Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Alexandria, Ai Cập 🇪🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:58 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:36 263.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.481 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Alexandria

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:57
63° ÉÉ
19:59
297° WNW
14m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 48s 04:20 21:36 04:55 21:00 05:29 20:27 12:58 151.70
2
05:56
63° ÉÉ
20:00
297° WNW
14m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 46s 04:19 21:37 04:55 21:01 05:28 20:28 12:58 151.72
3
05:56
63° ÉÉ
20:00
297° WNW
14m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 44s 04:19 21:38 04:55 21:02 05:28 20:28 12:58 151.74
4
05:56
63° ÉÉ
20:01
297° WNW
14m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 41s 04:19 21:38 04:54 21:02 05:28 20:29 12:58 151.76
5
05:56
63° ÉÉ
20:01
297° WNW
14m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 39s 04:18 21:39 04:54 21:03 05:28 20:29 12:58 151.78
6
05:56
63° ÉÉ
20:02
297° WNW
14m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 37s 04:18 21:40 04:54 21:03 05:28 20:30 12:58 151.80
7
05:56
63° ÉÉ
20:02
298° WNW
14m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 34s 04:18 21:40 04:54 21:04 05:27 20:30 12:59 151.82
8
05:56
62° ÉÉ
20:02
298° WNW
14m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 32s 04:17 21:41 04:54 21:04 05:27 20:31 12:59 151.84
9
05:55
62° ÉÉ
20:03
298° WNW
14m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 30s 04:17 21:41 04:54 21:05 05:27 20:31 12:59 151.85
10
05:55
62° ÉÉ
20:03
298° WNW
14m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 27s 04:17 21:42 04:53 21:05 05:27 20:32 12:59 151.87
11
05:55
62° ÉÉ
20:04
298° WNW
14m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 25s 04:17 21:42 04:53 21:06 05:27 20:32 12:59 151.89
12
05:55
62° ÉÉ
20:04
298° WNW
14m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 22s 04:17 21:43 04:53 21:06 05:27 20:33 13:00 151.90
13
05:55
62° ÉÉ
20:05
298° WNW
14m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 04:17 21:43 04:53 21:07 05:27 20:33 13:00 151.92
14
05:56
62° ÉÉ
20:05
298° WNW
14m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 17s 04:17 21:44 04:53 21:07 05:27 20:33 13:00 151.93
15
05:56
62° ÉÉ
20:05
298° WNW
14m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 15s 04:17 21:44 04:53 21:08 05:27 20:34 13:00 151.95
16
05:56
62° ÉÉ
20:06
298° WNW
14m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 13s 04:17 21:45 04:53 21:08 05:27 20:34 13:01 151.96
17
05:56
62° ÉÉ
20:06
298° WNW
14m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 10s 04:17 21:45 04:53 21:08 05:27 20:34 13:01 151.98
18
05:56
62° ÉÉ
20:06
298° WNW
14m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 04:17 21:45 04:54 21:09 05:28 20:35 13:01 151.99
19
05:56
62° ÉÉ
20:06
298° WNW
14m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 04:17 21:45 04:54 21:09 05:28 20:35 13:01 152.00
20
05:56
62° ÉÉ
20:07
298° WNW
14m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 02s 04:17 21:46 04:54 21:09 05:28 20:35 13:01 152.01
21
05:57
62° ÉÉ
20:07
298° WNW
14m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 00s 04:17 21:46 04:54 21:09 05:28 20:35 13:02 152.03
22
05:57
62° ÉÉ
20:07
298° WNW
14m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 02s 04:18 21:46 04:54 21:09 05:28 20:35 13:02 152.03
23
05:57
62° ÉÉ
20:07
298° WNW
14m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 04s 04:18 21:46 04:55 21:10 05:29 20:36 13:02 152.04
24
05:57
62° ÉÉ
20:07
298° WNW
14m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 07s 04:18 21:46 04:55 21:10 05:29 20:36 13:02 152.05
25
05:58
62° ÉÉ
20:07
298° WNW
14m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 09s 04:19 21:46 04:55 21:10 05:29 20:36 13:02 152.06
26
05:58
62° ÉÉ
20:08
298° WNW
14m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 12s 04:19 21:46 04:56 21:10 05:29 20:36 13:03 152.07
27
05:58
62° ÉÉ
20:08
298° WNW
14m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 14s 04:19 21:47 04:56 21:10 05:30 20:36 13:03 152.07
28
05:59
62° ÉÉ
20:08
298° WNW
14m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 17s 04:20 21:46 04:56 21:10 05:30 20:36 13:03 152.08
29
05:59
62° ÉÉ
20:08
298° WNW
14m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 04:20 21:46 04:57 21:10 05:30 20:36 13:03 152.08
30
05:59
62° ÉÉ
20:08
298° WNW
14m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 21s 04:21 21:46 04:57 21:10 05:31 20:36 13:03 152.08

In Alexandria, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 13 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 26 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Alexandria

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Alexandria

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Alexandria

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ai Cập:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí