Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Andorra la Vella, Andorra 🇦🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:59 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:22 262.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 23m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -52.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Andorra la Vella

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:51
94° E
19:34
266° W
11m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 50s 06:17 21:08 06:50 20:35 07:22 20:03 13:43 149.76
2
07:52
94° E
19:33
266° W
11m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 50s 06:18 21:07 06:51 20:34 07:23 20:01 13:43 149.72
3
07:53
95° E
19:31
265° W
11m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 50s 06:19 21:05 06:52 20:32 07:24 20:00 13:43 149.68
4
07:54
95° E
19:29
264° W
11m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 50s 06:20 21:03 06:53 20:30 07:26 19:58 13:42 149.63
5
07:55
96° E
19:27
264° W
11m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 50s 06:21 21:01 06:54 20:28 07:27 19:56 13:42 149.59
6
07:56
96° E
19:26
263° W
11m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 49s 06:23 20:59 06:55 20:27 07:28 19:54 13:42 149.55
7
07:58
97° E
19:24
263° W
11m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 49s 06:24 20:58 06:56 20:25 07:29 19:53 13:41 149.50
8
07:59
97° E
19:22
262° W
11m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 49s 06:25 20:56 06:58 20:23 07:30 19:51 13:41 149.46
9
08:00
98° E
19:21
262° W
11m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 49s 06:26 20:54 06:59 20:22 07:31 19:49 13:41 149.42
10
08:01
98° E
19:19
261° W
11m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 48s 06:27 20:53 07:00 20:20 07:32 19:48 13:40 149.38
11
08:02
99° E
19:17
261° W
11m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 48s 06:28 20:51 07:01 20:19 07:33 19:46 13:40 149.34
12
08:03
100° E
19:16
260° W
11m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 48s 06:29 20:49 07:02 20:17 07:34 19:44 13:40 149.29
13
08:04
100° E
19:14
260° W
11m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 47s 06:31 20:48 07:03 20:15 07:36 19:43 13:40 149.25
14
08:06
100° E
19:12
259° W
11m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 47s 06:32 20:46 07:04 20:14 07:37 19:41 13:39 149.21
15
08:07
101° E
19:11
259° W
11m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 46s 06:33 20:45 07:05 20:12 07:38 19:40 13:39 149.17
16
08:08
102° ÉSE
19:09
258° WSZ
11m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 46s 06:34 20:43 07:06 20:11 07:39 19:38 13:39 149.13
17
08:09
102° ÉSE
19:08
258° WSZ
10m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 45s 06:35 20:42 07:08 20:09 07:40 19:37 13:39 149.09
18
08:10
102° ÉSE
19:06
257° WSZ
10m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 45s 06:36 20:40 07:09 20:08 07:41 19:35 13:39 149.05
19
08:11
103° ÉSE
19:05
257° WSZ
10m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 44s 06:37 20:39 07:10 20:06 07:42 19:34 13:38 149.00
20
08:13
104° ÉSE
19:03
256° WSZ
10m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 43s 06:38 20:37 07:11 20:05 07:44 19:32 13:38 148.96
21
08:14
104° ÉSE
19:01
256° WSZ
10m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 43s 06:39 20:36 07:12 20:03 07:45 19:31 13:38 148.92
22
08:15
104° ÉSE
19:00
255° WSZ
10m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 42s 06:41 20:34 07:13 20:02 07:46 19:29 13:38 148.88
23
08:16
105° ÉSE
18:58
255° WSZ
10m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 41s 06:42 20:33 07:14 20:00 07:47 19:28 13:38 148.84
24
08:17
105° ÉSE
18:57
254° WSZ
10m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 06:43 20:32 07:15 19:59 07:48 19:26 13:38 148.80
25
08:19
106° ÉSE
18:56
254° WSZ
10m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 06:44 20:30 07:17 19:58 07:49 19:25 13:37 148.76
26
07:20
106° ÉSE
17:54
253° WSZ
10m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 39s 05:45 19:29 06:18 18:56 06:50 18:24 12:37 148.72
27
07:21
107° ÉSE
17:53
253° WSZ
10m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 38s 05:46 19:28 06:19 18:55 06:52 18:22 12:37 148.67
28
07:22
107° ÉSE
17:51
252° WSZ
10m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 37s 05:47 19:26 06:20 18:54 06:53 18:21 12:37 148.63
29
07:24
108° ÉSE
17:50
252° WSZ
10m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 36s 05:48 19:25 06:21 18:53 06:54 18:20 12:37 148.59
30
07:25
108° ÉSE
17:49
252° WSZ
10m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 35s 05:49 19:24 06:22 18:51 06:55 18:18 12:37 148.55
31
07:26
109° ÉSE
17:47
251° WSZ
10m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 33s 05:51 19:23 06:23 18:50 06:56 18:17 12:37 148.51

In Andorra la Vella, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Andorra la Vella

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Andorra la Vella

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Andorra la Vella

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí