Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Ḩudaydah, Yemen 🇾🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 78.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:26 281.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 30m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 43.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Ḩudaydah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:36
107° ESE
18:06
253° WSW
11h 29m +0m 38s 05:23 19:20 05:48 18:55 06:14 18:29 12:21 147.42
2
06:36
107° ESE
18:07
253° WSW
11h 30m +0m 39s 05:22 19:21 05:48 18:55 06:14 18:29 12:21 147.44
3
06:36
107° ESE
18:07
253° WSW
11h 31m +0m 39s 05:22 19:21 05:48 18:55 06:13 18:30 12:21 147.46
4
06:36
106° ESE
18:08
254° WSW
11h 31m +0m 40s 05:22 19:21 05:48 18:56 06:13 18:30 12:22 147.48
5
06:36
106° ESE
18:08
254° WSW
11h 32m +0m 40s 05:22 19:22 05:47 18:56 06:13 18:31 12:22 147.50
6
06:35
106° ESE
18:08
254° WSW
11h 33m +0m 41s 05:22 19:22 05:47 18:56 06:13 18:31 12:22 147.53
7
06:35
106° ESE
18:09
255° WSW
11h 33m +0m 41s 05:22 19:22 05:47 18:57 06:12 18:31 12:22 147.55
8
06:35
105° ESE
18:09
255° WSW
11h 34m +0m 42s 05:21 19:22 05:47 18:57 06:12 18:32 12:22 147.58
9
06:34
105° ESE
18:10
255° WSW
11h 35m +0m 42s 05:21 19:23 05:47 18:57 06:12 18:32 12:22 147.60
10
06:34
105° ESE
18:10
256° WSW
11h 36m +0m 42s 05:21 19:23 05:46 18:58 06:12 18:32 12:22 147.63
11
06:34
104° ESE
18:10
256° WSW
11h 36m +0m 43s 05:21 19:23 05:46 18:58 06:11 18:33 12:22 147.65
12
06:33
104° ESE
18:11
256° WSW
11h 37m +0m 43s 05:20 19:24 05:46 18:58 06:11 18:33 12:22 147.68
13
06:33
104° ESE
18:11
257° WSW
11h 38m +0m 44s 05:20 19:24 05:45 18:59 06:11 18:33 12:22 147.71
14
06:32
103° ESE
18:11
257° WSW
11h 38m +0m 44s 05:20 19:24 05:45 18:59 06:10 18:34 12:22 147.74
15
06:32
103° ESE
18:12
257° WSW
11h 39m +0m 44s 05:19 19:24 05:45 18:59 06:10 18:34 12:22 147.77
16
06:32
102° ESE
18:12
258° WSW
11h 40m +0m 45s 05:19 19:25 05:44 18:59 06:09 18:34 12:22 147.80
17
06:31
102° ESE
18:12
258° WSW
11h 41m +0m 45s 05:19 19:25 05:44 19:00 06:09 18:35 12:22 147.83
18
06:31
102° ESE
18:13
258° WSW
11h 42m +0m 45s 05:18 19:25 05:43 19:00 06:08 18:35 12:22 147.86
19
06:30
101° ESE
18:13
259° W
11h 42m +0m 46s 05:18 19:25 05:43 19:00 06:08 18:35 12:22 147.89
20
06:30
101° E
18:13
259° W
11h 43m +0m 46s 05:18 19:25 05:43 19:00 06:08 18:35 12:21 147.93
21
06:29
101° E
18:14
260° W
11h 44m +0m 46s 05:17 19:26 05:42 19:01 06:07 18:36 12:21 147.96
22
06:29
100° E
18:14
260° W
11h 45m +0m 46s 05:17 19:26 05:42 19:01 06:07 18:36 12:21 147.99
23
06:28
100° E
18:14
260° W
11h 45m +0m 47s 05:16 19:26 05:41 19:01 06:06 18:36 12:21 148.03
24
06:28
100° E
18:14
261° W
11h 46m +0m 47s 05:16 19:26 05:41 19:01 06:06 18:36 12:21 148.06
25
06:27
99° E
18:15
261° W
11h 47m +0m 47s 05:15 19:26 05:40 19:01 06:05 18:37 12:21 148.10
26
06:26
99° E
18:15
262° W
11h 48m +0m 47s 05:15 19:27 05:40 19:02 06:05 18:37 12:21 148.13
27
06:26
98° E
18:15
262° W
11h 49m +0m 48s 05:14 19:27 05:39 19:02 06:04 18:37 12:20 148.17
28
06:25
98° E
18:15
262° W
11h 49m +0m 48s 05:14 19:27 05:39 19:02 06:03 18:37 12:20 148.20

In Al Ḩudaydah, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 25 to 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Ḩudaydah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Ḩudaydah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Ḩudaydah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Yemen:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí