Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Algiers, Algérie 🇩🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 96.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 263.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 33m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -43.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.489 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Algiers

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:19
79° Đông
19:15
281° Tây
12h 56m -2m 14s 04:48 20:46 05:20 20:13 05:52 19:42 12:47 150.96
2
06:19
80° Đông
19:14
280° Tây
12h 54m -2m 14s 04:49 20:44 05:21 20:12 05:52 19:41 12:47 150.93
3
06:20
80° Đông
19:12
280° Tây
12h 52m -2m 15s 04:50 20:42 05:22 20:10 05:53 19:39 12:47 150.89
4
06:21
80° Đông
19:11
279° Tây
12h 49m -2m 15s 04:51 20:41 05:23 20:09 05:54 19:38 12:46 150.85
5
06:22
81° Đông
19:09
279° Tây
12h 47m -2m 16s 04:52 20:39 05:24 20:07 05:55 19:36 12:46 150.82
6
06:23
82° Đông
19:08
278° Tây
12h 45m -2m 16s 04:53 20:37 05:25 20:05 05:56 19:35 12:46 150.78
7
06:23
82° Đông
19:06
278° Tây
12h 43m -2m 16s 04:54 20:36 05:26 20:04 05:57 19:33 12:45 150.74
8
06:24
82° Đông
19:05
277° Tây
12h 40m -2m 17s 04:55 20:34 05:27 20:02 05:58 19:32 12:45 150.70
9
06:25
83° Đông
19:03
277° Tây
12h 38m -2m 17s 04:56 20:32 05:28 20:01 05:58 19:30 12:45 150.66
10
06:26
83° Đông
19:02
276° Tây
12h 36m -2m 17s 04:57 20:30 05:29 19:59 05:59 19:29 12:44 150.63
11
06:27
84° Đông
19:00
276° Tây
12h 33m -2m 17s 04:58 20:29 05:29 19:57 06:00 19:27 12:44 150.59
12
06:27
84° Đông
18:59
275° Tây
12h 31m -2m 18s 04:59 20:27 05:30 19:56 06:01 19:25 12:44 150.55
13
06:28
85° Đông
18:57
275° Tây
12h 29m -2m 18s 05:00 20:25 05:31 19:54 06:02 19:24 12:43 150.51
14
06:29
85° Đông
18:56
274° Tây
12h 26m -2m 18s 05:01 20:24 05:32 19:53 06:03 19:22 12:43 150.47
15
06:30
86° Đông
18:54
274° Tây
12h 24m -2m 18s 05:02 20:22 05:33 19:51 06:03 19:21 12:43 150.44
16
06:31
86° Đông
18:53
274° Tây
12h 22m -2m 18s 05:03 20:20 05:34 19:50 06:04 19:19 12:42 150.40
17
06:31
87° Đông
18:51
273° Tây
12h 19m -2m 19s 05:04 20:19 05:35 19:48 06:05 19:18 12:42 150.36
18
06:32
87° Đông
18:50
272° Tây
12h 17m -2m 19s 05:05 20:17 05:36 19:46 06:06 19:16 12:42 150.32
19
06:33
88° Đông
18:48
272° Tây
12h 15m -2m 19s 05:06 20:16 05:36 19:45 06:07 19:15 12:41 150.28
20
06:34
88° Đông
18:47
272° Tây
12h 13m -2m 19s 05:07 20:14 05:37 19:43 06:07 19:13 12:41 150.24
21
06:35
89° Đông
18:45
271° Tây
12h 10m -2m 19s 05:07 20:12 05:38 19:42 06:08 19:12 12:40 150.19
22
06:35
89° Đông
18:44
271° Tây
12h 08m -2m 19s 05:08 20:11 05:39 19:40 06:09 19:10 12:40 150.15
23
06:36
90° Đông
18:42
270° Tây
12h 06m -2m 19s 05:09 20:09 05:40 19:39 06:10 19:09 12:40 150.11
24
06:37
90° Đông
18:41
270° Tây
12h 03m -2m 19s 05:10 20:07 05:41 19:37 06:11 19:07 12:39 150.07
25
06:38
91° Đông
18:39
269° Tây
12h 01m -2m 19s 05:11 20:06 05:42 19:35 06:12 19:06 12:39 150.03
26
06:39
91° Đông
18:38
269° Tây
11h 59m -2m 19s 05:12 20:04 05:42 19:34 06:12 19:04 12:39 149.98
27
06:40
92° Đông
18:36
268° Tây
11h 56m -2m 19s 05:13 20:03 05:43 19:32 06:13 19:03 12:38 149.94
28
06:40
92° Đông
18:35
268° Tây
11h 54m -2m 19s 05:14 20:01 05:44 19:31 06:14 19:01 12:38 149.90
29
06:41
93° Đông
18:33
267° Tây
11h 52m -2m 19s 05:15 20:00 05:45 19:29 06:15 19:00 12:38 149.85
30
06:42
93° Đông
18:32
267° Tây
11h 49m -2m 19s 05:16 19:58 05:46 19:28 06:16 18:58 12:37 149.81

In Algiers, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Algiers

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Algiers

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Algiers

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Algérie:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí