Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Andorra la Vella, Andorra 🇦🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:59 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:22 262.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 23m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -52.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Andorra la Vella

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:29
99° Đông
18:43
261° Tây
11h 14m +2m 50s 05:55 20:17 06:28 19:44 07:00 19:12 13:06 148.25
2
07:27
99° Đông
18:44
261° Tây
11h 16m +2m 50s 05:54 20:18 06:26 19:45 06:59 19:13 13:06 148.28
3
07:26
98° Đông
18:45
262° Tây
11h 19m +2m 51s 05:52 20:19 06:25 19:47 06:57 19:14 13:05 148.32
4
07:24
98° Đông
18:47
262° Tây
11h 22m +2m 51s 05:50 20:21 06:23 19:48 06:55 19:15 13:05 148.35
5
07:22
97° Đông
18:48
263° Tây
11h 25m +2m 51s 05:49 20:22 06:21 19:49 06:54 19:17 13:05 148.39
6
07:21
97° Đông
18:49
263° Tây
11h 28m +2m 52s 05:47 20:23 06:20 19:50 06:52 19:18 13:05 148.43
7
07:19
96° Đông
18:50
264° Tây
11h 31m +2m 52s 05:45 20:24 06:18 19:51 06:50 19:19 13:04 148.47
8
07:17
96° Đông
18:51
264° Tây
11h 34m +2m 52s 05:44 20:25 06:16 19:53 06:49 19:20 13:04 148.50
9
07:16
95° Đông
18:53
265° Tây
11h 36m +2m 52s 05:42 20:27 06:15 19:54 06:47 19:21 13:04 148.54
10
07:14
95° Đông
18:54
266° Tây
11h 39m +2m 53s 05:40 20:28 06:13 19:55 06:45 19:22 13:04 148.58
11
07:12
94° Đông
18:55
266° Tây
11h 42m +2m 53s 05:38 20:29 06:11 19:56 06:44 19:24 13:03 148.62
12
07:11
94° Đông
18:56
267° Tây
11h 45m +2m 53s 05:37 20:30 06:10 19:57 06:42 19:25 13:03 148.66
13
07:09
93° Đông
18:57
267° Tây
11h 48m +2m 53s 05:35 20:32 06:08 19:59 06:40 19:26 13:03 148.70
14
07:07
93° Đông
18:59
268° Tây
11h 51m +2m 53s 05:33 20:33 06:06 20:00 06:39 19:27 13:03 148.74
15
07:05
92° Đông
19:00
268° Tây
11h 54m +2m 53s 05:31 20:34 06:04 20:01 06:37 19:28 13:02 148.78
16
07:04
92° Đông
19:01
269° Tây
11h 57m +2m 53s 05:29 20:35 06:03 20:02 06:35 19:30 13:02 148.82
17
07:02
91° Đông
19:02
269° Tây
12h 00m +2m 53s 05:28 20:37 06:01 20:03 06:33 19:31 13:02 148.86
18
07:00
90° Đông
19:03
270° Tây
12h 03m +2m 53s 05:26 20:38 05:59 20:05 06:32 19:32 13:02 148.90
19
06:58
90° Đông
19:04
270° Tây
12h 05m +2m 53s 05:24 20:39 05:57 20:06 06:30 19:33 13:01 148.95
20
06:57
89° Đông
19:06
271° Tây
12h 08m +2m 53s 05:22 20:41 05:55 20:07 06:28 19:34 13:01 148.99
21
06:55
89° Đông
19:07
272° Tây
12h 11m +2m 53s 05:20 20:42 05:54 20:08 06:26 19:35 13:01 149.03
22
06:53
88° Đông
19:08
272° Tây
12h 14m +2m 53s 05:18 20:43 05:52 20:09 06:25 19:37 13:00 149.07
23
06:52
88° Đông
19:09
272° Tây
12h 17m +2m 53s 05:16 20:45 05:50 20:11 06:23 19:38 13:00 149.12
24
06:50
87° Đông
19:10
273° Tây
12h 20m +2m 53s 05:14 20:46 05:48 20:12 06:21 19:39 13:00 149.16
25
06:48
87° Đông
19:11
274° Tây
12h 23m +2m 53s 05:12 20:47 05:46 20:13 06:19 19:40 12:59 149.20
26
06:46
86° Đông
19:12
274° Tây
12h 26m +2m 53s 05:10 20:49 05:45 20:14 06:18 19:41 12:59 149.25
27
06:45
86° Đông
19:14
275° Tây
12h 29m +2m 53s 05:08 20:50 05:43 20:16 06:16 19:42 12:59 149.29
28
06:43
85° Đông
19:15
275° Tây
12h 31m +2m 52s 05:07 20:51 05:41 20:17 06:14 19:44 12:59 149.33
29
06:41
84° Đông
19:16
276° Tây
12h 34m +2m 52s 05:05 20:53 05:39 20:18 06:12 19:45 12:58 149.38
30
07:39
84° Đông
20:17
276° Tây
12h 37m +2m 52s 06:03 21:54 06:37 21:19 07:10 20:46 13:58 149.42
31
07:38
84° Đông
20:18
277° Tây
12h 40m +2m 52s 06:01 21:56 06:35 21:21 07:09 20:47 13:58 149.46

In Andorra la Vella, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Andorra la Vella

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Andorra la Vella

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Andorra la Vella

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí