Đông
18:56
280° Tây
12h 47m -1m 55s 04:43 20:21 05:13 19:51 05:42 19:21 12:32 150.93
3
06:09
81° Đông
18:54
279° Tây
12h 45m -1m 56s 04:43 20:19 05:14 19:49 05:43 19:20 12:32 150.89
4
06:09
81° Đông
18:53
279° Tây
12h 43m -1m 56s 04:44 20:18 05:14 19:48 05:44 19:18 12:32 150.86
5
06:10
82° Đông
18:52
278° Tây
12h 41m -1m 57s 04:45 20:16 05:15 19:46 05:45 19:17 12:31 150.82
6
06:11
82° Đông
18:50
278° Tây
12h 39m -1m 57s 04:46 20:15 05:16 19:45 05:45 19:16 12:31 150.78
7
06:11
82° Đông
18:49
277° Tây
12h 37m -1m 57s 04:47 20:13 05:17 19:44 05:46 19:14 12:31 150.74
8
06:12
83° Đông
18:48
277° Tây
12h 35m -1m 57s 04:48 20:12 05:17 19:42 05:47 19:13 12:30 150.71
9
06:13
83° Đông
18:46
276° Tây
12h 33m -1m 58s 04:48 20:10 05:18 19:41 05:47 19:12 12:30 150.67
10
06:13
84° Đông
18:45
276° Tây
12h 31m -1m 58s 04:49 20:09 05:19 19:39 05:48 19:10 12:30 150.63
11
06:14
84° Đông
18:44
276° Tây
12h 29m -1m 58s 04:50 20:07 05:20 19:38 05:49 19:09 12:29 150.59
12
06:14
85° Đông
18:42
275° Tây
12h 27m -1m 58s 04:51 20:06 05:20 19:36 05:49 19:08 12:29 150.55
13
06:15
85° Đông
18:41
275° Tây
12h 25m -1m 59s 04:51 20:04 05:21 19:35 05:50 19:06 12:28 150.51
14
06:16
86° Đông
18:40
274° Tây
12h 23m -1m 59s 04:52 20:03 05:22 19:34 05:51 19:05 12:28 150.48
15
06:16
86° Đông
18:38
274° Tây
12h 21m -1m 59s 04:53 20:02 05:22 19:32 05:51 19:04 12:28 150.44
16
06:17
86° Đông
18:37
273° Tây
12h 19m -1m 59s 04:54 20:00 05:23 19:31 05:52 19:02 12:27 150.40
17
06:18
87° Đông
18:36
273° Tây
12h 17m -1m 59s 04:55 19:59 05:24 19:29 05:53 19:01 12:27 150.36
18
06:18
87° Đông
18:34
272° Tây
12h 15m -1m 59s 04:55 19:57 05:24 19:28 05:53 18:59 12:27 150.32
19
06:19
88° Đông
18:33
272° Tây
12h 13m -1m 59s 04:56 19:56 05:25 19:27 05:54 18:58 12:26 150.28
20
06:20
88° Đông
18:32
272° Tây
12h 11m -1m 59s 04:57 19:54 05:26 19:25 05:54 18:57 12:26 150.24
21
06:20
89° Đông
18:30
271° Tây
12h 09m -2m 00s 04:57 19:53 05:27 19:24 05:55 18:55 12:26 150.20
22
06:21
89° Đông
18:29
270° Tây
12h 07m -2m 00s 04:58 19:51 05:27 19:22 05:56 18:54 12:25 150.15
23
06:22
90° Đông
18:28
270° Tây
12h 05m -2m 00s 04:59 19:50 05:28 19:21 05:56 18:53 12:25 150.11
24
06:22
90° Đông
18:26
270° Tây
12h 03m -2m 00s 05:00 19:49 05:29 19:20 05:57 18:51 12:25 150.07
25
06:23
91° Đông
18:25
269° Tây
12h 01m -2m 00s 05:00 19:47 05:29 19:18 05:58 18:50 12:24 150.03
26
06:24
91° Đông
18:23
269° Tây
11h 59m -2m 00s 05:01 19:46 05:30 19:17 05:58 18:49 12:24 149.99
27
06:24
92° Đông
18:22
268° Tây
11h 57m -2m 00s 05:02 19:44 05:31 19:16 05:59 18:47 12:24 149.94
28
06:25
92° Đông
18:21
268° Tây
11h 55m -2m 00s 05:03 19:43 05:31 19:14 06:00 18:46 12:23 149.90
29
06:25
92° Đông
18:19
267° Tây
11h 53m -1m 59s 05:03 19:42 05:32 19:13 06:00 18:45 12:23 149.85
30
06:26
93° Đông
18:18
267° Tây
11h 51m -1m 59s 05:04 19:40 05:33 19:12 06:01 18:43 12:23 149.81

In Al Bayḑā’, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Bayḑā’

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Bayḑā’

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Bayḑā’

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Libya:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí