Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Farwānīyah, Kuwait 🇰🇼

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:45 96.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:25 263.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 39m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -36.67°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.453 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Farwānīyah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
98° Đông
17:47
262° Tây
11h 33m +1m 43s 04:54 19:06 05:22 18:39 05:49 18:11 12:00 148.24
2
06:12
98° Đông
17:48
262° Tây
11h 35m +1m 43s 04:53 19:07 05:21 18:39 05:48 18:12 12:00 148.28
3
06:11
97° Đông
17:48
263° Tây
11h 37m +1m 44s 04:52 19:08 05:20 18:40 05:47 18:13 12:00 148.31
4
06:10
97° Đông
17:49
263° Tây
11h 38m +1m 44s 04:51 19:08 05:18 18:41 05:46 18:13 11:59 148.35
5
06:09
96° Đông
17:50
264° Tây
11h 40m +1m 44s 04:50 19:09 05:17 18:41 05:45 18:14 11:59 148.39
6
06:08
96° Đông
17:50
264° Tây
11h 42m +1m 44s 04:49 19:09 05:16 18:42 05:44 18:14 11:59 148.42
7
06:07
96° Đông
17:51
265° Tây
11h 44m +1m 45s 04:48 19:10 05:15 18:43 05:43 18:15 11:59 148.46
8
06:06
95° Đông
17:52
265° Tây
11h 45m +1m 45s 04:47 19:11 05:14 18:43 05:41 18:16 11:58 148.50
9
06:05
95° Đông
17:52
266° Tây
11h 47m +1m 45s 04:45 19:11 05:13 18:44 05:40 18:16 11:58 148.54
10
06:03
94° Đông
17:53
266° Tây
11h 49m +1m 45s 04:44 19:12 05:12 18:44 05:39 18:17 11:58 148.57
11
06:02
94° Đông
17:53
266° Tây
11h 51m +1m 45s 04:43 19:13 05:11 18:45 05:38 18:18 11:58 148.61
12
06:01
93° Đông
17:54
267° Tây
11h 52m +1m 45s 04:42 19:13 05:10 18:46 05:37 18:18 11:57 148.65
13
06:00
93° Đông
17:55
267° Tây
11h 54m +1m 46s 04:41 19:14 05:08 18:46 05:36 18:19 11:57 148.69
14
05:59
92° Đông
17:55
268° Tây
11h 56m +1m 46s 04:40 19:14 05:07 18:47 05:35 18:19 11:57 148.73
15
05:58
92° Đông
17:56
268° Tây
11h 58m +1m 46s 04:38 19:15 05:06 18:47 05:33 18:20 11:57 148.77
16
05:56
92° Đông
17:56
269° Tây
12h 00m +1m 46s 04:37 19:16 05:05 18:48 05:32 18:21 11:56 148.81
17
05:55
91° Đông
17:57
269° Tây
12h 01m +1m 46s 04:36 19:16 05:04 18:49 05:31 18:21 11:56 148.86
18
05:54
91° Đông
17:58
270° Tây
12h 03m +1m 46s 04:35 19:17 05:03 18:49 05:30 18:22 11:56 148.90
19
05:53
90° Đông
17:58
270° Tây
12h 05m +1m 46s 04:34 19:18 05:01 18:50 05:29 18:22 11:55 148.94
20
05:52
90° Đông
17:59
271° Tây
12h 07m +1m 46s 04:32 19:18 05:00 18:51 05:28 18:23 11:55 148.98
21
05:51
89° Đông
17:59
271° Tây
12h 08m +1m 46s 04:31 19:19 04:59 18:51 05:26 18:24 11:55 149.03
22
05:49
89° Đông
18:00
272° Tây
12h 10m +1m 46s 04:30 19:20 04:58 18:52 05:25 18:24 11:55 149.07
23
05:48
88° Đông
18:01
272° Tây
12h 12m +1m 46s 04:29 19:20 04:56 18:52 05:24 18:25 11:54 149.11
24
05:47
88° Đông
18:01
272° Tây
12h 14m +1m 46s 04:27 19:21 04:55 18:53 05:23 18:25 11:54 149.16
25
05:46
87° Đông
18:02
273° Tây
12h 15m +1m 46s 04:26 19:22 04:54 18:54 05:22 18:26 11:54 149.20
26
05:45
87° Đông
18:02
273° Tây
12h 17m +1m 45s 04:25 19:22 04:53 18:54 05:20 18:27 11:53 149.24
27
05:43
86° Đông
18:03
274° Tây
12h 19m +1m 45s 04:24 19:23 04:52 18:55 05:19 18:27 11:53 149.28
28
05:42
86° Đông
18:03
274° Tây
12h 21m +1m 45s 04:22 19:24 04:50 18:56 05:18 18:28 11:53 149.33
29
05:41
86° Đông
18:04
275° Tây
12h 22m +1m 45s 04:21 19:24 04:49 18:56 05:17 18:28 11:52 149.37
30
05:40
85° Đông
18:05
275° Tây
12h 24m +1m 45s 04:20 19:25 04:48 18:57 05:16 18:29 11:52 149.41
31
05:39
85° Đông
18:05
276° Tây
12h 26m +1m 45s 04:18 19:26 04:47 18:57 05:14 18:30 11:52 149.46

In Al Farwānīyah, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Farwānīyah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Farwānīyah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Farwānīyah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kuwait:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí