Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Alexandria, Ai Cập 🇪🇬
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:58 ↑ 96.5° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 18:36 ↑ 263.3° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 37m
Hướng mặt trời: Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -54.5°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.484 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Alexandria
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:15
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +1m 36s | 04:47 | 21:08 | 05:19 | 20:36 | 05:49 | 20:05 | 12:57 | 150.74 |
2 |
06:14
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +1m 35s | 04:46 | 21:09 | 05:18 | 20:37 | 05:48 | 20:06 | 12:57 | 150.77 |
3 |
06:14
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +1m 34s | 04:44 | 21:10 | 05:17 | 20:37 | 05:47 | 20:07 | 12:57 | 150.81 |
4 |
06:13
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +1m 33s | 04:43 | 21:11 | 05:15 | 20:38 | 05:46 | 20:07 | 12:57 | 150.85 |
5 |
06:12
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +1m 32s | 04:42 | 21:12 | 05:14 | 20:39 | 05:45 | 20:08 | 12:57 | 150.88 |
6 |
06:11
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +1m 31s | 04:41 | 21:13 | 05:13 | 20:40 | 05:44 | 20:09 | 12:56 | 150.92 |
7 |
06:10
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +1m 30s | 04:40 | 21:14 | 05:12 | 20:41 | 05:44 | 20:10 | 12:56 | 150.95 |
8 |
06:09
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +1m 29s | 04:39 | 21:15 | 05:12 | 20:42 | 05:43 | 20:10 | 12:56 | 150.99 |
9 |
06:09
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +1m 27s | 04:38 | 21:16 | 05:11 | 20:43 | 05:42 | 20:11 | 12:56 | 151.02 |
10 |
06:08
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +1m 26s | 04:37 | 21:17 | 05:10 | 20:43 | 05:41 | 20:12 | 12:56 | 151.06 |
11 |
06:07
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +1m 25s | 04:36 | 21:17 | 05:09 | 20:44 | 05:40 | 20:13 | 12:56 | 151.09 |
12 |
06:06
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +1m 24s | 04:35 | 21:18 | 05:08 | 20:45 | 05:39 | 20:13 | 12:56 | 151.12 |
13 |
06:06
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +1m 22s | 04:34 | 21:19 | 05:07 | 20:46 | 05:39 | 20:14 | 12:56 | 151.16 |
14 |
06:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +1m 21s | 04:33 | 21:20 | 05:06 | 20:47 | 05:38 | 20:15 | 12:56 | 151.19 |
15 |
06:04
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +1m 19s | 04:32 | 21:21 | 05:05 | 20:48 | 05:37 | 20:16 | 12:56 | 151.22 |
16 |
06:04
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +1m 18s | 04:31 | 21:22 | 05:05 | 20:48 | 05:37 | 20:16 | 12:56 | 151.25 |
17 |
06:03
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +1m 16s | 04:30 | 21:23 | 05:04 | 20:49 | 05:36 | 20:17 | 12:56 | 151.29 |
18 |
06:02
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +1m 15s | 04:29 | 21:24 | 05:03 | 20:50 | 05:35 | 20:18 | 12:56 | 151.32 |
19 |
06:02
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +1m 13s | 04:28 | 21:25 | 05:02 | 20:51 | 05:35 | 20:18 | 12:56 | 151.35 |
20 |
06:01
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +1m 11s | 04:27 | 21:26 | 05:02 | 20:52 | 05:34 | 20:19 | 12:56 | 151.38 |
21 |
06:01
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +1m 09s | 04:27 | 21:27 | 05:01 | 20:52 | 05:33 | 20:20 | 12:56 | 151.41 |
22 |
06:00
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +1m 08s | 04:26 | 21:28 | 05:00 | 20:53 | 05:33 | 20:21 | 12:56 | 151.44 |
23 |
06:00
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +1m 06s | 04:25 | 21:29 | 05:00 | 20:54 | 05:32 | 20:21 | 12:57 | 151.47 |
24 |
05:59
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +1m 04s | 04:24 | 21:30 | 04:59 | 20:55 | 05:32 | 20:22 | 12:57 | 151.50 |
25 |
05:59
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +1m 02s | 04:24 | 21:30 | 04:59 | 20:55 | 05:31 | 20:23 | 12:57 | 151.53 |
26 |
05:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +1m 00s | 04:23 | 21:31 | 04:58 | 20:56 | 05:31 | 20:23 | 12:57 | 151.55 |
27 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 58s | 04:22 | 21:32 | 04:58 | 20:57 | 05:30 | 20:24 | 12:57 | 151.58 |
28 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +0m 56s | 04:22 | 21:33 | 04:57 | 20:58 | 05:30 | 20:25 | 12:57 | 151.60 |
29 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +0m 54s | 04:21 | 21:34 | 04:57 | 20:58 | 05:30 | 20:25 | 12:57 | 151.63 |
30 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +0m 52s | 04:21 | 21:35 | 04:56 | 20:59 | 05:29 | 20:26 | 12:57 | 151.65 |
31 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +0m 50s | 04:20 | 21:35 | 04:56 | 21:00 | 05:29 | 20:26 | 12:57 | 151.67 |
All times are in local time for Alexandria. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Alexandria, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.