Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Apia, Samoa 🇼🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:36 79.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 280.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 45m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 39.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Apia

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:52
105° ESE
18:28
255° WSW
12h 35m +0m 41s 04:38 19:43 05:04 19:16 05:30 18:51 12:10 148.45
2
05:52
105° ESE
18:28
254° WSW
12h 36m +0m 41s 04:37 19:43 05:04 19:17 05:29 18:51 12:10 148.41
3
05:52
106° ESE
18:29
254° WSW
12h 37m +0m 40s 04:37 19:44 05:03 19:17 05:29 18:51 12:10 148.38
4
05:51
106° ESE
18:29
254° WSW
12h 37m +0m 40s 04:36 19:44 05:03 19:18 05:29 18:52 12:10 148.34
5
05:51
106° ESE
18:29
254° WSW
12h 38m +0m 40s 04:36 19:45 05:02 19:18 05:28 18:52 12:10 148.30
6
05:51
107° ESE
18:30
253° WSW
12h 39m +0m 39s 04:35 19:45 05:02 19:19 05:28 18:53 12:10 148.26
7
05:50
107° ESE
18:30
253° WSW
12h 39m +0m 39s 04:35 19:46 05:02 19:19 05:28 18:53 12:10 148.23
8
05:50
107° ESE
18:31
253° WSW
12h 40m +0m 38s 04:35 19:46 05:01 19:20 05:27 18:53 12:10 148.19
9
05:50
108° ESE
18:31
252° WSW
12h 41m +0m 38s 04:34 19:47 05:01 19:20 05:27 18:54 12:10 148.16
10
05:50
108° ESE
18:31
252° WSW
12h 41m +0m 37s 04:34 19:47 05:01 19:21 05:27 18:54 12:10 148.12
11
05:49
108° ESE
18:32
252° WSW
12h 42m +0m 37s 04:34 19:48 05:00 19:21 05:26 18:55 12:11 148.09
12
05:49
108° ESE
18:32
252° WSW
12h 43m +0m 36s 04:33 19:48 05:00 19:22 05:26 18:55 12:11 148.06
13
05:49
109° ESE
18:33
251° WSW
12h 43m +0m 36s 04:33 19:49 05:00 19:22 05:26 18:56 12:11 148.02
14
05:49
109° ESE
18:33
251° WSW
12h 44m +0m 35s 04:33 19:50 04:59 19:23 05:26 18:56 12:11 147.99
15
05:49
109° ESE
18:34
251° WSW
12h 44m +0m 35s 04:32 19:50 04:59 19:23 05:26 18:57 12:11 147.96
16
05:49
110° ESE
18:34
250° WSW
12h 45m +0m 34s 04:32 19:51 04:59 19:24 05:26 18:57 12:11 147.93
17
05:49
110° ESE
18:34
250° WSW
12h 45m +0m 33s 04:32 19:51 04:59 19:24 05:25 18:58 12:11 147.90
18
05:48
110° ESE
18:35
250° WSW
12h 46m +0m 33s 04:32 19:52 04:59 19:25 05:25 18:58 12:12 147.87
19
05:48
110° ESE
18:35
250° WSW
12h 47m +0m 32s 04:31 19:53 04:59 19:25 05:25 18:59 12:12 147.83
20
05:48
110° ESE
18:36
249° WSW
12h 47m +0m 31s 04:31 19:53 04:58 19:26 05:25 18:59 12:12 147.80
21
05:48
111° ESE
18:36
249° WSW
12h 48m +0m 31s 04:31 19:54 04:58 19:27 05:25 19:00 12:12 147.77
22
05:48
111° ESE
18:37
249° WSW
12h 48m +0m 30s 04:31 19:55 04:58 19:27 05:25 19:00 12:13 147.74
23
05:48
111° ESE
18:37
249° WSW
12h 49m +0m 29s 04:31 19:55 04:58 19:28 05:25 19:01 12:13 147.72
24
05:48
111° ESE
18:38
248° WSW
12h 49m +0m 28s 04:31 19:56 04:58 19:28 05:25 19:01 12:13 147.69
25
05:49
112° ESE
18:39
248° WSW
12h 50m +0m 28s 04:31 19:57 04:58 19:29 05:25 19:02 12:13 147.66
26
05:49
112° ESE
18:39
248° WSW
12h 50m +0m 27s 04:31 19:57 04:58 19:30 05:25 19:03 12:14 147.63
27
05:49
112° ESE
18:40
248° WSW
12h 50m +0m 26s 04:31 19:58 04:58 19:30 05:25 19:03 12:14 147.60
28
05:49
112° ESE
18:40
248° WSW
12h 51m +0m 25s 04:31 19:59 04:58 19:31 05:25 19:04 12:14 147.58
29
05:49
112° ESE
18:41
248° WSW
12h 51m +0m 24s 04:31 19:59 04:58 19:31 05:25 19:04 12:15 147.55
30
05:49
112° ESE
18:41
247° WSW
12h 52m +0m 23s 04:31 20:00 04:58 19:32 05:26 19:05 12:15 147.52

In Apia, the earliest sunrise of November is on tháng 11 18 to 24 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 29 hoặc tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Apia

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Apia

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Apia

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí