Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Arapiraca, Brazil 🇧🇷
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 04:54 ↑ 109.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:28 ↑ 250.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 33m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 61.87°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.942 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Arapiraca
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:31
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:16
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | -0m 25s | 04:19 | 18:28 | 04:44 | 18:03 | 05:08 | 17:38 | 11:23 | 150.74 |
| 2 |
05:31
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:15
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | -0m 25s | 04:19 | 18:28 | 04:44 | 18:03 | 05:09 | 17:38 | 11:23 | 150.78 |
| 3 |
05:31
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:15
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | -0m 25s | 04:19 | 18:27 | 04:44 | 18:02 | 05:09 | 17:37 | 11:23 | 150.82 |
| 4 |
05:31
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:15
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | -0m 24s | 04:19 | 18:27 | 04:44 | 18:02 | 05:09 | 17:37 | 11:23 | 150.85 |
| 5 |
05:31
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | -0m 24s | 04:19 | 18:27 | 04:44 | 18:02 | 05:09 | 17:37 | 11:23 | 150.89 |
| 6 |
05:31
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | -0m 24s | 04:19 | 18:27 | 04:44 | 18:02 | 05:09 | 17:36 | 11:23 | 150.92 |
| 7 |
05:31
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | -0m 23s | 04:19 | 18:27 | 04:44 | 18:01 | 05:09 | 17:36 | 11:23 | 150.96 |
| 8 |
05:31
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | -0m 23s | 04:19 | 18:26 | 04:44 | 18:01 | 05:09 | 17:36 | 11:23 | 150.99 |
| 9 |
05:32
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | -0m 23s | 04:19 | 18:26 | 04:44 | 18:01 | 05:09 | 17:36 | 11:23 | 151.03 |
| 10 |
05:32
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | -0m 22s | 04:19 | 18:26 | 04:44 | 18:01 | 05:09 | 17:36 | 11:23 | 151.06 |
| 11 |
05:32
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | -0m 22s | 04:19 | 18:26 | 04:44 | 18:01 | 05:10 | 17:35 | 11:23 | 151.09 |
| 12 |
05:32
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 40m | -0m 22s | 04:19 | 18:26 | 04:44 | 18:01 | 05:10 | 17:35 | 11:23 | 151.13 |
| 13 |
05:32
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 40m | -0m 21s | 04:19 | 18:26 | 04:44 | 18:01 | 05:10 | 17:35 | 11:23 | 151.16 |
| 14 |
05:32
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | -0m 21s | 04:19 | 18:26 | 04:45 | 18:00 | 05:10 | 17:35 | 11:22 | 151.19 |
| 15 |
05:33
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | -0m 20s | 04:19 | 18:26 | 04:45 | 18:00 | 05:10 | 17:35 | 11:23 | 151.23 |
| 16 |
05:33
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | -0m 20s | 04:19 | 18:26 | 04:45 | 18:00 | 05:10 | 17:35 | 11:23 | 151.26 |
| 17 |
05:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | -0m 19s | 04:19 | 18:26 | 04:45 | 18:00 | 05:10 | 17:35 | 11:23 | 151.29 |
| 18 |
05:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | -0m 19s | 04:19 | 18:26 | 04:45 | 18:00 | 05:11 | 17:35 | 11:23 | 151.32 |
| 19 |
05:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | -0m 19s | 04:20 | 18:26 | 04:45 | 18:00 | 05:11 | 17:34 | 11:23 | 151.35 |
| 20 |
05:34
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | -0m 18s | 04:20 | 18:26 | 04:45 | 18:00 | 05:11 | 17:34 | 11:23 | 151.38 |
| 21 |
05:34
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | -0m 18s | 04:20 | 18:26 | 04:45 | 18:00 | 05:11 | 17:34 | 11:23 | 151.41 |
| 22 |
05:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | -0m 17s | 04:20 | 18:26 | 04:46 | 18:00 | 05:11 | 17:34 | 11:23 | 151.44 |
| 23 |
05:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | -0m 17s | 04:20 | 18:26 | 04:46 | 18:00 | 05:12 | 17:34 | 11:23 | 151.47 |
| 24 |
05:35
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | -0m 16s | 04:20 | 18:26 | 04:46 | 18:00 | 05:12 | 17:34 | 11:23 | 151.50 |
| 25 |
05:35
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | -0m 16s | 04:20 | 18:26 | 04:46 | 18:00 | 05:12 | 17:34 | 11:23 | 151.53 |
| 26 |
05:35
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | -0m 15s | 04:21 | 18:26 | 04:46 | 18:00 | 05:12 | 17:34 | 11:23 | 151.56 |
| 27 |
05:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | -0m 15s | 04:21 | 18:26 | 04:47 | 18:00 | 05:12 | 17:34 | 11:23 | 151.58 |
| 28 |
05:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 35m | -0m 14s | 04:21 | 18:26 | 04:47 | 18:00 | 05:13 | 17:34 | 11:23 | 151.61 |
| 29 |
05:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 35m | -0m 14s | 04:21 | 18:26 | 04:47 | 18:00 | 05:13 | 17:34 | 11:24 | 151.63 |
| 30 |
05:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 35m | -0m 13s | 04:21 | 18:26 | 04:47 | 18:00 | 05:13 | 17:34 | 11:24 | 151.66 |
| 31 |
05:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 35m | -0m 12s | 04:21 | 18:26 | 04:47 | 18:00 | 05:13 | 17:34 | 11:24 | 151.68 |
|
All times are in local time for Arapiraca. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Arapiraca, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 08 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.