Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Algiers, Algérie 🇩🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:28 284.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 16m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Algiers

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:33
84° E
19:09
277° W
12h 36m +2m 20s 05:05 20:38 05:36 20:07 06:07 19:36 12:51 149.50
2
06:32
83° E
19:10
277° W
12h 38m +2m 19s 05:03 20:39 05:35 20:08 06:05 19:37 12:51 149.54
3
06:30
83° E
19:11
278° W
12h 40m +2m 19s 05:01 20:40 05:33 20:09 06:04 19:38 12:51 149.59
4
06:29
82° E
19:12
278° W
12h 43m +2m 19s 05:00 20:41 05:31 20:10 06:02 19:39 12:50 149.63
5
06:27
82° E
19:13
279° W
12h 45m +2m 18s 04:58 20:43 05:30 20:11 06:01 19:40 12:50 149.67
6
06:26
81° E
19:14
279° W
12h 47m +2m 18s 04:56 20:44 05:28 20:12 05:59 19:41 12:50 149.71
7
06:25
81° E
19:15
280° W
12h 50m +2m 18s 04:55 20:45 05:27 20:13 05:58 19:42 12:49 149.75
8
06:23
80° E
19:16
280° W
12h 52m +2m 17s 04:53 20:46 05:25 20:14 05:56 19:42 12:49 149.80
9
06:22
80° E
19:16
280° W
12h 54m +2m 17s 04:51 20:47 05:24 20:15 05:55 19:43 12:49 149.84
10
06:20
79° E
19:17
281° W
12h 57m +2m 16s 04:50 20:48 05:22 20:16 05:53 19:44 12:49 149.88
11
06:19
79° E
19:18
281° WNW
12h 59m +2m 16s 04:48 20:49 05:21 20:17 05:52 19:45 12:48 149.92
12
06:18
78° ENE
19:19
282° WNW
13h 01m +2m 15s 04:46 20:50 05:19 20:18 05:50 19:46 12:48 149.96
13
06:16
78° ENE
19:20
282° WNW
13h 03m +2m 15s 04:45 20:52 05:18 20:19 05:49 19:47 12:48 150.01
14
06:15
78° ENE
19:21
283° WNW
13h 06m +2m 14s 04:43 20:53 05:16 20:20 05:48 19:48 12:48 150.05
15
06:13
77° ENE
19:22
283° WNW
13h 08m +2m 14s 04:42 20:54 05:15 20:21 05:46 19:49 12:47 150.09
16
06:12
77° ENE
19:23
284° WNW
13h 10m +2m 13s 04:40 20:55 05:13 20:22 05:45 19:50 12:47 150.13
17
06:11
76° ENE
19:23
284° WNW
13h 12m +2m 12s 04:38 20:56 05:12 20:23 05:43 19:51 12:47 150.18
18
06:09
76° ENE
19:24
284° WNW
13h 14m +2m 12s 04:37 20:57 05:10 20:24 05:42 19:52 12:47 150.22
19
06:08
75° ENE
19:25
285° WNW
13h 17m +2m 11s 04:35 20:59 05:09 20:25 05:41 19:53 12:46 150.26
20
06:07
75° ENE
19:26
285° WNW
13h 19m +2m 10s 04:33 21:00 05:07 20:26 05:39 19:54 12:46 150.30
21
06:05
74° ENE
19:27
286° WNW
13h 21m +2m 10s 04:32 21:01 05:06 20:27 05:38 19:55 12:46 150.34
22
06:04
74° ENE
19:28
286° WNW
13h 23m +2m 09s 04:30 21:02 05:04 20:28 05:37 19:56 12:46 150.38
23
06:03
74° ENE
19:29
287° WNW
13h 25m +2m 08s 04:29 21:03 05:03 20:29 05:35 19:57 12:46 150.43
24
06:02
73° ENE
19:30
287° WNW
13h 27m +2m 07s 04:27 21:05 05:01 20:30 05:34 19:57 12:45 150.47
25
06:00
73° ENE
19:30
288° WNW
13h 29m +2m 06s 04:25 21:06 05:00 20:31 05:33 19:58 12:45 150.51
26
05:59
72° ENE
19:31
288° WNW
13h 32m +2m 05s 04:24 21:07 04:59 20:32 05:31 19:59 12:45 150.55
27
05:58
72° ENE
19:32
288° WNW
13h 34m +2m 04s 04:22 21:08 04:57 20:33 05:30 20:00 12:45 150.59
28
05:57
72° ENE
19:33
289° WNW
13h 36m +2m 03s 04:21 21:10 04:56 20:34 05:29 20:01 12:45 150.63
29
05:56
71° ENE
19:34
289° WNW
13h 38m +2m 02s 04:19 21:11 04:54 20:36 05:28 20:02 12:45 150.66
30
05:55
71° ENE
19:35
290° WNW
13h 40m +2m 01s 04:18 21:12 04:53 20:37 05:26 20:03 12:45 150.70

In Algiers, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Algiers

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Algiers

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Algiers

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Algérie:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí