Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Jumayl, Libya 🇱🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:43 112.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:09 247.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 26m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 13.23°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.950 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Jumayl

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:25
68° Đông Đông Bắc
20:10
292° Tây Tây Bắc
13h 44m -1m 29s 04:51 21:43 05:25 21:09 05:58 20:37 13:18 151.83
2
06:26
68° Đông Đông Bắc
20:09
292° Tây Tây Bắc
13h 42m -1m 30s 04:52 21:42 05:26 21:08 05:59 20:36 13:18 151.81
3
06:27
69° Đông Đông Bắc
20:08
291° Tây Tây Bắc
13h 41m -1m 32s 04:53 21:41 05:27 21:07 05:59 20:35 13:17 151.79
4
06:27
69° Đông Đông Bắc
20:07
291° Tây Tây Bắc
13h 39m -1m 33s 04:54 21:40 05:28 21:06 06:00 20:34 13:17 151.76
5
06:28
69° Đông Đông Bắc
20:06
291° Tây Tây Bắc
13h 38m -1m 34s 04:55 21:39 05:29 21:05 06:01 20:33 13:17 151.74
6
06:29
70° Đông Đông Bắc
20:05
290° Tây Tây Bắc
13h 36m -1m 36s 04:56 21:37 05:30 21:04 06:02 20:32 13:17 151.72
7
06:29
70° Đông Đông Bắc
20:04
290° Tây Tây Bắc
13h 34m -1m 37s 04:57 21:36 05:31 21:03 06:02 20:31 13:17 151.70
8
06:30
70° Đông Đông Bắc
20:03
290° Tây Tây Bắc
13h 33m -1m 38s 04:58 21:35 05:31 21:02 06:03 20:30 13:17 151.68
9
06:31
71° Đông Đông Bắc
20:02
289° Tây Tây Bắc
13h 31m -1m 39s 04:59 21:34 05:32 21:01 06:04 20:29 13:17 151.65
10
06:31
71° Đông Đông Bắc
20:01
289° Tây Tây Bắc
13h 29m -1m 40s 05:00 21:32 05:33 20:59 06:05 20:28 13:17 151.63
11
06:32
71° Đông Đông Bắc
20:00
288° Tây Tây Bắc
13h 28m -1m 41s 05:01 21:31 05:34 20:58 06:05 20:27 13:17 151.60
12
06:33
72° Đông Đông Bắc
19:59
288° Tây Tây Bắc
13h 26m -1m 42s 05:02 21:30 05:35 20:57 06:06 20:26 13:16 151.58
13
06:34
72° Đông Đông Bắc
19:58
288° Tây Tây Bắc
13h 24m -1m 43s 05:03 21:28 05:36 20:56 06:07 20:25 13:16 151.55
14
06:34
72° Đông Đông Bắc
19:57
287° Tây Tây Bắc
13h 22m -1m 44s 05:04 21:27 05:37 20:55 06:08 20:24 13:16 151.53
15
06:35
73° Đông Đông Bắc
19:56
287° Tây Tây Bắc
13h 21m -1m 45s 05:05 21:26 05:37 20:53 06:08 20:23 13:16 151.50
16
06:36
73° Đông Đông Bắc
19:55
287° Tây Tây Bắc
13h 19m -1m 46s 05:06 21:24 05:38 20:52 06:09 20:21 13:16 151.48
17
06:36
74° Đông Đông Bắc
19:54
286° Tây Tây Bắc
13h 17m -1m 47s 05:07 21:23 05:39 20:51 06:10 20:20 13:15 151.45
18
06:37
74° Đông Đông Bắc
19:53
286° Tây Tây Bắc
13h 15m -1m 47s 05:08 21:22 05:40 20:50 06:11 20:19 13:15 151.42
19
06:38
74° Đông Đông Bắc
19:52
286° Tây Tây Bắc
13h 14m -1m 48s 05:09 21:20 05:41 20:48 06:11 20:18 13:15 151.39
20
06:38
75° Đông Đông Bắc
19:50
285° Tây Tây Bắc
13h 12m -1m 49s 05:10 21:19 05:41 20:47 06:12 20:17 13:15 151.36
21
06:39
75° Đông Đông Bắc
19:49
285° Tây Tây Bắc
13h 10m -1m 50s 05:11 21:17 05:42 20:46 06:13 20:15 13:14 151.33
22
06:40
76° Đông Đông Bắc
19:48
284° Tây Tây Bắc
13h 08m -1m 50s 05:12 21:16 05:43 20:44 06:13 20:14 13:14 151.30
23
06:40
76° Đông Đông Bắc
19:47
284° Tây Tây Bắc
13h 06m -1m 51s 05:12 21:14 05:44 20:43 06:14 20:13 13:14 151.27
24
06:41
76° Đông Đông Bắc
19:46
283° Tây Tây Bắc
13h 04m -1m 51s 05:13 21:13 05:45 20:42 06:15 20:12 13:14 151.24
25
06:42
77° Đông Đông Bắc
19:45
283° Tây Tây Bắc
13h 02m -1m 52s 05:14 21:12 05:45 20:40 06:16 20:10 13:13 151.21
26
06:42
77° Đông Đông Bắc
19:43
283° Tây Tây Bắc
13h 01m -1m 53s 05:15 21:10 05:46 20:39 06:16 20:09 13:13 151.18
27
06:43
78° Đông Đông Bắc
19:42
282° Tây Tây Bắc
12h 59m -1m 53s 05:16 21:09 05:47 20:38 06:17 20:08 13:13 151.14
28
06:44
78° Đông Đông Bắc
19:41
282° Tây Tây Bắc
12h 57m -1m 54s 05:17 21:07 05:48 20:36 06:18 20:07 13:13 151.11
29
06:44
78° Đông Đông Bắc
19:40
281° Tây Tây Bắc
12h 55m -1m 54s 05:18 21:06 05:49 20:35 06:18 20:05 13:12 151.07
30
06:45
79° Đông
19:38
281° Tây
12h 53m -1m 55s 05:19 21:04 05:49 20:34 06:19 20:04 13:12 151.04
31
06:46
79° Đông
19:37
280° Tây
12h 51m -1m 55s 05:20 21:03 05:50 20:32 06:20 20:03 13:12 151.00

In Al Jumayl, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Jumayl

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Jumayl

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Jumayl

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Libya:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí