Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Antananarivo, Madagascar 🇲🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:31 94.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:47 265.7° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 16m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 60.66°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.724 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Antananarivo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:31
94° ESE
17:47
266° WNW
12h 15m +1m 04s 04:18 19:01 04:44 18:35 05:09 18:09 11:39 149.77
2
05:31
94° ESE
17:47
266° WNW
12h 16m +1m 04s 04:17 19:01 04:43 18:35 05:08 18:10 11:39 149.73
3
05:30
94° ESE
17:48
265° WNW
12h 17m +1m 04s 04:16 19:01 04:42 18:35 05:07 18:10 11:39 149.68
4
05:29
95° ESE
17:48
265° WNW
12h 18m +1m 04s 04:15 19:01 04:41 18:36 05:06 18:10 11:38 149.64
5
05:28
95° ESE
17:48
264° WNW
12h 19m +1m 04s 04:14 19:02 04:40 18:36 05:06 18:10 11:38 149.60
6
05:27
96° ESE
17:48
264° WNW
12h 21m +1m 03s 04:13 19:02 04:39 18:36 05:05 18:11 11:38 149.55
7
05:26
96° ESE
17:48
264° WNW
12h 22m +1m 03s 04:13 19:02 04:38 18:36 05:04 18:11 11:37 149.51
8
05:26
96° ESE
17:49
263° WNW
12h 23m +1m 03s 04:12 19:03 04:38 18:37 05:03 18:11 11:37 149.47
9
05:25
97° ESE
17:49
263° WNW
12h 24m +1m 03s 04:11 19:03 04:37 18:37 05:02 18:11 11:37 149.43
10
05:24
97° ESE
17:49
262° WNW
12h 25m +1m 03s 04:10 19:03 04:36 18:37 05:01 18:12 11:37 149.38
11
05:23
98° ESE
17:49
262° WNW
12h 26m +1m 03s 04:09 19:04 04:35 18:38 05:01 18:12 11:36 149.34
12
05:22
98° ESE
17:50
262° WNW
12h 27m +1m 03s 04:08 19:04 04:34 18:38 05:00 18:12 11:36 149.30
13
05:22
98° ESE
17:50
261° WNW
12h 28m +1m 03s 04:07 19:05 04:33 18:38 04:59 18:13 11:36 149.26
14
05:21
99° ESE
17:50
261° WNW
12h 29m +1m 03s 04:06 19:05 04:32 18:39 04:58 18:13 11:36 149.22
15
05:20
99° ESE
17:51
260° WNW
12h 30m +1m 02s 04:05 19:05 04:32 18:39 04:57 18:13 11:35 149.18
16
05:19
100° ESE
17:51
260° WNW
12h 31m +1m 02s 04:05 19:06 04:31 18:39 04:57 18:14 11:35 149.13
17
05:19
100° ESE
17:51
260° WNW
12h 32m +1m 02s 04:04 19:06 04:30 18:40 04:56 18:14 11:35 149.09
18
05:18
100° ESE
17:52
259° WNW
12h 33m +1m 02s 04:03 19:07 04:29 18:40 04:55 18:14 11:35 149.05
19
05:17
101° ESE
17:52
259° WNW
12h 34m +1m 02s 04:02 19:07 04:28 18:41 04:54 18:15 11:34 149.01
20
05:16
101° SE
17:52
258° W
12h 35m +1m 01s 04:01 19:08 04:28 18:41 04:54 18:15 11:34 148.97
21
05:16
102° SE
17:53
258° W
12h 36m +1m 01s 04:00 19:08 04:27 18:42 04:53 18:15 11:34 148.93
22
05:15
102° SE
17:53
258° W
12h 37m +1m 01s 04:00 19:09 04:26 18:42 04:52 18:16 11:34 148.89
23
05:14
102° SE
17:53
257° W
12h 38m +1m 00s 03:59 19:09 04:25 18:42 04:52 18:16 11:34 148.84
24
05:14
103° SE
17:54
257° W
12h 39m +1m 00s 03:58 19:10 04:25 18:43 04:51 18:17 11:34 148.80
25
05:13
103° SE
17:54
257° W
12h 40m +1m 00s 03:57 19:10 04:24 18:43 04:50 18:17 11:34 148.76
26
05:13
104° SE
17:54
256° W
12h 41m +0m 59s 03:56 19:11 04:23 18:44 04:50 18:17 11:33 148.72
27
05:12
104° SE
17:55
256° W
12h 42m +0m 59s 03:56 19:11 04:23 18:44 04:49 18:18 11:33 148.68
28
05:11
104° SE
17:55
256° W
12h 43m +0m 59s 03:55 19:12 04:22 18:45 04:48 18:18 11:33 148.64
29
05:11
105° SE
17:56
255° W
12h 44m +0m 58s 03:54 19:12 04:21 18:45 04:48 18:19 11:33 148.60
30
05:10
105° SE
17:56
255° W
12h 45m +0m 58s 03:54 19:13 04:21 18:46 04:47 18:19 11:33 148.56
31
05:10
105° SE
17:56
255° W
12h 46m +0m 57s 03:53 19:14 04:20 18:46 04:47 18:20 11:33 148.52

In Antananarivo, the earliest sunrise of October is on tháng 10 30 hoặc tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 29 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Antananarivo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Antananarivo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Antananarivo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 2 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí