Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Andorra la Vella, Andorra 🇦🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:59 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:22 262.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 23m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -52.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Andorra la Vella

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:36
83° ESE
20:19
277° WNW
12h 43m +2m 51s 05:59 21:57 06:33 21:22 07:07 20:48 13:57 149.50
2
07:34
82° ESE
20:20
278° WNW
12h 46m +2m 51s 05:57 21:58 06:32 21:23 07:05 20:49 13:57 149.54
3
07:32
82° ESE
20:22
278° WNW
12h 49m +2m 51s 05:55 22:00 06:30 21:24 07:03 20:51 13:57 149.59
4
07:31
81° ESE
20:23
279° WNW
12h 51m +2m 50s 05:53 22:01 06:28 21:26 07:02 20:52 13:56 149.63
5
07:29
81° ESE
20:24
279° WNW
12h 54m +2m 50s 05:51 22:03 06:26 21:27 07:00 20:53 13:56 149.67
6
07:27
80° ESE
20:25
280° WNW
12h 57m +2m 50s 05:49 22:04 06:24 21:28 06:58 20:54 13:56 149.71
7
07:26
80° ESE
20:26
280° WNW
13h 00m +2m 49s 05:47 22:06 06:22 21:30 06:56 20:55 13:56 149.75
8
07:24
79° ESE
20:27
281° WNW
13h 03m +2m 49s 05:45 22:07 06:20 21:31 06:55 20:57 13:55 149.80
9
07:22
79° ESE
20:28
282° NW
13h 06m +2m 48s 05:43 22:09 06:19 21:32 06:53 20:58 13:55 149.84
10
07:21
78° E
20:29
282° NW
13h 08m +2m 48s 05:40 22:10 06:17 21:34 06:51 20:59 13:55 149.88
11
07:19
78° E
20:31
282° NW
13h 11m +2m 47s 05:38 22:12 06:15 21:35 06:49 21:00 13:55 149.92
12
07:17
77° E
20:32
283° NW
13h 14m +2m 47s 05:36 22:13 06:13 21:36 06:48 21:01 13:54 149.96
13
07:16
77° E
20:33
284° NW
13h 17m +2m 46s 05:34 22:15 06:11 21:38 06:46 21:03 13:54 150.01
14
07:14
76° E
20:34
284° NW
13h 20m +2m 45s 05:32 22:16 06:09 21:39 06:44 21:04 13:54 150.05
15
07:12
76° E
20:35
284° NW
13h 22m +2m 45s 05:30 22:18 06:08 21:40 06:43 21:05 13:54 150.09
16
07:11
75° E
20:36
285° NW
13h 25m +2m 44s 05:28 22:19 06:06 21:42 06:41 21:06 13:53 150.13
17
07:09
75° E
20:37
285° NW
13h 28m +2m 43s 05:26 22:21 06:04 21:43 06:39 21:08 13:53 150.18
18
07:08
74° E
20:39
286° NW
13h 30m +2m 43s 05:24 22:22 06:02 21:44 06:38 21:09 13:53 150.22
19
07:06
74° E
20:40
286° NW
13h 33m +2m 42s 05:22 22:24 06:00 21:46 06:36 21:10 13:53 150.26
20
07:04
73° E
20:41
287° NW
13h 36m +2m 41s 05:20 22:26 05:59 21:47 06:34 21:11 13:52 150.30
21
07:03
73° E
20:42
287° NW
13h 39m +2m 40s 05:18 22:27 05:57 21:48 06:33 21:12 13:52 150.34
22
07:01
72° E
20:43
288° NW
13h 41m +2m 39s 05:16 22:29 05:55 21:50 06:31 21:14 13:52 150.38
23
07:00
72° E
20:44
288° NW
13h 44m +2m 38s 05:14 22:31 05:53 21:51 06:29 21:15 13:52 150.43
24
06:58
72° E
20:45
289° NW
13h 46m +2m 37s 05:12 22:32 05:51 21:53 06:28 21:16 13:52 150.47
25
06:57
71° E
20:47
289° NW
13h 49m +2m 36s 05:10 22:34 05:50 21:54 06:26 21:17 13:51 150.51
26
06:55
71° E
20:48
290° NW
13h 52m +2m 35s 05:08 22:35 05:48 21:55 06:25 21:19 13:51 150.55
27
06:54
70° E
20:49
290° NW
13h 54m +2m 34s 05:06 22:37 05:46 21:57 06:23 21:20 13:51 150.59
28
06:53
70° E
20:50
290° NW
13h 57m +2m 33s 05:04 22:39 05:45 21:58 06:22 21:21 13:51 150.63
29
06:51
69° E
20:51
291° NW
13h 59m +2m 31s 05:02 22:41 05:43 22:00 06:20 21:22 13:51 150.66
30
06:50
69° E
20:52
291° NW
14h 02m +2m 30s 05:00 22:42 05:41 22:01 06:19 21:23 13:51 150.70

In Andorra la Vella, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Andorra la Vella

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Andorra la Vella

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Andorra la Vella

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí