Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ar Rass, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 111.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:15 248.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 49m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 6.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.878 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ar Rass

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:58
93° Đông
17:52
267° Tây
11h 53m -1m 30s 04:41 19:08 05:08 18:42 05:35 18:15 11:55 149.77
2
05:58
94° Đông
17:51
266° Tây
11h 52m -1m 30s 04:42 19:07 05:08 18:41 05:35 18:14 11:55 149.73
3
05:59
94° Đông
17:50
266° Tây
11h 50m -1m 30s 04:42 19:06 05:09 18:40 05:35 18:13 11:55 149.68
4
05:59
94° Đông
17:49
265° Tây
11h 49m -1m 29s 04:43 19:05 05:09 18:39 05:36 18:12 11:54 149.64
5
06:00
95° Đông
17:48
265° Tây
11h 47m -1m 29s 04:43 19:04 05:10 18:38 05:36 18:11 11:54 149.60
6
06:00
95° Đông
17:47
264° Tây
11h 46m -1m 29s 04:44 19:03 05:10 18:37 05:37 18:10 11:54 149.55
7
06:01
96° Đông
17:46
264° Tây
11h 44m -1m 29s 04:44 19:02 05:11 18:36 05:37 18:09 11:53 149.51
8
06:01
96° Đông
17:45
264° Tây
11h 43m -1m 29s 04:44 19:01 05:11 18:35 05:38 18:08 11:53 149.47
9
06:02
97° Đông
17:44
263° Tây
11h 41m -1m 29s 04:45 19:00 05:11 18:34 05:38 18:07 11:53 149.43
10
06:02
97° Đông
17:42
263° Tây
11h 40m -1m 28s 04:45 18:59 05:12 18:33 05:39 18:06 11:53 149.38
11
06:03
98° Đông
17:41
262° Tây
11h 38m -1m 28s 04:46 18:58 05:12 18:32 05:39 18:05 11:52 149.34
12
06:03
98° Đông
17:41
262° Tây
11h 37m -1m 28s 04:46 18:57 05:13 18:31 05:39 18:04 11:52 149.30
13
06:04
98° Đông
17:40
262° Tây
11h 36m -1m 28s 04:47 18:56 05:13 18:30 05:40 18:03 11:52 149.26
14
06:04
99° Đông
17:39
261° Tây
11h 34m -1m 27s 04:47 18:55 05:14 18:29 05:40 18:02 11:52 149.22
15
06:05
99° Đông
17:38
261° Tây
11h 33m -1m 27s 04:48 18:55 05:14 18:28 05:41 18:01 11:51 149.18
16
06:05
100° Đông
17:37
260° Tây
11h 31m -1m 27s 04:48 18:54 05:15 18:27 05:41 18:00 11:51 149.13
17
06:06
100° Đông
17:36
260° Tây
11h 30m -1m 26s 04:48 18:53 05:15 18:26 05:42 17:59 11:51 149.09
18
06:06
100° Đông
17:35
259° Tây
11h 28m -1m 26s 04:49 18:52 05:16 18:25 05:42 17:59 11:51 149.05
19
06:07
101° Đông
17:34
259° Tây
11h 27m -1m 26s 04:49 18:51 05:16 18:24 05:43 17:58 11:50 149.01
20
06:07
101° Đông
17:33
259° Tây Tây Nam
11h 25m -1m 25s 04:50 18:50 05:17 18:24 05:43 17:57 11:50 148.97
21
06:08
102° Đông Đông Nam
17:32
258° Tây Tây Nam
11h 24m -1m 25s 04:50 18:49 05:17 18:23 05:44 17:56 11:50 148.93
22
06:08
102° Đông Đông Nam
17:31
258° Tây Tây Nam
11h 23m -1m 24s 04:51 18:49 05:18 18:22 05:44 17:55 11:50 148.88
23
06:09
102° Đông Đông Nam
17:30
257° Tây Tây Nam
11h 21m -1m 24s 04:51 18:48 05:18 18:21 05:45 17:54 11:50 148.84
24
06:09
103° Đông Đông Nam
17:30
257° Tây Tây Nam
11h 20m -1m 23s 04:52 18:47 05:19 18:20 05:45 17:53 11:50 148.80
25
06:10
103° Đông Đông Nam
17:29
257° Tây Tây Nam
11h 18m -1m 23s 04:52 18:46 05:19 18:20 05:46 17:53 11:50 148.76
26
06:11
104° Đông Đông Nam
17:28
256° Tây Tây Nam
11h 17m -1m 22s 04:53 18:46 05:20 18:19 05:47 17:52 11:49 148.72
27
06:11
104° Đông Đông Nam
17:27
256° Tây Tây Nam
11h 16m -1m 22s 04:53 18:45 05:20 18:18 05:47 17:51 11:49 148.68
28
06:12
104° Đông Đông Nam
17:26
256° Tây Tây Nam
11h 14m -1m 21s 04:54 18:44 05:21 18:17 05:48 17:50 11:49 148.64
29
06:12
105° Đông Đông Nam
17:26
255° Tây Tây Nam
11h 13m -1m 21s 04:54 18:44 05:21 18:17 05:48 17:50 11:49 148.60
30
06:13
105° Đông Đông Nam
17:25
255° Tây Tây Nam
11h 12m -1m 20s 04:55 18:43 05:22 18:16 05:49 17:49 11:49 148.56
31
06:14
105° Đông Đông Nam
17:24
254° Tây Tây Nam
11h 10m -1m 19s 04:55 18:42 05:22 18:16 05:49 17:48 11:49 148.52

In Ar Rass, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ar Rass

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ar Rass

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ar Rass

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí