Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Arar, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:45 112.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:16 247.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 30m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 38.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.883 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Arar

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:42
98° Đông
18:14
262° Tây
11h 31m +1m 50s 05:22 19:34 05:50 19:06 06:17 18:38 12:28 148.24
2
06:41
98° Đông
18:14
262° Tây
11h 33m +1m 51s 05:20 19:35 05:48 19:07 06:16 18:39 12:28 148.28
3
06:40
97° Đông
18:15
263° Tây
11h 35m +1m 51s 05:19 19:36 05:47 19:08 06:15 18:40 12:27 148.31
4
06:39
97° Đông
18:16
263° Tây
11h 37m +1m 51s 05:18 19:36 05:46 19:08 06:14 18:40 12:27 148.35
5
06:38
96° Đông
18:16
264° Tây
11h 38m +1m 52s 05:17 19:37 05:45 19:09 06:13 18:41 12:27 148.39
6
06:36
96° Đông
18:17
264° Tây
11h 40m +1m 52s 05:16 19:38 05:44 19:10 06:12 18:42 12:27 148.42
7
06:35
96° Đông
18:18
265° Tây
11h 42m +1m 52s 05:15 19:38 05:43 19:10 06:11 18:42 12:26 148.46
8
06:34
95° Đông
18:19
265° Tây
11h 44m +1m 52s 05:14 19:39 05:42 19:11 06:09 18:43 12:26 148.50
9
06:33
95° Đông
18:19
266° Tây
11h 46m +1m 53s 05:12 19:40 05:40 19:12 06:08 18:44 12:26 148.54
10
06:32
94° Đông
18:20
266° Tây
11h 48m +1m 53s 05:11 19:40 05:39 19:12 06:07 18:45 12:26 148.57
11
06:30
94° Đông
18:21
266° Tây
11h 50m +1m 53s 05:10 19:41 05:38 19:13 06:06 18:45 12:25 148.61
12
06:29
93° Đông
18:21
267° Tây
11h 52m +1m 53s 05:09 19:42 05:37 19:14 06:05 18:46 12:25 148.65
13
06:28
93° Đông
18:22
267° Tây
11h 53m +1m 53s 05:07 19:43 05:36 19:14 06:03 18:47 12:25 148.69
14
06:27
92° Đông
18:23
268° Tây
11h 55m +1m 53s 05:06 19:43 05:34 19:15 06:02 18:47 12:25 148.73
15
06:26
92° Đông
18:23
268° Tây
11h 57m +1m 53s 05:05 19:44 05:33 19:16 06:01 18:48 12:24 148.77
16
06:24
92° Đông
18:24
269° Tây
11h 59m +1m 53s 05:04 19:45 05:32 19:16 06:00 18:49 12:24 148.81
17
06:23
91° Đông
18:25
269° Tây
12h 01m +1m 53s 05:02 19:45 05:31 19:17 05:59 18:49 12:24 148.86
18
06:22
91° Đông
18:25
270° Tây
12h 03m +1m 53s 05:01 19:46 05:29 19:18 05:57 18:50 12:23 148.90
19
06:21
90° Đông
18:26
270° Tây
12h 05m +1m 53s 05:00 19:47 05:28 19:19 05:56 18:51 12:23 148.94
20
06:19
90° Đông
18:27
271° Tây
12h 07m +1m 53s 04:59 19:48 05:27 19:19 05:55 18:51 12:23 148.98
21
06:18
89° Đông
18:27
271° Tây
12h 09m +1m 53s 04:57 19:48 05:26 19:20 05:54 18:52 12:23 149.03
22
06:17
89° Đông
18:28
272° Tây
12h 11m +1m 53s 04:56 19:49 05:24 19:21 05:52 18:53 12:22 149.07
23
06:16
88° Đông
18:29
272° Tây
12h 12m +1m 53s 04:55 19:50 05:23 19:21 05:51 18:53 12:22 149.11
24
06:14
88° Đông
18:29
272° Tây
12h 14m +1m 53s 04:53 19:50 05:22 19:22 05:50 18:54 12:22 149.16
25
06:13
87° Đông
18:30
273° Tây
12h 16m +1m 53s 04:52 19:51 05:20 19:23 05:48 18:55 12:21 149.20
26
06:12
87° Đông
18:30
273° Tây
12h 18m +1m 53s 04:51 19:52 05:19 19:23 05:47 18:55 12:21 149.24
27
06:11
86° Đông
18:31
274° Tây
12h 20m +1m 53s 04:49 19:53 05:18 19:24 05:46 18:56 12:21 149.28
28
06:09
86° Đông
18:32
274° Tây
12h 22m +1m 53s 04:48 19:53 05:17 19:25 05:45 18:56 12:20 149.33
29
06:08
86° Đông
18:32
275° Tây
12h 24m +1m 53s 04:46 19:54 05:15 19:25 05:43 18:57 12:20 149.37
30
06:07
85° Đông
18:33
275° Tây
12h 26m +1m 52s 04:45 19:55 05:14 19:26 05:42 18:58 12:20 149.41
31
06:06
85° Đông
18:34
276° Tây
12h 28m +1m 52s 04:44 19:56 05:13 19:27 05:41 18:58 12:20 149.46

In Arar, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Arar

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Arar

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Arar

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí