Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Antanifotsy, Madagascar 🇲🇬
Mặt trời: Chạng vạng hàng hải
Mặt trời mọc hôm nay: 05:03 ↑ 110.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:07 ↑ 249.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 04m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -10.16°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.925 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Antanifotsy
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:18
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -0m 26s | 05:00 | 18:36 | 05:26 | 18:10 | 05:54 | 17:43 | 11:48 | 151.69 |
| 2 |
06:18
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -0m 25s | 05:00 | 18:36 | 05:27 | 18:10 | 05:54 | 17:43 | 11:48 | 151.72 |
| 3 |
06:18
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -0m 24s | 05:00 | 18:37 | 05:27 | 18:10 | 05:54 | 17:43 | 11:48 | 151.74 |
| 4 |
06:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -0m 23s | 05:01 | 18:37 | 05:27 | 18:10 | 05:55 | 17:43 | 11:49 | 151.76 |
| 5 |
06:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -0m 21s | 05:01 | 18:37 | 05:28 | 18:10 | 05:55 | 17:43 | 11:49 | 151.78 |
| 6 |
06:20
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 20s | 05:01 | 18:37 | 05:28 | 18:10 | 05:55 | 17:43 | 11:49 | 151.80 |
| 7 |
06:20
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 19s | 05:01 | 18:37 | 05:28 | 18:10 | 05:56 | 17:43 | 11:49 | 151.82 |
| 8 |
06:20
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 18s | 05:02 | 18:37 | 05:29 | 18:10 | 05:56 | 17:43 | 11:49 | 151.83 |
| 9 |
06:21
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 16s | 05:02 | 18:37 | 05:29 | 18:10 | 05:56 | 17:43 | 11:49 | 151.85 |
| 10 |
06:21
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 15s | 05:02 | 18:37 | 05:29 | 18:10 | 05:57 | 17:43 | 11:50 | 151.87 |
| 11 |
06:21
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 14s | 05:03 | 18:37 | 05:30 | 18:10 | 05:57 | 17:43 | 11:50 | 151.89 |
| 12 |
06:22
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 12s | 05:03 | 18:37 | 05:30 | 18:10 | 05:57 | 17:43 | 11:50 | 151.90 |
| 13 |
06:22
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 11s | 05:03 | 18:38 | 05:30 | 18:10 | 05:57 | 17:43 | 11:50 | 151.92 |
| 14 |
06:22
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 09s | 05:03 | 18:38 | 05:30 | 18:11 | 05:58 | 17:43 | 11:50 | 151.93 |
| 15 |
06:22
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 08s | 05:04 | 18:38 | 05:31 | 18:11 | 05:58 | 17:43 | 11:51 | 151.95 |
| 16 |
06:23
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 07s | 05:04 | 18:38 | 05:31 | 18:11 | 05:58 | 17:44 | 11:51 | 151.96 |
| 17 |
06:23
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 05s | 05:04 | 18:38 | 05:31 | 18:11 | 05:59 | 17:44 | 11:51 | 151.98 |
| 18 |
06:23
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 04s | 05:04 | 18:38 | 05:31 | 18:11 | 05:59 | 17:44 | 11:51 | 151.99 |
| 19 |
06:23
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 03s | 05:05 | 18:39 | 05:32 | 18:12 | 05:59 | 17:44 | 11:52 | 152.00 |
| 20 |
06:24
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 01s | 05:05 | 18:39 | 05:32 | 18:12 | 05:59 | 17:44 | 11:52 | 152.01 |
| 21 |
06:24
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 00s | 05:05 | 18:39 | 05:32 | 18:12 | 06:00 | 17:45 | 11:52 | 152.03 |
| 22 |
06:24
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | +0m 01s | 05:05 | 18:39 | 05:32 | 18:12 | 06:00 | 17:45 | 11:52 | 152.03 |
| 23 |
06:24
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:21
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | +0m 02s | 05:06 | 18:39 | 05:33 | 18:12 | 06:00 | 17:45 | 11:52 | 152.04 |
| 24 |
06:25
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:21
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | +0m 03s | 05:06 | 18:40 | 05:33 | 18:13 | 06:00 | 17:45 | 11:53 | 152.05 |
| 25 |
06:25
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:21
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | +0m 05s | 05:06 | 18:40 | 05:33 | 18:13 | 06:00 | 17:46 | 11:53 | 152.06 |
| 26 |
06:25
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:21
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | +0m 06s | 05:06 | 18:40 | 05:33 | 18:13 | 06:00 | 17:46 | 11:53 | 152.07 |
| 27 |
06:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | +0m 07s | 05:06 | 18:40 | 05:33 | 18:13 | 06:01 | 17:46 | 11:53 | 152.07 |
| 28 |
06:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | +0m 09s | 05:06 | 18:41 | 05:33 | 18:14 | 06:01 | 17:46 | 11:53 | 152.08 |
| 29 |
06:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | +0m 10s | 05:07 | 18:41 | 05:34 | 18:14 | 06:01 | 17:47 | 11:54 | 152.08 |
| 30 |
06:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:23
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | +0m 11s | 05:07 | 18:41 | 05:34 | 18:14 | 06:01 | 17:47 | 11:54 | 152.08 |
|
All times are in local time for Antanifotsy. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Antanifotsy, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 03 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 30.