Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Ḩudaydah, Yemen 🇾🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 78.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:26 281.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 30m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 42.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Ḩudaydah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:25
98° E
18:15
263° W
11h 50m +0m 48s 05:13 19:27 05:38 19:02 06:03 18:37 12:20 148.24
2
06:24
97° E
18:16
263° W
11h 51m +0m 48s 05:13 19:27 05:37 19:02 06:02 18:38 12:20 148.28
3
06:24
97° E
18:16
263° W
11h 52m +0m 48s 05:12 19:27 05:37 19:03 06:02 18:38 12:20 148.31
4
06:23
96° E
18:16
264° W
11h 53m +0m 48s 05:11 19:28 05:36 19:03 06:01 18:38 12:19 148.35
5
06:22
96° E
18:16
264° W
11h 53m +0m 49s 05:11 19:28 05:36 19:03 06:00 18:38 12:19 148.39
6
06:22
96° E
18:16
265° W
11h 54m +0m 49s 05:10 19:28 05:35 19:03 06:00 18:38 12:19 148.42
7
06:21
95° E
18:17
265° W
11h 55m +0m 49s 05:10 19:28 05:34 19:03 05:59 18:38 12:19 148.46
8
06:20
95° E
18:17
265° W
11h 56m +0m 49s 05:09 19:28 05:34 19:03 05:58 18:39 12:19 148.50
9
06:20
94° E
18:17
266° W
11h 57m +0m 49s 05:08 19:28 05:33 19:03 05:58 18:39 12:18 148.54
10
06:19
94° E
18:17
266° W
11h 58m +0m 49s 05:08 19:28 05:32 19:04 05:57 18:39 12:18 148.57
11
06:18
94° E
18:17
267° W
11h 58m +0m 49s 05:07 19:29 05:32 19:04 05:56 18:39 12:18 148.61
12
06:18
93° E
18:17
267° W
11h 59m +0m 49s 05:06 19:29 05:31 19:04 05:56 18:39 12:17 148.65
13
06:17
93° E
18:17
268° W
12h 00m +0m 49s 05:06 19:29 05:30 19:04 05:55 18:39 12:17 148.69
14
06:16
92° E
18:18
268° W
12h 01m +0m 49s 05:05 19:29 05:30 19:04 05:54 18:39 12:17 148.73
15
06:16
92° E
18:18
268° W
12h 02m +0m 49s 05:04 19:29 05:29 19:04 05:54 18:40 12:17 148.77
16
06:15
92° E
18:18
269° W
12h 03m +0m 49s 05:04 19:29 05:28 19:04 05:53 18:40 12:16 148.82
17
06:14
91° E
18:18
269° W
12h 03m +0m 49s 05:03 19:29 05:28 19:05 05:52 18:40 12:16 148.86
18
06:13
91° E
18:18
270° W
12h 04m +0m 50s 05:02 19:29 05:27 19:05 05:52 18:40 12:16 148.90
19
06:13
90° E
18:18
270° W
12h 05m +0m 50s 05:01 19:30 05:26 19:05 05:51 18:40 12:16 148.94
20
06:12
90° E
18:18
270° W
12h 06m +0m 50s 05:01 19:30 05:26 19:05 05:50 18:40 12:15 148.98
21
06:11
90° E
18:19
271° W
12h 07m +0m 50s 05:00 19:30 05:25 19:05 05:50 18:40 12:15 149.03
22
06:11
89° E
18:19
271° W
12h 08m +0m 50s 04:59 19:30 05:24 19:05 05:49 18:40 12:15 149.07
23
06:10
89° E
18:19
272° W
12h 08m +0m 50s 04:58 19:30 05:23 19:05 05:48 18:41 12:14 149.11
24
06:09
88° E
18:19
272° W
12h 09m +0m 50s 04:58 19:30 05:23 19:05 05:47 18:41 12:14 149.16
25
06:08
88° E
18:19
272° W
12h 10m +0m 49s 04:57 19:31 05:22 19:06 05:47 18:41 12:14 149.20
26
06:08
87° E
18:19
273° W
12h 11m +0m 49s 04:56 19:31 05:21 19:06 05:46 18:41 12:13 149.24
27
06:07
87° E
18:19
273° W
12h 12m +0m 49s 04:55 19:31 05:20 19:06 05:45 18:41 12:13 149.28
28
06:06
87° E
18:19
274° W
12h 13m +0m 49s 04:55 19:31 05:20 19:06 05:44 18:41 12:13 149.33
29
06:06
86° E
18:19
274° W
12h 13m +0m 49s 04:54 19:31 05:19 19:06 05:44 18:41 12:13 149.37
30
06:05
86° E
18:20
274° W
12h 14m +0m 49s 04:53 19:31 05:18 19:06 05:43 18:41 12:12 149.41
31
06:04
85° E
18:20
275° W
12h 15m +0m 49s 04:52 19:32 05:17 19:06 05:42 18:42 12:12 149.46

In Al Ḩudaydah, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Ḩudaydah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Ḩudaydah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Ḩudaydah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Yemen:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí