Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Alexandria, Ai Cập 🇪🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:58 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:36 263.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 37m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.484 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Alexandria

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:49
84° E
18:19
276° W
12m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 53s 04:27 19:41 04:56 19:12 05:24 18:44 12:04 149.50
2
05:48
84° E
18:20
277° W
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 53s 04:25 19:42 04:54 19:13 05:23 18:44 12:03 149.54
3
05:46
83° E
18:20
277° W
12m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 52s 04:24 19:43 04:53 19:14 05:21 18:45 12:03 149.58
4
05:45
83° E
18:21
278° W
12m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 52s 04:22 19:44 04:52 19:14 05:20 18:46 12:03 149.63
5
05:44
82° E
18:22
278° W
12m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 52s 04:21 19:45 04:50 19:15 05:19 18:47 12:03 149.67
6
05:43
82° E
18:22
278° W
12m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 52s 04:20 19:45 04:49 19:16 05:18 18:47 12:02 149.71
7
05:41
81° E
18:23
279° W
12m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 51s 04:18 19:46 04:48 19:17 05:16 18:48 12:02 149.75
8
05:40
81° E
18:23
279° W
12m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 51s 04:17 19:47 04:46 19:17 05:15 18:49 12:02 149.79
9
05:39
81° E
18:24
280° W
12m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 51s 04:15 19:48 04:45 19:18 05:14 18:49 12:01 149.84
10
05:38
80° E
18:25
280° W
12m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 50s 04:14 19:49 04:44 19:19 05:13 18:50 12:01 149.88
11
05:37
80° E
18:25
280° W
12m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 50s 04:13 19:50 04:43 19:20 05:11 18:51 12:01 149.92
12
05:35
79° E
18:26
281° W
12m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 49s 04:11 19:50 04:41 19:20 05:10 18:51 12:01 149.96
13
05:34
79° E
18:27
281° WNW
12m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 49s 04:10 19:51 04:40 19:21 05:09 18:52 12:00 150.00
14
05:33
78° ÉÉ
18:27
282° WNW
12m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 48s 04:09 19:52 04:39 19:22 05:08 18:53 12:00 150.04
15
05:32
78° ÉÉ
18:28
282° WNW
12m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 48s 04:07 19:53 04:37 19:23 05:07 18:53 12:00 150.09
16
05:31
78° ÉÉ
18:29
283° WNW
12m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 47s 04:06 19:54 04:36 19:24 05:05 18:54 12:00 150.13
17
05:30
77° ÉÉ
18:29
283° WNW
12m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 47s 04:05 19:55 04:35 19:24 05:04 18:55 11:59 150.17
18
05:29
77° ÉÉ
18:30
284° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 46s 04:03 19:56 04:34 19:25 05:03 18:56 11:59 150.21
19
05:28
76° ÉÉ
18:31
284° WNW
13m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 46s 04:02 19:57 04:32 19:26 05:02 18:56 11:59 150.26
20
05:26
76° ÉÉ
18:31
284° WNW
13m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 45s 04:01 19:58 04:31 19:27 05:01 18:57 11:59 150.30
21
05:25
76° ÉÉ
18:32
285° WNW
13m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 44s 03:59 19:58 04:30 19:28 05:00 18:58 11:59 150.34
22
05:24
75° ÉÉ
18:33
285° WNW
13m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 44s 03:58 19:59 04:29 19:28 04:59 18:59 11:58 150.38
23
05:23
75° ÉÉ
18:33
286° WNW
13m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 43s 03:57 20:00 04:28 19:29 04:58 18:59 11:58 150.42
24
05:22
74° ÉÉ
18:34
286° WNW
13m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 42s 03:55 20:01 04:26 19:30 04:56 19:00 11:58 150.46
25
06:21
74° ÉÉ
19:35
286° WNW
13m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 42s 04:54 21:02 05:25 20:31 05:55 20:01 12:58 150.50
26
06:20
74° ÉÉ
19:35
287° WNW
13m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 41s 04:53 21:03 05:24 20:32 05:54 20:01 12:58 150.54
27
06:19
73° ÉÉ
19:36
287° WNW
13m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 40s 04:52 21:04 05:23 20:32 05:53 20:02 12:58 150.58
28
06:18
73° ÉÉ
19:37
287° WNW
13m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 39s 04:50 21:05 05:22 20:33 05:52 20:03 12:57 150.62
29
06:17
72° ÉÉ
19:38
288° WNW
13m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 38s 04:49 21:06 05:21 20:34 05:51 20:04 12:57 150.66
30
06:16
72° ÉÉ
19:38
288° WNW
13m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 37s 04:48 21:07 05:20 20:35 05:50 20:04 12:57 150.70

In Alexandria, the earliest sunrise of April is on tháng 4 24 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Alexandria

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Alexandria

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Alexandria

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ai Cập:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí