Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Andorra la Vella, Andorra 🇦🇩
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:59 ↑ 97.4° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 19:22 ↑ 262.3° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 23m
Hướng mặt trời: Bắc
Độ cao của mặt trời: -52.93°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Andorra la Vella
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +2m 29s | 04:58 | 22:44 | 05:40 | 22:02 | 06:17 | 21:25 | 13:51 | 150.74 |
2 |
06:47
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +2m 27s | 04:56 | 22:46 | 05:38 | 22:04 | 06:16 | 21:26 | 13:50 | 150.78 |
3 |
06:46
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +2m 26s | 04:55 | 22:47 | 05:36 | 22:05 | 06:14 | 21:27 | 13:50 | 150.81 |
4 |
06:44
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +2m 24s | 04:53 | 22:49 | 05:35 | 22:07 | 06:13 | 21:28 | 13:50 | 150.85 |
5 |
06:43
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +2m 23s | 04:51 | 22:51 | 05:33 | 22:08 | 06:11 | 21:30 | 13:50 | 150.88 |
6 |
06:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +2m 21s | 04:49 | 22:53 | 05:32 | 22:09 | 06:10 | 21:31 | 13:50 | 150.92 |
7 |
06:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +2m 19s | 04:47 | 22:54 | 05:30 | 22:11 | 06:09 | 21:32 | 13:50 | 150.95 |
8 |
06:39
↑
66° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +2m 18s | 04:45 | 22:56 | 05:29 | 22:12 | 06:07 | 21:33 | 13:50 | 150.99 |
9 |
06:38
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:02
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +2m 16s | 04:43 | 22:58 | 05:27 | 22:14 | 06:06 | 21:34 | 13:50 | 151.02 |
10 |
06:37
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +2m 14s | 04:42 | 22:59 | 05:26 | 22:15 | 06:05 | 21:36 | 13:50 | 151.06 |
11 |
06:36
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +2m 12s | 04:40 | 23:01 | 05:24 | 22:16 | 06:04 | 21:37 | 13:50 | 151.09 |
12 |
06:35
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:05
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +2m 10s | 04:38 | 23:03 | 05:23 | 22:18 | 06:02 | 21:38 | 13:50 | 151.12 |
13 |
06:34
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +2m 08s | 04:36 | 23:05 | 05:21 | 22:19 | 06:01 | 21:39 | 13:50 | 151.16 |
14 |
06:33
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +2m 06s | 04:35 | 23:06 | 05:20 | 22:21 | 06:00 | 21:40 | 13:50 | 151.19 |
15 |
06:32
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:08
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +2m 04s | 04:33 | 23:08 | 05:19 | 22:22 | 05:59 | 21:41 | 13:50 | 151.22 |
16 |
06:31
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:09
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +2m 01s | 04:31 | 23:10 | 05:17 | 22:23 | 05:58 | 21:43 | 13:50 | 151.26 |
17 |
06:30
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:11
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | +1m 59s | 04:30 | 23:11 | 05:16 | 22:25 | 05:57 | 21:44 | 13:50 | 151.29 |
18 |
06:29
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +1m 57s | 04:28 | 23:13 | 05:15 | 22:26 | 05:56 | 21:45 | 13:50 | 151.32 |
19 |
06:28
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:13
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +1m 54s | 04:26 | 23:15 | 05:14 | 22:27 | 05:55 | 21:46 | 13:50 | 151.35 |
20 |
06:27
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:14
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +1m 52s | 04:25 | 23:16 | 05:12 | 22:29 | 05:54 | 21:47 | 13:50 | 151.38 |
21 |
06:26
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:14
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +1m 49s | 04:23 | 23:18 | 05:11 | 22:30 | 05:53 | 21:48 | 13:50 | 151.41 |
22 |
06:25
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +1m 46s | 04:22 | 23:20 | 05:10 | 22:31 | 05:52 | 21:49 | 13:50 | 151.44 |
23 |
06:25
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:16
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +1m 44s | 04:20 | 23:21 | 05:09 | 22:32 | 05:51 | 21:50 | 13:50 | 151.47 |
24 |
06:24
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:17
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +1m 41s | 04:19 | 23:23 | 05:08 | 22:33 | 05:50 | 21:51 | 13:50 | 151.50 |
25 |
06:23
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:18
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +1m 38s | 04:18 | 23:24 | 05:07 | 22:35 | 05:49 | 21:52 | 13:50 | 151.53 |
26 |
06:22
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:19
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +1m 35s | 04:16 | 23:26 | 05:06 | 22:36 | 05:48 | 21:53 | 13:50 | 151.55 |
27 |
06:22
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:20
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +1m 32s | 04:15 | 23:27 | 05:05 | 22:37 | 05:48 | 21:54 | 13:51 | 151.58 |
28 |
06:21
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:21
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +1m 29s | 04:14 | 23:29 | 05:04 | 22:38 | 05:47 | 21:55 | 13:51 | 151.60 |
29 |
06:21
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:22
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +1m 26s | 04:12 | 23:30 | 05:03 | 22:39 | 05:46 | 21:56 | 13:51 | 151.63 |
30 |
06:20
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:23
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +1m 22s | 04:11 | 23:32 | 05:02 | 22:40 | 05:45 | 21:57 | 13:51 | 151.65 |
31 |
06:19
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:23
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +1m 19s | 04:10 | 23:33 | 05:02 | 22:41 | 05:45 | 21:58 | 13:51 | 151.68 |
All times are in local time for Andorra la Vella. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Andorra la Vella, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.