Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Algiers, Algérie 🇩🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:28 284.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 16m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Algiers

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:00
118° ESE
17:42
242° WSW
9h 41m +0m 36s 06:27 19:15 06:59 18:43 07:31 18:11 12:51 147.11
2
08:00
118° ESE
17:43
242° WSW
9h 42m +0m 39s 06:28 19:15 06:59 18:44 07:31 18:12 12:51 147.11
3
08:01
118° ESE
17:43
242° WSW
9h 42m +0m 42s 06:28 19:16 06:59 18:45 07:31 18:13 12:52 147.10
4
08:01
118° ESE
17:44
242° WSW
9h 43m +0m 45s 06:28 19:17 06:59 18:46 07:31 18:13 12:52 147.10
5
08:01
118° ESE
17:45
242° WSW
9h 44m +0m 49s 06:28 19:18 06:59 18:46 07:31 18:14 12:53 147.10
6
08:01
118° ESE
17:46
242° WSW
9h 45m +0m 52s 06:28 19:18 06:59 18:47 07:31 18:15 12:53 147.10
7
08:01
118° ESE
17:47
242° WSW
9h 46m +0m 55s 06:28 19:19 06:59 18:48 07:31 18:16 12:53 147.11
8
08:01
118° ESE
17:48
243° WSW
9h 47m +0m 58s 06:28 19:20 06:59 18:49 07:31 18:17 12:54 147.11
9
08:00
117° ESE
17:49
243° WSW
9h 48m +1m 01s 06:28 19:21 06:59 18:50 07:31 18:18 12:54 147.11
10
08:00
117° ESE
17:50
243° WSW
9h 49m +1m 04s 06:28 19:22 06:59 18:51 07:31 18:19 12:55 147.12
11
08:00
117° ESE
17:51
243° WSW
9h 50m +1m 07s 06:28 19:23 06:59 18:51 07:31 18:20 12:55 147.12
12
08:00
117° ESE
17:52
243° WSW
9h 51m +1m 09s 06:28 19:23 06:59 18:52 07:31 18:21 12:55 147.13
13
08:00
116° ESE
17:53
244° WSW
9h 52m +1m 12s 06:28 19:24 06:59 18:53 07:31 18:21 12:56 147.14
14
08:00
116° ESE
17:54
244° WSW
9h 54m +1m 15s 06:28 19:25 06:59 18:54 07:31 18:22 12:56 147.14
15
07:59
116° ESE
17:55
244° WSW
9h 55m +1m 17s 06:28 19:26 06:59 18:55 07:30 18:23 12:57 147.15
16
07:59
116° ESE
17:56
244° WSW
9h 56m +1m 20s 06:28 19:27 06:59 18:56 07:30 18:24 12:57 147.16
17
07:59
116° ESE
17:57
245° WSW
9h 58m +1m 23s 06:27 19:28 06:58 18:57 07:30 18:25 12:57 147.17
18
07:58
115° ESE
17:58
245° WSW
9h 59m +1m 25s 06:27 19:29 06:58 18:58 07:30 18:26 12:58 147.18
19
07:58
115° ESE
17:59
245° WSW
10h 00m +1m 27s 06:27 19:30 06:58 18:59 07:29 18:27 12:58 147.20
20
07:57
115° ESE
18:00
245° WSW
10h 02m +1m 30s 06:27 19:31 06:57 19:00 07:29 18:28 12:58 147.21
21
07:57
114° ESE
18:01
246° WSW
10h 04m +1m 32s 06:26 19:31 06:57 19:01 07:28 18:29 12:58 147.22
22
07:56
114° ESE
18:02
246° WSW
10h 05m +1m 34s 06:26 19:32 06:57 19:02 07:28 18:30 12:59 147.24
23
07:56
114° ESE
18:03
246° WSW
10h 07m +1m 36s 06:25 19:33 06:56 19:03 07:27 18:31 12:59 147.25
24
07:55
114° ESE
18:04
247° WSW
10h 08m +1m 38s 06:25 19:34 06:56 19:03 07:27 18:32 12:59 147.27
25
07:55
113° ESE
18:05
247° WSW
10h 10m +1m 40s 06:25 19:35 06:55 19:04 07:26 18:33 13:00 147.29
26
07:54
113° ESE
18:06
247° WSW
10h 12m +1m 42s 06:24 19:36 06:55 19:05 07:26 18:34 13:00 147.31
27
07:53
112° ESE
18:07
248° WSW
10h 14m +1m 44s 06:24 19:37 06:54 19:06 07:25 18:35 13:00 147.32
28
07:53
112° ESE
18:08
248° WSW
10h 15m +1m 46s 06:23 19:38 06:54 19:07 07:25 18:36 13:00 147.34
29
07:52
112° ESE
18:09
248° WSW
10h 17m +1m 48s 06:22 19:39 06:53 19:08 07:24 18:37 13:00 147.36
30
07:51
112° ESE
18:10
249° WSW
10h 19m +1m 50s 06:22 19:40 06:52 19:09 07:23 18:38 13:01 147.38
31
07:50
111° ESE
18:12
249° WSW
10h 21m +1m 51s 06:21 19:41 06:52 19:10 07:22 18:39 13:01 147.40

In Algiers, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Algiers

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Algiers

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Algiers

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Algérie:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí