Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Angren, Uzbekistan 🇺🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:15 ↑ 116.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:55 ↑ 243.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 40m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 10.07°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.769 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Angren
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:03
↑
83° Đông
|
18:44
↑
277° Tây
|
12h 40m | +2m 43s | 04:28 | 20:19 | 05:02 | 19:45 | 05:34 | 19:12 | 12:23 | 149.50 |
| 2 |
06:01
↑
83° Đông
|
18:45
↑
278° Tây
|
12h 43m | +2m 42s | 04:26 | 20:20 | 05:00 | 19:46 | 05:33 | 19:13 | 12:23 | 149.54 |
| 3 |
05:59
↑
82° Đông
|
18:46
↑
278° Tây
|
12h 46m | +2m 42s | 04:24 | 20:21 | 04:58 | 19:47 | 05:31 | 19:14 | 12:22 | 149.58 |
| 4 |
05:58
↑
82° Đông
|
18:47
↑
279° Tây
|
12h 49m | +2m 42s | 04:22 | 20:23 | 04:56 | 19:48 | 05:29 | 19:15 | 12:22 | 149.62 |
| 5 |
05:56
↑
81° Đông
|
18:48
↑
279° Tây
|
12h 51m | +2m 41s | 04:20 | 20:24 | 04:55 | 19:49 | 05:28 | 19:16 | 12:22 | 149.66 |
| 6 |
05:54
↑
81° Đông
|
18:49
↑
280° Tây
|
12h 54m | +2m 41s | 04:18 | 20:25 | 04:53 | 19:51 | 05:26 | 19:17 | 12:21 | 149.71 |
| 7 |
05:53
↑
80° Đông
|
18:50
↑
280° Tây
|
12h 57m | +2m 41s | 04:17 | 20:27 | 04:51 | 19:52 | 05:24 | 19:19 | 12:21 | 149.75 |
| 8 |
05:51
↑
80° Đông
|
18:51
↑
281° Tây
|
12h 59m | +2m 40s | 04:15 | 20:28 | 04:49 | 19:53 | 05:23 | 19:20 | 12:21 | 149.79 |
| 9 |
05:50
↑
79° Đông
|
18:52
↑
281° Tây
|
13h 02m | +2m 40s | 04:13 | 20:29 | 04:48 | 19:54 | 05:21 | 19:21 | 12:21 | 149.83 |
| 10 |
05:48
↑
79° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | +2m 39s | 04:11 | 20:31 | 04:46 | 19:56 | 05:19 | 19:22 | 12:20 | 149.87 |
| 11 |
05:46
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | +2m 39s | 04:09 | 20:32 | 04:44 | 19:57 | 05:18 | 19:23 | 12:20 | 149.91 |
| 12 |
05:45
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | +2m 38s | 04:07 | 20:34 | 04:42 | 19:58 | 05:16 | 19:24 | 12:20 | 149.96 |
| 13 |
05:43
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +2m 37s | 04:05 | 20:35 | 04:41 | 19:59 | 05:14 | 19:25 | 12:20 | 150.00 |
| 14 |
05:42
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +2m 37s | 04:03 | 20:36 | 04:39 | 20:00 | 05:13 | 19:26 | 12:19 | 150.04 |
| 15 |
05:40
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +2m 36s | 04:01 | 20:38 | 04:37 | 20:02 | 05:11 | 19:28 | 12:19 | 150.08 |
| 16 |
05:39
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +2m 36s | 03:59 | 20:39 | 04:35 | 20:03 | 05:10 | 19:29 | 12:19 | 150.12 |
| 17 |
05:37
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +2m 35s | 03:57 | 20:41 | 04:34 | 20:04 | 05:08 | 19:30 | 12:19 | 150.17 |
| 18 |
05:36
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +2m 34s | 03:55 | 20:42 | 04:32 | 20:06 | 05:06 | 19:31 | 12:18 | 150.21 |
| 19 |
05:34
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +2m 33s | 03:54 | 20:44 | 04:30 | 20:07 | 05:05 | 19:32 | 12:18 | 150.25 |
| 20 |
05:33
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +2m 33s | 03:52 | 20:45 | 04:29 | 20:08 | 05:03 | 19:33 | 12:18 | 150.29 |
| 21 |
05:31
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +2m 32s | 03:50 | 20:47 | 04:27 | 20:09 | 05:02 | 19:34 | 12:18 | 150.34 |
| 22 |
05:30
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +2m 31s | 03:48 | 20:48 | 04:25 | 20:11 | 05:00 | 19:36 | 12:17 | 150.38 |
| 23 |
05:28
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +2m 30s | 03:46 | 20:50 | 04:24 | 20:12 | 04:58 | 19:37 | 12:17 | 150.42 |
| 24 |
05:27
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +2m 29s | 03:44 | 20:51 | 04:22 | 20:13 | 04:57 | 19:38 | 12:17 | 150.46 |
| 25 |
05:25
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +2m 28s | 03:42 | 20:53 | 04:20 | 20:15 | 04:56 | 19:39 | 12:17 | 150.50 |
| 26 |
05:24
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +2m 27s | 03:40 | 20:54 | 04:19 | 20:16 | 04:54 | 19:40 | 12:17 | 150.54 |
| 27 |
05:23
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +2m 26s | 03:39 | 20:56 | 04:17 | 20:17 | 04:53 | 19:41 | 12:17 | 150.58 |
| 28 |
05:21
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +2m 25s | 03:37 | 20:57 | 04:15 | 20:18 | 04:51 | 19:43 | 12:16 | 150.62 |
| 29 |
05:20
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +2m 23s | 03:35 | 20:59 | 04:14 | 20:20 | 04:50 | 19:44 | 12:16 | 150.66 |
| 30 |
05:19
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +2m 22s | 03:33 | 21:01 | 04:12 | 20:21 | 04:48 | 19:45 | 12:16 | 150.69 |
|
All times are in local time for Angren. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Angren, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.