Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Andorra la Vella, Andorra 🇦🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:59 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:22 262.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 23m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -52.9°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Andorra la Vella

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:46
64° Đông Đông Bắc
21:13
295° Tây Tây Bắc
14h 26m -2m 10s 04:49 23:09 05:34 22:25 06:13 21:45 14:00 151.83
2
06:47
65° Đông Đông Bắc
21:12
295° Tây Tây Bắc
14h 24m -2m 12s 04:51 23:07 05:35 22:23 06:15 21:44 14:00 151.81
3
06:48
65° Đông Đông Bắc
21:11
295° Tây Tây Bắc
14h 22m -2m 14s 04:53 23:05 05:37 22:22 06:16 21:43 14:00 151.79
4
06:49
66° Đông Đông Bắc
21:09
294° Tây Tây Bắc
14h 20m -2m 15s 04:54 23:03 05:38 22:20 06:17 21:41 14:00 151.76
5
06:50
66° Đông Đông Bắc
21:08
294° Tây Tây Bắc
14h 17m -2m 17s 04:56 23:01 05:39 22:19 06:18 21:40 13:59 151.74
6
06:51
66° Đông Đông Bắc
21:07
293° Tây Tây Bắc
14h 15m -2m 19s 04:58 23:00 05:41 22:17 06:19 21:39 13:59 151.72
7
06:52
67° Đông Đông Bắc
21:05
293° Tây Tây Bắc
14h 13m -2m 20s 04:59 22:58 05:42 22:15 06:20 21:37 13:59 151.70
8
06:53
67° Đông Đông Bắc
21:04
293° Tây Tây Bắc
14h 10m -2m 22s 05:01 22:56 05:43 22:14 06:22 21:36 13:59 151.68
9
06:54
68° Đông Đông Bắc
21:03
292° Tây Tây Bắc
14h 08m -2m 23s 05:03 22:54 05:45 22:12 06:23 21:34 13:59 151.65
10
06:55
68° Đông Đông Bắc
21:01
292° Tây Tây Bắc
14h 06m -2m 25s 05:04 22:52 05:46 22:10 06:24 21:33 13:59 151.63
11
06:56
68° Đông Đông Bắc
21:00
291° Tây Tây Bắc
14h 03m -2m 26s 05:06 22:50 05:47 22:09 06:25 21:31 13:59 151.60
12
06:57
69° Đông Đông Bắc
20:59
291° Tây Tây Bắc
14h 01m -2m 28s 05:08 22:48 05:49 22:07 06:26 21:30 13:59 151.58
13
06:59
69° Đông Đông Bắc
20:57
290° Tây Tây Bắc
13h 58m -2m 29s 05:09 22:46 05:50 22:05 06:27 21:28 13:58 151.55
14
07:00
70° Đông Đông Bắc
20:56
290° Tây Tây Bắc
13h 56m -2m 30s 05:11 22:44 05:51 22:04 06:29 21:27 13:58 151.53
15
07:01
70° Đông Đông Bắc
20:54
290° Tây Tây Bắc
13h 53m -2m 31s 05:12 22:42 05:53 22:02 06:30 21:25 13:58 151.50
16
07:02
71° Đông Đông Bắc
20:53
289° Tây Tây Bắc
13h 51m -2m 32s 05:14 22:40 05:54 22:00 06:31 21:24 13:58 151.47
17
07:03
71° Đông Đông Bắc
20:51
289° Tây Tây Bắc
13h 48m -2m 33s 05:16 22:38 05:55 21:58 06:32 21:22 13:58 151.45
18
07:04
72° Đông Đông Bắc
20:50
288° Tây Tây Bắc
13h 45m -2m 34s 05:17 22:36 05:57 21:57 06:33 21:20 13:57 151.42
19
07:05
72° Đông Đông Bắc
20:48
288° Tây Tây Bắc
13h 43m -2m 35s 05:19 22:34 05:58 21:55 06:34 21:19 13:57 151.39
20
07:06
72° Đông Đông Bắc
20:47
287° Tây Tây Bắc
13h 40m -2m 36s 05:20 22:32 05:59 21:53 06:36 21:17 13:57 151.36
21
07:07
73° Đông Đông Bắc
20:45
287° Tây Tây Bắc
13h 38m -2m 37s 05:22 22:30 06:01 21:51 06:37 21:15 13:57 151.33
22
07:08
73° Đông Đông Bắc
20:44
286° Tây Tây Bắc
13h 35m -2m 38s 05:24 22:28 06:02 21:50 06:38 21:14 13:56 151.30
23
07:09
74° Đông Đông Bắc
20:42
286° Tây Tây Bắc
13h 32m -2m 39s 05:25 22:26 06:03 21:48 06:39 21:12 13:56 151.27
24
07:10
74° Đông Đông Bắc
20:40
286° Tây Tây Bắc
13h 30m -2m 40s 05:27 22:24 06:05 21:46 06:40 21:10 13:56 151.24
25
07:11
75° Đông Đông Bắc
20:39
285° Tây Tây Bắc
13h 27m -2m 41s 05:28 22:22 06:06 21:44 06:41 21:09 13:56 151.21
26
07:12
75° Đông Đông Bắc
20:37
284° Tây Tây Bắc
13h 24m -2m 41s 05:30 22:20 06:07 21:42 06:42 21:07 13:55 151.17
27
07:13
76° Đông Đông Bắc
20:36
284° Tây Tây Bắc
13h 22m -2m 42s 05:31 22:17 06:08 21:40 06:44 21:05 13:55 151.14
28
07:15
76° Đông Đông Bắc
20:34
284° Tây Tây Bắc
13h 19m -2m 43s 05:33 22:15 06:10 21:38 06:45 21:04 13:55 151.11
29
07:16
77° Đông Đông Bắc
20:32
283° Tây Tây Bắc
13h 16m -2m 43s 05:34 22:13 06:11 21:37 06:46 21:02 13:54 151.07
30
07:17
77° Đông Đông Bắc
20:31
283° Tây Tây Bắc
13h 13m -2m 44s 05:35 22:11 06:12 21:35 06:47 21:00 13:54 151.04
31
07:18
78° Đông Đông Bắc
20:29
282° Tây Tây Bắc
13h 11m -2m 44s 05:37 22:09 06:13 21:33 06:48 20:58 13:54 151.00

In Andorra la Vella, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Andorra la Vella

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Andorra la Vella

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Andorra la Vella

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí